CTCP Xây dựng Công nghiệp (ICC) (icc)

26
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,839135,620144,532187,414246,823347,197550,0221,460,7491,973,6551,776,3551,355,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,77624,62334,88667,475128,294115,23929,714154,341131,62168,97951,095
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,72224,33811731710,2182247,1054,90647
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,73039,18650,27871,37958,887117,837144,989198,598165,524149,408201,297
IV. Tổng hàng tồn kho49,46147,34659,13647,82849,345113,818365,4561,080,9761,622,8571,482,3761,048,815
V. Tài sản ngắn hạn khác15012711641678782,75721,92753,60775,59254,742
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn147,215149,813154,102158,910165,559168,770132,937196,914138,18761,56066,277
I. Các khoản phải thu dài hạn37,76295,89274,031
II. Tài sản cố định73,89174,74877,17680,14584,20297,88092,95196,93462,21760,93765,157
III. Bất động sản đầu tư72,86074,63476,62878,44080,25370,326
IV. Tài sản dở dang dài hạn768
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5647
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4644302983253375642,2244,0881,9395671,073
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,9151,422,226
A. Nợ phải trả145,480140,208144,021195,690253,391321,956375,6451,414,5651,977,4681,748,9551,340,072
I. Nợ ngắn hạn86,22181,08072,03782,414138,909208,732357,298464,724316,587395,298344,381
II. Nợ dài hạn59,25959,12771,984113,276114,482113,22418,346949,8411,660,8821,353,657995,691
B. Nguồn vốn chủ sở hữu145,574145,225154,613150,635158,992194,011307,315243,098134,37488,96182,155
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,054285,432298,634346,325412,382515,967682,9601,657,6632,111,8421,837,9151,422,226
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |