CTCP Lilama 69-3 (l63)

6.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn307,905553,755668,397699,548691,822701,662623,886656,255551,416328,532366,907396,754436,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,3527,5278,2769,63279,70118,86321,76021,440129,0329,3095,3502,83412,567
1. Tiền13,0227,5278,2769,63249,70118,86321,76021,440129,0329,3095,3502,83412,567
2. Các khoản tương đương tiền33030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,901281,220250,028438,681306,529259,484215,431369,291364,966268,759300,317296,422360,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng195,143276,990199,492431,378296,333245,566150,311158,573172,298182,066167,629188,388199,527
2. Trả trước cho người bán1,9336,85142,1877,1957,7656,38350,822196,144128,0383,4824,2494,8106,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng17147,54863,12299,387100,764147,128
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,95720,51029,48119,73920,46321,81623,58019,88619,80320,10330,1042,4746,532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,131-23,131-21,131-19,631-18,031-14,281-9,281-5,482-2,722-14-1,053-14-14
IV. Tổng hàng tồn kho95,707257,246377,485244,183299,800417,018376,810261,81052,92349,82360,52796,40462,910
1. Hàng tồn kho95,727257,266377,505244,203299,819417,038376,830261,83052,94349,84360,55096,43162,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-20-20-20-20-20-20-20-20-20-20-24-27-41
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2211,48810,843608564,5021239056407141,093859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2211,4886,837722899640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3304,502121
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6766013426
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7141,093859
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,426140,457147,207169,184173,207191,715198,847208,260253,250190,683179,156221,760214,459
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0045741738028111,1241,2681,13266,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0045741738028111,1241,2681,13266,475
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định122,012125,642133,015149,869163,959172,563184,914191,169178,874122,819132,417105,542100,547
1. Tài sản cố định hữu hình104,606115,710128,486129,507136,550140,161151,811165,406175,736122,448132,046105,17299,759
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,9129,3983,95619,74826,75531,70832,36925,3922,767
3. Tài sản cố định vô hình493533574614654694735371371371371371788
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,8841,2101,2101,2101,2103,6592,0046,3124,68849,44030,36375,21575,273
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,8841,2101,2101,2101,2103,6592,0046,3124,68849,44030,36375,21575,273
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,00013,87513,87538,64337,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,87513,87538,64337,536
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,52612,03111,80916,3037,22614,36910,6619,6483,2134,5502,5022,3601,103
1. Chi phí trả trước dài hạn7471,3231,1005,5957,22614,36910,6619,6483,2134,5502,5022,3601,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,77910,70810,70810,708
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944444,521516,347550,022
I. Nợ ngắn hạn307,127549,805659,375661,999691,434699,712617,893650,051446,594327,659360,577417,328434,091
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn214,599325,676390,219433,785458,912416,830318,714215,137191,353187,966186,548209,425242,123
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn49,519140,385152,378150,767154,998136,78670,66459,30044,84857,51179,35498,16380,617
4. Người mua trả tiền trước5,92114,80133,22513,96237,95157,044186,389221,090144,2829035,77928,36114,236
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5139,65710,33818,4076,0844,3487,70717,53422,68827,02536,56929,28132,739
6. Phải trả người lao động22,12337,43626,39525,10526,09827,81127,28037,18118,33818,25812,65419,36725,484
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,65312,92529,7449,6882,20347,7931,34194,59113,86821,11112,0466118,764
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7718,88217,01910,2174,9828,7435,4804,90911,18213,81223,18527,72116,116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27425670207359317310361,0734,4424,9484,012
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn76,71982,33948,63599,29566,28786,71498,145105,912252,52688,28583,94499,019115,931
1. Phải trả người bán dài hạn51,65552,7041,1092,8122,8124,81617,37817,49117,97218,0577,3149,58812,641
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,89123,95546,00091,90555,08062,53542,70537,969186,2592,7471,34715,09223,339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,1745,6801,5264,5788,39518,48336,15750,45348,29567,17874,31374,33978,554
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm265
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,132
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8801,904303970
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271101,542102,166100,849
I. Vốn chủ sở hữu62,08361,504106,977106,725106,500106,047105,696107,204104,672102,303100,274101,89499,415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,79482,79482,79482,79482,79482,79477,69777,69777,69777,69761,18361,18361,183
2. Thặng dư vốn cổ phần2020202020204,6754,6754,6754,6754,6754,6754,675
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái575
8. Quỹ đầu tư phát triển17,12717,12717,12717,07517,01416,50615,38011,5908,5678,4047,9345,877
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7062,7062,7062,711
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0135,0135,0134,9954,9754,8304,5083,8193,7133,6323,3972,711
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-20,730-43,4502,0241,7721,6171,2441,9874,9446,8914,94519,67422,00021,682
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4015646167128089049991,3488749681,2682721,433
1. Nguồn kinh phí1231231231231231231,0596126629192721,433
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định401441493589685780876289262306349
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215546,063618,513650,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |