CTCP Licogi 12 (l12)

4.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526326,538407,519282,933316,196286,799
2. Các khoản giảm trừ doanh thu164
3. Doanh thu thuần (1)-(2)209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526326,538407,519282,933316,196286,635
4. Giá vốn hàng bán189,461302,007279,947226,785224,801310,360200,028173,908209,793347,283296,145371,808251,562286,871260,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,49923,55424,40327,04027,01122,29329,09832,39319,08926,24330,39335,71031,37029,32526,594
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2091,1281,2661,2708612431,5771,5021,2215425,0521,5646,0315,304183
7. Chi phí tài chính13,33912,7118,5807,78410,9096,6877,2504,8203,2768,10020,63017,61916,58310,79310,351
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,33912,7118,5807,78410,9096,6877,2504,8202,5318,10017,61916,58310,79310,351
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,51610,04312,48115,38514,4039,97920,39816,62811,13414,4549,05116,48117,29812,7619,024
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,8541,9284,6095,1412,5615,8693,02712,4475,8994,2325,7653,1733,52011,0757,403
12. Thu nhập khác11,92384543,2238654,2933,2511,2246,6486383,66713,1221,0563,129
13. Chi phí khác3128311666486116544916,4918022,9901981,0006,9782012,200
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3111,092-83-5942,6122123,802-3,2404213,6584402,6666,145855929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,8906,2055,8409,66511,9318,331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9818751,5171,7141,2191,5021,5261,3931,5921,3492,4142,909525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-57
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9818751,5171,7141,2191,5021,5261,3931,5921,3492,3572,909525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,4974,6124,4907,3089,0227,806
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5261105619806824
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,4454,5514,3866,6898,2166,982

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn281,580281,194250,674232,557243,188249,976190,600129,947184,590322,511312,869347,525394,416322,577267,478247,428
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0768933,12018,4871,2708,35522,4138,49427,05032,82529,03428,84822,59022,96622,14912,986
1. Tiền1,0768933,12018,4871,2708,35515,3308,49416,05032,62529,03428,84822,59022,96622,14912,986
2. Các khoản tương đương tiền7,08311,000200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1891891891891891896,689180180164
1. Chứng khoán kinh doanh189189189189189189189
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,500180180164
III. Các khoản phải thu ngắn hạn149,107158,219137,957117,061129,776156,225125,58284,169140,285213,973157,185155,871149,182131,995109,496101,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng157,056170,730147,228119,317141,071160,846136,69483,627103,683212,701149,548149,595136,170129,584105,32897,554
2. Trả trước cho người bán5,7381,9106,61910,1881,7387,9851,2973,94216,9344,2087,0876,5379,0591,5211,7791,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn607
6. Phải thu ngắn hạn khác7,7777,0425,5749,0208,4318,8589,0567,98020,1051,9401,3091,6703,9528892,3892,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,464-21,464-21,464-21,464-21,464-21,464-21,464-11,380-1,043-4,876-758-1,931
IV. Tổng hàng tồn kho129,131119,365105,24493,613110,32383,62239,52532,7866,88362,210115,848130,831207,062160,896132,190129,516
1. Hàng tồn kho129,131119,365105,24493,613110,32383,62239,52532,7866,88362,210115,848130,831207,062160,896132,190129,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2672,7174,1633,2071,6291,5842,8904,3083,68313,32410,62231,81115,5816,7203,6443,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1381959071,0576531,2905,2681,0932,9592,7854,757146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,132870243195141
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2672,7174,1633,0691,4346781,8331,5231,52313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,0579,51728,85212,5531,7673,3573,264
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn59,61088,578108,186104,906101,87299,776109,642140,776169,49462,28676,27464,23575,70067,24979,56695,701
I. Các khoản phải thu dài hạn16,25543,38067,652
1. Phải thu dài hạn của khách hàng16,04643,24372,549
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20913767
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,964
II. Tài sản cố định59,24770,56377,26074,16470,70668,61075,77086,92688,81035,45045,50861,84571,13366,03770,78187,190
1. Tài sản cố định hữu hình58,70569,29875,27274,16470,70668,61075,77086,92688,81035,45045,50861,84571,12353,38056,62353,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính5421,2651,98712,49713,92633,198
3. Tài sản cố định vô hình10160232301
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,88626,72328,1482,0393,7915397,7906,890
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,88626,72328,1482,0393,7915397,7906,890
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10017,60830,72630,74231,16631,16615,8165,2502,572100100100100100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,50830,62630,64231,06631,06615,7161,5001,2225,8805,880
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1001001001001001001003,7501,350100100100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,880-5,880
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2624072001,8015,2208,574132,5172516765729961,621
1. Chi phí trả trước dài hạn2624072001,8015,2208,574132,4172512632857091,334
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại413
3. Tài sản dài hạn khác100287287287
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797389,143411,760470,116389,825347,044343,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472325,792341,727398,183316,754278,015279,556
I. Nợ ngắn hạn238,121255,816246,590232,104239,989249,853178,165127,778166,498313,630316,554325,209370,996302,537260,985250,536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,263169,087143,984128,75184,01797,94755,92651,80535,46944,03196,47497,11976,53880,90366,60288,160
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,89869,31668,36072,22290,507102,94734,29224,73859,92175,735105,05391,23269,51562,28282,57566,353
4. Người mua trả tiền trước20,3277,15611,99011,91137,61210,03423,6332,85417,98839,96138,34432,70454,74152,08955,13244,170
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2623302301,7942,4462,0747671,9292,3215,2516,75620,66419,49216,90917,53716,160
6. Phải trả người lao động5,8824,3237,1085,82110,10614,29912,9956,7997,86017,27322,68120,36320,24615,14912,79912,782
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2593735786,44910,3534,417114,48127,91622,66526735
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn163
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn32681184276183196173
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6793,92413,50810,04813,83620,49843,52528,33037,20315,71918,61439,651129,53273,69425,48322,071
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2261,2261,2261,2811,2811,2814059701,3191,1807158106651,510822677
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,69326,12423,80718,29117,85512,03233,50277,061121,4294,8429,23816,51827,18714,21717,03129,020
1. Phải trả người bán dài hạn3,63420,7818,0488,0488,0489,94942,530
2. Chi phí phải trả dài hạn25,93671,921
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9422,8573,1853,1563,1562,8463,0212,7854793042242951,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,1172,48712,5747,08814,6999,18622,43332,7294,5398,98714,97525,70711,43616,38228,525
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5461,372660
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4109621649495
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,6626,500
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn27698
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,32563,35170,03371,93273,07269,02963,572
I. Vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,32563,35170,03371,93273,07269,02963,572
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu70,00070,00070,00070,00070,00070,00070,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,3804,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611-2,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,19111,19111,19111,19111,19111,19111,19111,19110,3914,7493,3833,7423,4552,6431,8771,747
9. Quỹ dự phòng tài chính2,7969511,328987647345306
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu303303280430595535
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,1134,5705,2223,6773,6614,3725,6152,9253,9965,8916,0777,99510,2109,9716,9862,815
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,1191,1715,1995,5125,4305,4414,324
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797389,143411,760470,116389,825347,044343,129
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |