Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 190,371 | 176,363 | 185,070 | 207,425 | 165,012 | 137,592 | 203,775 | 290,773 | 213,870 | 165,541 | 189,010 | 240,234 | 212,627 | 269,652 | 292,048 | 329,598 | 362,174 | 378,079 | 369,484 | 412,865 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,060 | 6,046 | 4,394 | 5,413 | 10,791 | 7,989 | 9,834 | 7,868 | 21,887 | 15,691 | 26,054 | 18,570 | 22,079 | 15,568 | 10,557 | 31,126 | 19,330 | 14,166 | 7,772 | 20,427 |
1. Tiền | 21,060 | 6,046 | 4,394 | 5,413 | 10,791 | 7,989 | 9,834 | 7,868 | 21,887 | 15,691 | 26,054 | 18,570 | 22,079 | 15,568 | 10,557 | 31,126 | 19,330 | 14,166 | 7,772 | 20,427 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,342 | 31,774 | 11,000 | |||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,342 | 31,774 | 11,000 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 52,948 | 48,899 | 51,812 | 50,308 | 32,218 | 40,934 | 48,759 | 77,699 | 64,466 | 56,515 | 75,864 | 74,024 | 65,226 | 88,915 | 69,118 | 68,833 | 76,638 | 70,473 | 89,311 | 99,184 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 43,251 | 34,992 | 40,539 | 47,212 | 29,471 | 34,343 | 42,368 | 67,135 | 52,465 | 45,030 | 62,671 | 63,064 | 49,641 | 73,890 | 48,660 | 57,569 | 62,802 | 59,630 | 75,607 | 86,765 |
2. Trả trước cho người bán | 8,147 | 12,670 | 9,828 | 1,982 | 1,590 | 5,392 | 4,843 | 2,865 | 3,811 | 3,811 | 5,403 | 3,278 | 7,992 | 2,667 | 9,940 | 3,632 | 4,337 | 2,671 | 5,169 | 4,702 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,157 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,550 | 1,237 | 1,445 | 1,114 | 1,199 | 1,549 | 7,699 | 8,191 | 7,673 | 7,790 | 7,681 | 7,593 | 12,358 | 10,519 | 7,632 | 9,500 | 8,172 | 8,535 | 7,717 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 109,202 | 114,280 | 121,713 | 144,253 | 114,588 | 78,411 | 135,012 | 194,789 | 117,151 | 81,356 | 70,254 | 106,413 | 114,327 | 152,963 | 190,581 | 220,734 | 254,912 | 270,544 | 247,978 | 269,421 |
1. Hàng tồn kho | 109,202 | 114,280 | 121,713 | 144,253 | 114,588 | 78,411 | 135,012 | 194,789 | 117,151 | 81,356 | 70,254 | 106,413 | 114,327 | 152,963 | 191,193 | 223,326 | 254,912 | 270,544 | 247,978 | 269,421 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -611 | -2,592 | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,161 | 7,137 | 7,152 | 7,451 | 7,414 | 10,258 | 10,170 | 10,417 | 10,366 | 11,980 | 10,496 | 9,454 | 10,996 | 12,207 | 10,791 | 8,905 | 11,294 | 22,895 | 24,423 | 23,833 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 693 | 661 | 678 | 801 | 735 | 758 | 1,153 | 1,580 | 2,127 | 1,910 | 1,343 | 1,148 | 948 | 1,520 | 1,944 | 1,560 | 2,211 | 3,710 | 4,021 | 2,522 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,454 | 6,463 | 6,460 | 6,634 | 6,655 | 9,451 | 9,017 | 8,836 | 7,908 | 9,735 | 8,752 | 8,306 | 10,048 | 10,687 | 8,847 | 7,345 | 9,083 | 19,185 | 20,403 | 21,312 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 14 | 14 | 14 | 16 | 24 | 49 | 331 | 334 | 401 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 261,519 | 268,590 | 276,382 | 270,228 | 273,720 | 299,845 | 302,621 | 294,548 | 300,440 | 305,926 | 313,398 | 325,793 | 331,957 | 340,780 | 340,657 | 339,063 | 347,274 | 351,701 | 359,444 | 365,499 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 237,282 | 243,977 | 251,106 | 264,030 | 267,968 | 271,552 | 275,112 | 272,840 | 278,483 | 283,632 | 290,711 | 302,599 | 309,363 | 295,619 | 303,454 | 310,119 | 317,639 | 321,979 | 326,869 | 342,637 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 214,329 | 220,892 | 227,889 | 240,543 | 244,420 | 247,941 | 251,369 | 248,965 | 254,506 | 259,494 | 266,470 | 278,197 | 284,843 | 270,965 | 278,671 | 285,267 | 292,692 | 296,933 | 303,567 | 309,385 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 22,953 | 23,085 | 23,216 | 23,486 | 23,549 | 23,612 | 23,743 | 23,875 | 23,977 | 24,139 | 24,241 | 24,402 | 24,521 | 24,655 | 24,784 | 24,853 | 24,947 | 25,046 | 23,302 | 33,252 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 69 | 69 | 69 | 69 | 315 | 90 | 69 | 69 | 69 | 241 | 69 | 17,997 | 9,700 | 848 | 658 | 638 | 5,240 | 5,240 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 69 | 69 | 69 | 69 | 315 | 90 | 69 | 69 | 69 | 241 | 69 | 17,997 | 9,700 | 848 | 658 | 638 | 5,240 | 5,240 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | -17,904 | -18,899 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 1,200 | 6,200 | 6,200 | 6,200 | 6,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -19,904 | -20,899 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 1,200 | 6,200 | 6,200 | 6,200 | 6,200 | 5,200 | 5,200 | 5,200 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 22,237 | 22,614 | 23,207 | 24,033 | 24,581 | 25,223 | 24,195 | 18,619 | 18,688 | 19,024 | 19,418 | 19,753 | 21,324 | 20,963 | 21,303 | 21,896 | 22,776 | 23,884 | 22,135 | 12,422 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 22,237 | 22,614 | 23,207 | 24,033 | 24,581 | 25,223 | 24,195 | 18,619 | 18,688 | 19,024 | 19,418 | 19,753 | 21,324 | 20,963 | 21,303 | 21,896 | 22,776 | 23,884 | 22,135 | 12,422 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 451,891 | 444,953 | 461,452 | 477,653 | 438,732 | 437,437 | 506,396 | 585,321 | 514,310 | 471,467 | 502,409 | 566,027 | 544,584 | 610,432 | 632,705 | 668,661 | 709,448 | 729,780 | 728,928 | 778,364 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 232,225 | 230,377 | 248,786 | 282,570 | 249,565 | 231,757 | 271,258 | 344,849 | 283,120 | 249,553 | 265,847 | 325,018 | 316,368 | 390,206 | 412,131 | 468,231 | 510,552 | 533,864 | 513,766 | 568,346 |
I. Nợ ngắn hạn | 212,925 | 211,077 | 192,286 | 216,727 | 175,301 | 149,685 | 179,615 | 244,801 | 167,649 | 126,067 | 136,825 | 191,304 | 166,963 | 231,251 | 260,271 | 321,322 | 347,598 | 369,810 | 354,981 | 409,189 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 159,007 | 153,011 | 139,707 | 156,475 | 123,930 | 103,262 | 129,002 | 172,956 | 101,801 | 83,319 | 76,173 | 119,874 | 120,109 | 159,180 | 183,409 | 244,683 | 262,831 | 279,353 | 269,257 | 322,080 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,257 | 28,754 | 31,295 | 35,569 | 28,802 | 24,718 | 36,243 | 51,900 | 46,531 | 24,795 | 48,309 | 47,386 | 31,226 | 53,051 | 63,580 | 57,102 | 66,442 | 73,455 | 71,622 | 66,783 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,540 | 11,093 | 7,062 | 7,546 | 6,596 | 6,063 | 2,093 | 2,566 | 1,881 | 3,014 | 1,832 | 6,788 | 873 | 2,619 | 442 | 185 | 147 | 190 | 532 | 242 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 194 | 451 | 195 | 47 | 64 | 425 | 264 | 109 | 147 | 81 | 938 | 150 | 747 | 697 | 731 | 174 | 112 | 118 | 187 | 185 |
6. Phải trả người lao động | 7,907 | 5,943 | 4,444 | 6,931 | 7,319 | 6,098 | 5,709 | 9,699 | 10,340 | 7,889 | 7,256 | 12,039 | 8,240 | 8,889 | 7,572 | 13,708 | 12,835 | 10,705 | 10,741 | 14,596 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,115 | 2,507 | 1,371 | 1,718 | 137 | 530 | 357 | 827 | 634 | 641 | 657 | 741 | 1,195 | 1,049 | 299 | 798 | 181 | 745 | 219 | 1,776 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 107 | 107 | 157 | 107 | 114 | 112 | 633 | 1,100 | 384 | 368 | 509 | 101 | 67 | 376 | 380 | 79 | 373 | 372 | 389 | 174 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,797 | 9,212 | 8,055 | 8,333 | 8,338 | 8,476 | 5,314 | 5,644 | 5,930 | 5,960 | 1,152 | 4,225 | 4,507 | 5,391 | 3,859 | 4,594 | 4,678 | 4,873 | 2,034 | 3,352 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,300 | 19,300 | 56,500 | 65,843 | 74,264 | 82,072 | 91,643 | 100,048 | 115,471 | 123,486 | 129,022 | 133,714 | 149,404 | 158,955 | 151,860 | 146,909 | 162,954 | 164,053 | 158,785 | 159,157 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 825 | 825 | 825 | 825 | 825 | 825 | 825 | 5,825 | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,300 | 19,300 | 56,500 | 65,843 | 74,264 | 82,064 | 90,785 | 99,165 | 114,564 | 122,554 | 128,065 | 132,733 | 148,398 | 152,924 | 151,628 | 146,654 | 162,673 | 163,748 | 158,455 | 158,802 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8 | 33 | 58 | 83 | 107 | 132 | 157 | 182 | 206 | 231 | 256 | 281 | 305 | 330 | 355 | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 219,665 | 214,576 | 212,666 | 195,083 | 189,167 | 205,680 | 235,138 | 240,472 | 231,190 | 221,913 | 236,562 | 241,009 | 228,216 | 220,226 | 220,574 | 200,430 | 198,897 | 195,916 | 215,162 | 210,017 |
I. Vốn chủ sở hữu | 219,665 | 214,576 | 212,666 | 195,083 | 189,167 | 205,680 | 235,138 | 240,472 | 231,190 | 221,913 | 236,562 | 241,009 | 228,216 | 220,226 | 220,574 | 200,430 | 198,897 | 195,916 | 215,162 | 210,017 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,696 | 40,696 | 40,015 | 40,015 | 68,397 | 68,397 | 51,571 | 51,571 | 51,571 | 51,571 | 29,953 | 29,953 | 29,953 | 29,953 | 29,654 | 27,272 | 28,831 | 29,654 | 24,545 | 24,545 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,297 | 39,271 | 35,243 | 12,838 | -22,416 | -6,937 | 35,999 | 38,525 | 27,767 | 18,747 | 52,775 | 57,595 | 46,487 | 36,473 | 37,199 | 19,447 | 15,036 | 8,981 | 32,714 | 26,731 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,579 | 11,516 | 14,314 | 19,137 | 20,093 | 21,127 | 24,476 | 27,283 | 28,759 | 28,502 | 30,742 | 30,369 | 28,684 | 30,707 | 30,628 | 30,618 | 31,937 | 34,188 | 34,810 | 35,648 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 451,891 | 444,953 | 461,452 | 477,653 | 438,732 | 437,437 | 506,396 | 585,321 | 514,310 | 471,467 | 502,409 | 566,027 | 544,584 | 610,432 | 632,705 | 668,661 | 709,448 | 729,780 | 728,928 | 778,364 |