TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 125,269 | 154,596 | 129,267 | 109,555 | 111,937 | 123,164 | 119,313 | 89,611 | 63,928 | 77,354 | 47,606 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 48,651 | 55,760 | 36,772 | 32,556 | 37,330 | 40,178 | 20,458 | 26,647 | 29,376 | 42,584 | 19,370 |
1. Tiền | 23,651 | 45,760 | 21,072 | 26,856 | 31,630 | 14,332 | 14,758 | 6,647 | 9,376 | 7,584 | 4,370 |
2. Các khoản tương đương tiền | 25,000 | 10,000 | 15,700 | 5,700 | 5,700 | 25,846 | 5,700 | 20,000 | 20,000 | 35,000 | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 76,309 | 86,558 | 92,221 | 75,633 | 71,920 | 82,231 | 98,790 | 59,991 | 33,744 | 34,643 | 28,038 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,007 | 66,527 | 68,745 | 53,717 | 50,913 | 48,195 | 40,660 | 33,142 | 32,830 | 30,429 | 25,974 |
2. Trả trước cho người bán | 434 | 1,086 | 2,064 | 209 | 2,903 | 17,730 | 233 | 2,331 | 154 | 2,727 | 1,872 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,329 | 21,762 | 23,161 | 22,930 | 19,389 | 16,306 | 57,897 | 24,518 | 760 | 1,500 | 243 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,461 | -2,817 | -1,750 | -1,224 | -1,286 | | | | | -13 | -51 |
IV. Tổng hàng tồn kho | | 2 | 274 | | | 50 | 50 | 61 | 61 | 61 | 157 |
1. Hàng tồn kho | | 2 | 274 | | | 50 | 50 | 61 | 61 | 61 | 157 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 309 | 12,276 | | 1,365 | 2,687 | 706 | 15 | 2,912 | 746 | 66 | 42 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 309 | 12,257 | | | | | | 2,911 | | 46 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 19 | | 694 | 2,687 | | | | 746 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 672 | | 706 | 15 | 1 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 20 | 42 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 334,804 | 336,925 | 368,655 | 397,708 | 398,626 | 274,572 | 231,857 | 194,643 | 141,698 | 209,497 | 221,094 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 26,850 | 31,786 | 36,723 | 45,290 | 50,871 | 60,619 | 39,221 | 35,499 | 603 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 26,850 | 31,786 | 36,723 | 45,290 | 50,871 | 60,619 | 39,221 | 35,499 | 603 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 134,920 | 167,327 | 201,153 | 238,849 | 282,867 | 121,769 | 136,942 | 122,122 | 123,362 | 193,363 | 208,416 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 134,920 | 167,285 | 201,011 | 238,709 | 282,515 | 121,125 | 136,559 | 122,039 | 123,043 | 192,735 | 207,457 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 42 | 142 | 141 | 352 | 645 | 383 | 83 | 320 | 628 | 959 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 66 | | 20,153 | 3,321 | 4,674 | 1,793 | 590 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 66 | | 20,153 | 3,321 | 4,674 | 1,793 | 590 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 18,848 | 19,580 | 15,939 | 15,543 | 10,470 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 12,391 | 13,710 | 10,051 | 10,051 | 5,301 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,456 | 6,534 | 6,408 | 6,286 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | -587 | -646 | -916 | -1,116 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 154,187 | 118,964 | 111,932 | 94,654 | 46,041 | 53,183 | 33,526 | 12,767 | | | 2,208 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 154,187 | 118,964 | 111,932 | 94,654 | 46,041 | 53,183 | 33,526 | 12,767 | | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | 2,208 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 460,074 | 491,521 | 497,922 | 507,262 | 510,563 | 397,736 | 351,171 | 284,254 | 205,626 | 286,851 | 268,700 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 247,507 | 291,681 | 323,314 | 325,363 | 338,671 | 236,845 | 197,725 | 146,722 | 107,358 | 110,392 | 103,034 |
I. Nợ ngắn hạn | 126,580 | 148,799 | 158,240 | 136,678 | 128,696 | 108,127 | 122,300 | 85,321 | 71,812 | 74,829 | 64,510 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 19,520 | 29,464 | 14,098 | 46,133 | 28,689 | | | 5,756 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,387 | 63,429 | 72,360 | 71,790 | 36,644 | 51,111 | 45,909 | 27,467 | 25,817 | 15,484 | 10,431 |
4. Người mua trả tiền trước | 9 | | 11 | 2 | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,844 | 3,162 | 1,906 | 110 | 1,676 | 2,858 | 2,502 | 5,693 | 9,627 | 11,039 | 11,761 |
6. Phải trả người lao động | 12,294 | 11,265 | 18,549 | 13,338 | 9,888 | 9,946 | 10,918 | 6,905 | 9,441 | 11,893 | 11,712 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 38,724 | 43,764 | 33,225 | 17,590 | 36,937 | 14,959 | 5,151 | 2,873 | 65 | 3,122 | 3,666 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,320 | | | | 365 | 365 | 365 | 365 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,039 | 4,504 | 9,641 | 12,804 | 12,915 | 12,680 | 8,550 | 12,804 | 21,468 | 30,134 | 14,772 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,443 | 3,155 | 3,027 | 1,524 | 806 | 2,109 | 2,773 | 524 | 5,394 | 3,157 | 6,412 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 120,927 | 142,882 | 165,074 | 188,684 | 209,974 | 128,718 | 75,424 | 61,401 | 35,546 | 35,562 | 38,525 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | 12 | 97 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 96,505 | 98,940 | 101,612 | 105,702 | 107,691 | 108,197 | 42,303 | 37,787 | 35,546 | 35,562 | 31,967 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 24,422 | 43,942 | 63,462 | 82,982 | 102,283 | 20,521 | 33,109 | 23,516 | | | 6,558 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 212,567 | 199,840 | 174,608 | 181,899 | 171,892 | 160,891 | 153,446 | 137,532 | 98,267 | 176,459 | 165,666 |
I. Vốn chủ sở hữu | 212,567 | 199,840 | 174,608 | 181,899 | 171,892 | 160,891 | 153,446 | 137,532 | 98,267 | 176,459 | 165,666 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 120,087 | 60,911 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 65,427 | 46,351 | 22,355 | 16,933 | 12,828 | 8,958 | 5,410 | | 37,357 | 26,459 | 15,666 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 27,053 | 33,402 | 32,166 | 44,879 | 38,977 | 31,846 | 27,949 | 17,445 | | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 460,074 | 491,521 | 497,922 | 507,262 | 510,563 | 397,736 | 351,171 | 284,254 | 205,626 | 286,851 | 268,700 |