TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 207,211 | 290,635 | 240,234 | 331,980 | 412,865 | 328,250 | 237,501 | 308,639 | 191,099 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,413 | 7,868 | 18,570 | 31,126 | 20,427 | 12,857 | 38,906 | 39,897 | 13,128 |
1. Tiền | 5,413 | 7,868 | 18,570 | 31,126 | 20,427 | 12,857 | 38,906 | 34,875 | 13,128 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | 5,022 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 31,774 | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | 31,774 | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 50,308 | 77,699 | 74,024 | 71,215 | 99,184 | 117,612 | 77,841 | 74,149 | 77,450 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 47,212 | 67,135 | 63,064 | 57,569 | 86,765 | 79,100 | 54,831 | 44,964 | 59,779 |
2. Trả trước cho người bán | 1,982 | 2,865 | 3,278 | 3,632 | 4,702 | 30,979 | 15,357 | 14,303 | 6,156 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,114 | 7,699 | 7,681 | 10,014 | 7,717 | 7,534 | 7,653 | 14,882 | 11,515 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 144,253 | 194,789 | 106,413 | 220,734 | 269,421 | 185,691 | 110,982 | 191,681 | 97,541 |
1. Hàng tồn kho | 144,253 | 194,789 | 106,413 | 223,326 | 269,421 | 185,691 | 110,982 | 191,681 | 97,541 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -2,592 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,237 | 10,279 | 9,454 | 8,905 | 23,833 | 12,089 | 9,772 | 2,912 | 2,980 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 587 | 1,442 | 1,148 | 1,560 | 2,522 | 1,650 | 1,782 | 1,513 | 1,612 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,634 | 8,836 | 8,306 | 7,345 | 21,312 | 10,439 | 7,990 | 1,399 | 1,368 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16 | | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 283,906 | 294,728 | 325,793 | 339,115 | 365,499 | 279,831 | 259,122 | 209,874 | 208,075 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 257,932 | 273,019 | 302,599 | 310,171 | 332,785 | 210,491 | 228,210 | 194,210 | 202,941 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 234,584 | 249,144 | 278,197 | 285,318 | 309,385 | 186,688 | 204,006 | 169,159 | 177,604 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 23,348 | 23,875 | 24,402 | 24,853 | 23,400 | 23,802 | 24,204 | 25,051 | 25,337 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 69 | 90 | 241 | 848 | 5,240 | 61,397 | 20,870 | 10,014 | 945 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 69 | 90 | 241 | 848 | 5,240 | 61,397 | 20,870 | 10,014 | 945 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 3,000 | 3,200 | 6,200 | 5,200 | 200 | 200 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 3,000 | 3,200 | 6,200 | 5,200 | 200 | 200 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,905 | 18,619 | 19,753 | 21,896 | 22,274 | 7,743 | 9,841 | 5,650 | 4,189 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 23,905 | 18,619 | 19,753 | 21,896 | 22,274 | 7,743 | 9,841 | 5,650 | 4,189 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 491,117 | 585,362 | 566,027 | 671,095 | 778,364 | 608,081 | 496,623 | 518,512 | 399,175 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 282,570 | 344,849 | 325,018 | 468,231 | 568,346 | 404,616 | 302,456 | 362,092 | 256,743 |
I. Nợ ngắn hạn | 217,970 | 245,281 | 191,304 | 321,322 | 409,189 | 296,096 | 222,237 | 299,612 | 199,830 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 157,718 | 173,436 | 119,874 | 244,683 | 322,080 | 234,756 | 174,430 | 251,360 | 176,545 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 35,569 | 51,900 | 47,386 | 57,102 | 66,783 | 45,397 | 34,212 | 33,316 | 14,529 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,546 | 2,566 | 6,788 | 185 | 242 | 31 | 18 | 126 | 902 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 47 | 109 | 150 | 174 | 185 | 211 | 260 | 158 | 203 |
6. Phải trả người lao động | 6,931 | 9,699 | 12,039 | 13,708 | 14,596 | 10,754 | 10,122 | 5,671 | 5,499 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,718 | 827 | 741 | 798 | 1,776 | 1,275 | 1,700 | 1,210 | 1,048 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 107 | 1,100 | 101 | 79 | 174 | 664 | 222 | 6,770 | 619 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,333 | 5,644 | 4,225 | 4,594 | 3,352 | 3,007 | 1,273 | 1,002 | 485 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 64,600 | 99,568 | 133,714 | 146,909 | 159,157 | 108,520 | 80,219 | 62,480 | 56,913 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 825 | 825 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 64,600 | 98,685 | 132,733 | 146,654 | 158,802 | 108,066 | 79,666 | 61,828 | 56,162 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 58 | 157 | 256 | 355 | 454 | 553 | 652 | 751 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 208,547 | 240,513 | 241,009 | 202,863 | 210,017 | 203,465 | 194,166 | 156,421 | 142,432 |
I. Vốn chủ sở hữu | 208,547 | 240,513 | 241,009 | 202,863 | 210,017 | 203,465 | 194,166 | 156,421 | 142,432 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 120,910 | 107,000 | 107,000 | 74,020 | 56,020 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | 2,183 | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,015 | 51,571 | 29,953 | 29,654 | 24,545 | 27,177 | 20,528 | 11,691 | 14,801 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | 852 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,458 | 38,567 | 57,595 | 19,498 | 26,731 | 32,990 | 26,916 | 28,992 | 24,479 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 15,981 | 27,283 | 30,369 | 30,618 | 35,648 | 34,114 | 37,539 | 41,717 | 46,279 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 491,117 | 585,362 | 566,027 | 671,095 | 778,364 | 608,081 | 496,623 | 518,512 | 399,175 |