Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 143,839 | 135,620 | 144,532 | 187,414 | 246,823 | 347,197 | 550,022 | 1,460,749 | 1,973,655 | 1,776,355 | 1,355,949 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,776 | 24,623 | 34,886 | 67,475 | 128,294 | 115,239 | 29,714 | 154,341 | 131,621 | 68,979 | 51,095 |
1. Tiền | 11,645 | 8,974 | 6,623 | 7,636 | 18,631 | 60,039 | 29,514 | 105,481 | 71,540 | 66,917 | 50,933 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,131 | 15,649 | 28,263 | 59,839 | 109,663 | 55,200 | 200 | 48,860 | 60,081 | 2,062 | 162 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 41,722 | 24,338 | 117 | 317 | 10,218 | 224 | 7,105 | 4,906 | 47 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 117 | 117 | 117 | 117 | 117 | 117 | 112 | 107 | 107 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -61 | -55 | -39 | -73 | -60 | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 41,605 | 24,221 | 200 | 10,162 | 162 | 7,032 | 4,872 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,730 | 39,186 | 50,278 | 71,379 | 58,887 | 117,837 | 144,989 | 198,598 | 165,524 | 149,408 | 201,297 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,836 | 40,624 | 44,771 | 69,256 | 54,805 | 111,820 | 73,788 | 87,787 | 69,565 | 86,011 | 74,523 |
2. Trả trước cho người bán | 519 | 556 | 5,290 | 1,815 | 1,829 | 2,703 | 8,218 | 45,745 | 4,640 | 31,050 | 6,853 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,760 | 1,839 | 1,565 | 1,656 | 4,284 | 7,597 | 65,877 | 70,118 | 99,979 | 41,006 | 128,133 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,386 | -3,832 | -1,348 | -1,348 | -2,031 | -4,283 | -2,893 | -5,053 | -8,660 | -8,660 | -8,212 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 49,461 | 47,346 | 59,136 | 47,828 | 49,345 | 113,818 | 365,456 | 1,080,976 | 1,622,857 | 1,482,376 | 1,048,815 |
1. Hàng tồn kho | 49,891 | 47,346 | 59,136 | 47,828 | 49,345 | 113,818 | 365,456 | 1,080,976 | 1,622,857 | 1,482,376 | 1,048,815 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -431 | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 127 | 116 | 416 | 78 | 78 | 2,757 | 21,927 | 53,607 | 75,592 | 54,742 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 147 | 124 | 110 | 65 | 17 | 58 | 553 | 20,525 | 51,275 | 55,165 | 39,577 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3 | 3 | 6 | 351 | 61 | 20 | 2,203 | 1,396 | 384 | 12,024 | 14,056 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 1,948 | 7,322 | 3 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,080 | 1,105 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 147,215 | 149,813 | 154,102 | 158,910 | 165,559 | 168,770 | 132,937 | 196,914 | 138,187 | 61,560 | 66,277 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37,762 | 95,892 | 74,031 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 37,762 | 95,892 | 74,031 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 73,891 | 74,748 | 77,176 | 80,145 | 84,202 | 97,880 | 92,951 | 96,934 | 62,217 | 60,937 | 65,157 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 55,155 | 55,644 | 57,703 | 60,304 | 63,992 | 67,607 | 72,004 | 75,619 | 49,139 | 47,491 | 51,342 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 18,736 | 19,104 | 19,473 | 19,841 | 20,210 | 30,273 | 20,947 | 21,315 | 13,078 | 13,447 | 13,815 |
III. Bất động sản đầu tư | 72,860 | 74,634 | 76,628 | 78,440 | 80,253 | 70,326 | |||||
- Nguyên giá | 83,425 | 83,425 | 83,606 | 83,606 | 83,606 | 71,883 | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -10,564 | -8,790 | -6,978 | -5,166 | -3,354 | -1,557 | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 768 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 768 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 56 | 47 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 102 | 102 | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -46 | -55 | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 464 | 430 | 298 | 325 | 337 | 564 | 2,224 | 4,088 | 1,939 | 567 | 1,073 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 464 | 430 | 298 | 325 | 337 | 564 | 2,224 | 4,088 | 1,939 | 567 | 1,073 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 291,054 | 285,432 | 298,634 | 346,325 | 412,382 | 515,967 | 682,960 | 1,657,663 | 2,111,842 | 1,837,915 | 1,422,226 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 145,480 | 140,208 | 144,021 | 195,690 | 253,391 | 321,956 | 375,645 | 1,414,565 | 1,977,468 | 1,748,955 | 1,340,072 |
I. Nợ ngắn hạn | 86,221 | 81,080 | 72,037 | 82,414 | 138,909 | 208,732 | 357,298 | 464,724 | 316,587 | 395,298 | 344,381 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,083 | 1,147 | 1,559 | 2,212 | 9,790 | 18,683 | 23,183 | 13,731 | 63,087 | 22,499 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,956 | 8,521 | 8,553 | 7,190 | 18,683 | 81,667 | 101,986 | 172,495 | 162,571 | 226,186 | 178,517 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,264 | 473 | 2,605 | 3,633 | 522 | 1,943 | 28,796 | 120,978 | 8,424 | 5,716 | 7,226 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,124 | 6,261 | 2,101 | 3,994 | 6,938 | 27,743 | 24,288 | 25,607 | 5,904 | 13,038 | 30,070 |
6. Phải trả người lao động | 4,378 | 3,853 | 4,606 | 5,397 | 5,350 | 6,434 | 9,682 | 15,665 | 27,226 | 23,941 | 29,497 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,980 | 3,374 | 3,299 | 3,288 | 52,799 | 4,767 | 7,633 | 7,316 | 8,361 | 8,010 | 10,018 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,105 | 1,020 | 1,199 | 2,257 | 3,065 | 32,628 | 30,424 | 1,218 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,720 | 49,472 | 41,986 | 47,114 | 39,977 | 35,556 | 124,132 | 87,435 | 80,410 | 48,266 | 60,308 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 493 | 126 | 163 | 967 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,693 | 6,530 | 6,415 | 7,983 | 9,199 | 7,237 | 11,674 | 10,827 | 9,960 | 7,056 | 6,246 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 59,259 | 59,127 | 71,984 | 113,276 | 114,482 | 113,224 | 18,346 | 949,841 | 1,660,882 | 1,353,657 | 995,691 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 58,424 | 58,269 | 58,914 | 59,195 | 59,143 | 58,749 | 1,013 | 1,074 | 250 | 128,733 | 341,761 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 33,000 | 52,000 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 12,189 | 53,178 | 54,412 | 54,474 | 2,545 | 3,432 | 3,005 | ||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 836 | 858 | 881 | 903 | 926 | 14,789 | 945,335 | 1,657,627 | 1,191,923 | 601,930 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 145,574 | 145,225 | 154,613 | 150,635 | 158,992 | 194,011 | 307,315 | 243,098 | 134,374 | 88,961 | 82,155 |
I. Vốn chủ sở hữu | 145,574 | 145,225 | 154,613 | 150,635 | 158,992 | 194,011 | 307,315 | 243,098 | 134,374 | 88,961 | 82,155 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 36 | 36 | 47,378 | 47,378 | 47,378 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 44,404 | 42,843 | 41,366 | 39,694 | 37,572 | 28,372 | 26,913 | 19,715 | 16,329 | 8,987 | 7,428 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 4,954 | 4,954 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,267 | 2,277 | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 63,134 | 64,346 | 27,869 | 25,564 | 36,042 | 127,603 | 242,366 | 185,347 | 80,009 | 34,717 | 29,459 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 291,054 | 285,432 | 298,634 | 346,325 | 412,382 | 515,967 | 682,960 | 1,657,663 | 2,111,842 | 1,837,915 | 1,422,226 |