Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 281,580 | 281,194 | 250,674 | 232,557 | 243,188 | 249,976 | 190,600 | 190,762 | 156,473 | 105,019 | 136,403 | 155,039 | 150,830 | 166,950 | 184,590 | 322,511 | 312,869 | 347,525 | 394,416 | 322,577 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,076 | 893 | 3,120 | 18,487 | 1,270 | 8,355 | 22,413 | 24,159 | 5,890 | 4,884 | 3,556 | 16,963 | 22,420 | 22,854 | 27,050 | 32,825 | 29,034 | 28,848 | 22,590 | 22,966 |
1. Tiền | 1,076 | 893 | 3,120 | 18,487 | 1,270 | 8,355 | 15,330 | 24,159 | 5,890 | 4,884 | 3,556 | 16,963 | 19,420 | 12,854 | 16,050 | 32,625 | 29,034 | 28,848 | 22,590 | 22,966 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,083 | 3,000 | 10,000 | 11,000 | 200 | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 6,689 | 180 | 180 | 164 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,500 | 180 | 180 | 164 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 149,107 | 158,219 | 137,957 | 117,061 | 129,776 | 156,225 | 125,582 | 102,672 | 83,458 | 61,968 | 84,970 | 97,455 | 86,197 | 117,555 | 140,285 | 213,973 | 157,185 | 155,871 | 149,182 | 131,995 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 157,056 | 170,730 | 147,228 | 119,317 | 141,071 | 160,846 | 136,694 | 86,064 | 80,510 | 59,772 | 80,349 | 78,062 | 64,589 | 83,835 | 103,683 | 212,701 | 149,548 | 149,595 | 136,170 | 129,584 |
2. Trả trước cho người bán | 5,738 | 1,910 | 6,619 | 10,188 | 1,738 | 7,985 | 1,297 | 12,782 | 5,885 | 4,213 | 3,876 | 4,293 | 4,269 | 12,405 | 16,934 | 4,208 | 7,087 | 6,537 | 9,059 | 1,521 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 607 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,777 | 7,042 | 5,574 | 9,020 | 8,431 | 8,858 | 9,056 | 15,206 | 8,443 | 9,363 | 745 | 16,143 | 18,383 | 22,358 | 20,105 | 1,940 | 1,309 | 1,670 | 3,952 | 889 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -21,464 | -21,464 | -21,464 | -21,464 | -21,464 | -21,464 | -21,464 | -11,380 | -11,380 | -11,380 | -1,043 | -1,043 | -1,043 | -1,043 | -4,876 | -758 | -1,931 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 129,131 | 119,365 | 105,244 | 93,613 | 110,323 | 83,622 | 39,525 | 59,744 | 61,826 | 34,228 | 38,932 | 27,006 | 32,934 | 20,412 | 6,883 | 62,210 | 115,848 | 130,831 | 207,062 | 160,896 |
1. Hàng tồn kho | 129,131 | 119,365 | 105,244 | 93,613 | 110,323 | 83,622 | 39,525 | 59,744 | 61,826 | 34,228 | 38,932 | 27,006 | 32,934 | 20,412 | 6,883 | 62,210 | 115,848 | 130,831 | 207,062 | 160,896 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,267 | 2,717 | 4,163 | 3,207 | 1,629 | 1,584 | 2,890 | 3,997 | 5,109 | 3,750 | 8,755 | 13,426 | 9,090 | 5,941 | 3,683 | 13,324 | 10,622 | 31,811 | 15,581 | 6,720 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 138 | 195 | 907 | 1,057 | 1 | 549 | 704 | 1,009 | 1,536 | 1,686 | 1,482 | 1,290 | 5,268 | 1,093 | 2,959 | 2,785 | 4,757 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 20 | 10 | 12 | 870 | 243 | 195 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,267 | 2,717 | 4,163 | 3,069 | 1,434 | 678 | 1,833 | 3,996 | 4,560 | 3,026 | 2,112 | 11,890 | 7,394 | 4,447 | 1,523 | 13 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 5,634 | 8,057 | 9,517 | 28,852 | 12,553 | 1,767 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 59,610 | 88,578 | 108,186 | 104,906 | 101,872 | 99,776 | 109,642 | 131,984 | 132,751 | 136,445 | 131,093 | 167,408 | 170,984 | 166,379 | 169,494 | 62,286 | 76,274 | 64,235 | 75,700 | 67,249 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 16,255 | 43,452 | 43,380 | 43,380 | 38,262 | 67,722 | 67,722 | 67,652 | 67,652 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 16,046 | 43,243 | 43,243 | 43,243 | 48,207 | 72,549 | 72,549 | 72,549 | 72,549 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 209 | 209 | 137 | 137 | 137 | 137 | 137 | 67 | 67 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -10,081 | -4,964 | -4,964 | -4,964 | -4,964 | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 59,247 | 70,563 | 77,260 | 74,164 | 70,706 | 68,610 | 75,770 | 78,585 | 80,503 | 83,494 | 81,777 | 86,852 | 89,934 | 85,725 | 88,810 | 35,450 | 45,508 | 61,845 | 71,133 | 66,037 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 58,705 | 69,298 | 75,272 | 74,164 | 70,706 | 68,610 | 75,770 | 78,585 | 80,503 | 83,494 | 81,777 | 86,852 | 89,934 | 85,725 | 88,810 | 35,450 | 45,508 | 61,845 | 71,123 | 53,380 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 542 | 1,265 | 1,987 | 12,497 | ||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10 | 160 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 477 | 477 | 1,886 | 1,886 | 26,723 | 28,148 | 2,039 | 3,791 | 539 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 477 | 477 | 1,886 | 1,886 | 26,723 | 28,148 | 2,039 | 3,791 | 539 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 100 | 17,608 | 30,726 | 30,742 | 31,166 | 31,166 | 15,816 | 7,396 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 2,850 | 2,572 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
1. Đầu tư vào công ty con | 1,500 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 17,508 | 30,626 | 30,642 | 31,066 | 31,066 | 15,716 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 5,250 | 5,250 | 5,250 | 1,222 | 5,880 | 5,880 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 5,896 | 3,750 | 3,750 | 1,350 | 1,350 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -5,880 | -5,880 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 262 | 407 | 200 | 1,801 | 2,551 | 3,618 | 4,321 | 5,804 | 7,108 | 7,602 | 8,266 | 8,574 | 13 | 2,517 | 251 | 676 | 572 | |||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 262 | 407 | 200 | 1,801 | 2,551 | 2,877 | 4,321 | 5,804 | 7,108 | 7,602 | 8,266 | 8,574 | 13 | 2,417 | 251 | 263 | 285 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 413 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 741 | 100 | 287 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 341,190 | 369,772 | 358,859 | 337,462 | 345,060 | 349,752 | 300,241 | 322,746 | 289,223 | 241,464 | 267,496 | 322,447 | 321,815 | 333,330 | 354,083 | 384,797 | 389,143 | 411,760 | 470,116 | 389,825 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 251,814 | 281,939 | 270,397 | 250,395 | 257,844 | 261,885 | 211,667 | 237,234 | 221,705 | 174,690 | 202,327 | 255,808 | 255,325 | 267,068 | 287,927 | 318,472 | 325,792 | 341,727 | 398,183 | 316,754 |
I. Nợ ngắn hạn | 238,121 | 255,816 | 246,590 | 232,104 | 239,989 | 249,853 | 178,165 | 177,375 | 150,694 | 103,151 | 118,404 | 134,609 | 134,107 | 145,739 | 166,498 | 313,630 | 316,554 | 325,209 | 370,996 | 302,537 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 112,263 | 169,087 | 143,984 | 128,751 | 84,017 | 97,947 | 55,926 | 58,151 | 49,702 | 49,251 | 51,805 | 56,073 | 45,027 | 37,628 | 35,469 | 44,031 | 96,474 | 97,119 | 76,538 | 80,903 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 93,898 | 69,316 | 68,360 | 72,222 | 90,507 | 102,947 | 34,292 | 48,054 | 29,015 | 17,401 | 24,673 | 28,529 | 23,026 | 35,163 | 59,921 | 75,735 | 105,053 | 91,232 | 69,515 | 62,282 |
4. Người mua trả tiền trước | 20,327 | 7,156 | 11,990 | 11,911 | 37,612 | 10,034 | 23,633 | 26,255 | 13,453 | 2,930 | 864 | 10,888 | 6,970 | 21,065 | 17,988 | 39,961 | 38,344 | 32,704 | 54,741 | 52,089 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 262 | 330 | 230 | 1,794 | 2,446 | 2,074 | 767 | 175 | 489 | 1,263 | 1,758 | 2,321 | 5,251 | 6,756 | 20,664 | 19,492 | 16,909 | |||
6. Phải trả người lao động | 5,882 | 4,323 | 7,108 | 5,821 | 10,106 | 14,299 | 12,995 | 10,765 | 9,319 | 4,728 | 6,799 | 6,998 | 6,271 | 8,998 | 7,860 | 17,273 | 22,681 | 20,363 | 20,246 | 15,149 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 259 | 373 | 578 | 6,449 | 2,418 | 8,100 | 7,926 | 5,230 | 1,875 | 10,737 | 1,875 | 4,417 | 114,481 | 27,916 | 22,665 | 267 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 38,122 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 326 | 81 | 184 | 276 | 183 | 196 | 173 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,679 | 3,924 | 13,508 | 10,048 | 13,836 | 20,498 | 43,525 | 31,099 | 39,880 | 18,821 | 28,063 | 29,260 | 40,945 | 37,203 | 15,719 | 18,614 | 39,651 | 129,532 | 73,694 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,226 | 1,226 | 1,226 | 1,281 | 1,281 | 1,281 | 405 | 459 | 737 | 832 | 970 | 985 | 1,133 | 1,130 | 1,319 | 1,180 | 715 | 810 | 665 | 1,510 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,693 | 26,124 | 23,807 | 18,291 | 17,855 | 12,032 | 33,502 | 59,859 | 71,011 | 71,539 | 83,923 | 121,199 | 121,218 | 121,329 | 121,429 | 4,842 | 9,238 | 16,518 | 27,187 | 14,217 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 3,634 | 20,781 | 8,048 | 8,048 | 8,048 | 9,949 | 9,949 | 9,949 | 9,949 | 42,530 | 42,530 | 42,530 | 42,530 | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 22,569 | 25,936 | 25,936 | 28,641 | 78,190 | 71,820 | 71,921 | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 78,209 | |||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,942 | 2,857 | 3,185 | 3,156 | 3,156 | 2,846 | 3,021 | 2,785 | 2,785 | 2,785 | 2,785 | 479 | 479 | 479 | 479 | 304 | 224 | 295 | 1,500 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,117 | 2,487 | 12,574 | 7,088 | 14,699 | 9,186 | 22,433 | 24,556 | 26,679 | 27,207 | 32,729 | 4,539 | 8,987 | 14,975 | 25,707 | 11,436 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 546 | 1,372 | 660 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 4 | 109 | 621 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,662 | 5,662 | 9,819 | 6,500 | 6,500 | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 27 | 698 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 89,375 | 87,833 | 88,462 | 87,067 | 87,215 | 87,867 | 88,574 | 85,512 | 67,518 | 66,774 | 65,169 | 66,639 | 66,490 | 66,262 | 66,156 | 66,325 | 63,351 | 70,033 | 71,932 | 73,072 |
I. Vốn chủ sở hữu | 89,375 | 87,833 | 88,462 | 87,067 | 87,215 | 87,867 | 88,574 | 85,512 | 67,518 | 66,774 | 65,169 | 66,639 | 66,490 | 66,262 | 66,156 | 66,325 | 63,351 | 70,033 | 71,932 | 73,072 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 | 4,380 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | -2,611 | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 11,191 | 8,543 | 10,258 | 10,258 | 10,391 | 10,391 | 4,749 | 3,383 | 3,742 | 3,455 | 2,643 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,796 | 951 | 1,328 | 987 | 647 | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 303 | 303 | 280 | 430 | 595 | 535 | ||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,113 | 4,570 | 5,222 | 3,677 | 3,661 | 4,372 | 5,615 | 2,552 | 4,558 | 3,815 | 4,858 | 4,612 | 4,463 | 4,101 | 3,996 | 5,891 | 6,077 | 7,995 | 10,210 | 9,971 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,119 | 1,171 | 5,199 | 5,512 | 5,430 | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 341,190 | 369,772 | 358,859 | 337,462 | 345,060 | 349,752 | 300,241 | 322,746 | 289,223 | 241,464 | 267,496 | 322,447 | 321,815 | 333,330 | 354,083 | 384,797 | 389,143 | 411,760 | 470,116 | 389,825 |