CTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần (ist)

36.70
1.10
(3.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,432168,945139,949125,580123,307136,857130,026151,919115,229123,157139,019128,122100,305124,043122,352109,639113,969126,019106,102112,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,78484,24863,45148,65153,81758,58930,98355,76054,95458,42638,21236,77236,01952,74946,49032,55637,86850,22937,96837,330
1. Tiền44,78434,24833,45123,65133,81748,58920,98345,76039,95420,22632,51221,07230,31947,04940,79026,85632,16844,52932,26831,630
2. Các khoản tương đương tiền45,00050,00030,00025,00020,00010,00010,00010,00015,00038,2005,70015,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,7005,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,83384,13375,84876,62068,72671,58791,39883,88460,14764,391100,61291,07663,45170,62375,86275,57073,45170,65567,26472,235
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng45,68957,96654,93055,00746,76252,90575,10663,87542,54243,88766,68668,74548,73550,41554,15253,33350,24450,21548,12652,336
2. Trả trước cho người bán4,4569,8674,6837452,4941,1441,1271,0885,4765,8741,2302,0641,7114332522092,319171022,903
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,57218,33122,37427,32922,25520,28317,98121,73714,46616,96534,44622,01614,63221,08922,77223,25221,73421,27020,32116,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,884-2,031-6,139-6,461-2,785-2,745-2,817-2,817-2,336-2,336-1,750-1,750-1,627-1,313-1,313-1,224-846-846-1,286
IV. Tổng hàng tồn kho2100134195274
1. Hàng tồn kho2100134195274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8155646493097646,6817,64512,274292068356711,5132,6505,1368712,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2773525693097646,6817,64512,2572,5155,030
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6185601,513135871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5382128017292062171111052,643
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355,702333,071333,060334,804339,085328,243325,079364,815339,100350,091347,585369,955356,676369,557384,891394,815377,360400,807416,300399,814
I. Các khoản phải thu dài hạn25,70224,97225,61526,85028,08429,31830,55231,78636,72336,72323,60037,95742,50842,50845,13344,98745,14448,08350,87152,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác25,70224,97225,61526,85028,08429,31830,55231,78636,72336,72323,60037,95742,50842,50845,13344,98745,14448,08350,87153,345
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,286
II. Tài sản cố định112,238118,102126,825134,920140,339149,285158,301167,327176,356185,628194,725201,153210,513220,089229,494235,864245,022263,773273,288282,867
1. Tài sản cố định hữu hình112,238118,102126,825134,920140,339149,285158,284167,285176,289185,536194,608201,011210,321219,833229,392235,723244,844263,556273,009282,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17426792117142192256102141179217279352
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,5696666666666666666
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,5696666666666666666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,84818,848
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,39112,391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,4566,456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác184,346171,150161,772154,187151,814130,792117,378146,854107,174108,892110,412111,93284,74288,04691,35095,05168,28070,03773,22746,041
1. Chi phí trả trước dài hạn184,346171,150161,772154,187151,814130,792117,378146,854107,174108,892110,412111,93284,74288,04691,35095,05168,28070,03773,22746,041
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402512,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả283,030261,216247,966247,868260,737265,250243,272316,750269,395278,375295,605323,214293,812338,556314,447323,015317,252362,053342,764340,157
I. Nợ ngắn hạn174,213156,296134,939126,941135,135134,768105,895173,868120,746124,311116,516153,260118,353162,472126,477133,161113,468157,611127,639111,041
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn19,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52019,52014,64014,64019,52014,64019,52013,50025,44219,31711,668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,42232,20334,26239,92021,05523,39023,15991,01628,00136,22256,74271,97118,39739,66763,06871,68944,21855,14366,65836,644
4. Người mua trả tiền trước363082911254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5445,5424,0643,97312,4256,6343,3922,3934,5021,8343,9902,2362,2221,8413,4261104,0095,1621,8641,658
6. Phải trả người lao động12,02011,0117,78112,29410,0204,1286,83711,24710,9879,41111,89218,10311,2398,8386,06910,63811,8759,8976,6177,872
7. Chi phí phải trả ngắn hạn55,37847,32544,68239,44447,39852,99746,01242,01644,60244,12436,16033,44838,71235,79625,49317,92624,11226,41219,52637,433
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,6627,9249,5911,3203,9705,6191181181181,096110365
11. Phải trả ngắn hạn khác12,24213,3337,5096,04117,15920,9914,6994,5224,2294,3339,8739,43728,81953,44512,26911,63512,75932,25411,40312,505
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn27,74116,0005,0005,6658,0002,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6473,4082,4484,4203,5881,4882,2763,1553,240867-2,1423,4134,2063,3651,3941,6402,8242,2052,144895
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn108,817104,920113,027120,927125,602130,482137,377142,882148,649154,064179,089169,954175,459176,084187,970189,854203,783204,442215,125229,117
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác90,16890,25893,48596,50596,30096,30098,31598,94099,827100,362100,987101,612102,237102,862104,988106,872107,497108,155107,066109,038
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,64814,66219,54224,42229,30234,18239,06243,94248,82253,70278,10268,34273,22273,22282,98282,98296,28796,287108,059120,079
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu227,105240,800225,043212,517201,654199,849211,833199,984184,934194,872190,999174,864163,170155,044192,797181,439174,077164,773179,638171,865
I. Vốn chủ sở hữu227,105240,800225,043212,517201,654199,849211,833199,984184,934194,872190,999174,864163,170155,044192,797181,439174,077164,773179,638171,865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087120,087
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,96574,70669,55965,39161,16155,97850,84146,35143,84438,93322,35522,29020,96019,89418,24816,89816,00514,89114,05812,823
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối28,05346,00735,39727,03920,40723,78540,90533,54621,00335,85348,55732,48722,12315,06354,46244,45437,98529,79645,49338,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN510,134502,016473,009460,385462,391465,100455,105516,734454,329473,248486,604498,077456,981493,600507,244504,454491,329526,826522,402512,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |