CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

5.77
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,02738,43962,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,02738,43962,658
4. Giá vốn hàng bán121,235151,654500,269514,072434,410479,964301,15834,64854,54021,54825,49253,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,25529,37834,60539,05947,48447,47043,02932,07016,3726,47812,9489,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,7659,95317,8457,454183,8562,3241326,5071,8793,8573,305
7. Chi phí tài chính53,70629,11625,63921,24117,13312,4951,6473,599433,74124
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,16029,11625,60620,80917,10012,4241,5361,15643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1044044611,3801,6381,9441,0964,6524,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,81316,90020,20020,92524,72332,45417,1906,1113,6153,5834,2153,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-39,499-6,6856,6114,2435,2435,91625,13620,85517,277-647,9374,661
12. Thu nhập khác58842611,52321627346849
13. Chi phí khác511386665195278672453410523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-506499-665-195-252-671,278439183273458-474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,4592098,3954,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3442,7002,9293,4904,9765,0626,4595,0783,6703511,7471,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại206-6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3442,7002,9293,4904,9765,0626,4595,0783,6703511,9521,368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-1416,4432,819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-11,477744490455593113
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-1416,4432,819

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn681,763931,444732,349758,135890,590873,841744,968157,818128,243118,586166,484178,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0024,60112,04711,39218,3676,80557,3914,64324,63015,35649,97054,925
1. Tiền1,0024,60112,04711,39218,3676,80557,3911,64321,1301,2917221,534
2. Các khoản tương đương tiền3,0003,50014,06549,24853,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,35022,000
1. Chứng khoán kinh doanh99,35022,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn634,802853,774596,609578,894685,747607,726571,71246,75150,68026,5262,0244,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng202,136323,986253,29753,70765,17159,40173,82631,6843,9461,4101,807451
2. Trả trước cho người bán295,078316,763227,675442,907599,278503,602429,3091,0116766203,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49,56831,37081,09974,15810,00037,20034,000100
6. Phải thu ngắn hạn khác94,313188,04940,93014,51617,74012,05934,57713,95746,66825,050197332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,293-6,393-6,393-6,393-6,443-4,536
IV. Tổng hàng tồn kho38,52459,415114,204158,887176,465241,728105,3136,46729,93673,552114,293115,270
1. Hàng tồn kho38,52459,415114,204158,887176,465241,728105,3136,46731,39777,951119,987119,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,461-4,399-5,693-4,203
V. Tài sản ngắn hạn khác7,43513,6549,4908,96210,01117,58210,5516079973,1521963,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82,0412,2202953027818
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,74612,3036,1025,3168,76215,7109,2835893,072
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6891,3421,3471,4261,2201,3429909973,053164704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác993326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn347,210334,045252,991179,203187,349194,560211,927145,309145,86898,62972,10964,986
I. Các khoản phải thu dài hạn17,217150150150150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác17,217150150150150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,78447,55560,00054,08856,19656,08360,55510,0121,2821,77963,96963,930
1. Tài sản cố định hữu hình13,53915,62527,38420,78522,20821,40925,19510,0121,2821,779339300
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,24531,93132,61733,30233,98834,67435,36063,63063,630
III. Bất động sản đầu tư58,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83989,54292,81496,0127,625
- Nguyên giá58,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83990,68993,49996,5097,650
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,147-685-497-25
IV. Tài sản dở dang dài hạn195,772194,89697,62122,31919,94118,93618,557
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang195,772194,89697,62122,31919,94118,93618,557
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn808050,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,9313,7901192501,2882,3219,1775,2691,3728375151,056
1. Chi phí trả trước dài hạn8,9313,7901192501,2882,3214,5245,1191,372837515850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại206
3. Tài sản dài hạn khác4,653150
VII. Lợi thế thương mại21,66828,96536,26143,55850,85558,15264,80040,487
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215238,592243,389
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,5419,17819,912
I. Nợ ngắn hạn629,861837,509585,344593,160734,319724,435609,4058,90722,1755,3426,8274,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn398,031570,732364,842297,982203,276192,60647,15213,236
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn196,603208,017182,620102,37763,17161,84525,97613431783,8592,316
4. Người mua trả tiền trước16,51738,22925,084183,950455,521439,872528,838107951,3295569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,03613,0283,9404,1723,9023,1988453,4502,32231869
6. Phải trả người lao động33419295118337522430386207841780
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,5764,0342,8361,7971,40623,849654625983314536
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn368314
11. Phải trả ngắn hạn khác2,7553,2665,9182,7546,6962,5345,5014,8734,1963,1251,4101,810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi101010101010101011254621
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,3031,8704,00026,4721992,35114,938
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2050569
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,3031,8704,00026,472
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1792,30114,369
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674229,415223,478
I. Vốn chủ sở hữu397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674229,415223,478
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu261,000261,000261,000261,000261,000261,000261,000261,000209,489209,489209,489209,489
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,184
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển862721
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,1841,184
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,62843,29552,92650,39950,29550,87350,19830,70814,7911,00119,06413,268
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát112,997120,63084,88631,59631,14130,90831,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894301,799274,111217,215238,592243,389
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |