Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 128,122 | 126,064 | 160,552 | 162,397 | 164,632 | 152,702 | 163,947 | 197,931 | 185,296 | 150,031 | 116,588 | 154,219 | 151,547 | 121,626 | 135,181 | 137,280 | 143,812 | 179,423 | 136,642 | 159,758 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,717 | 7,817 | 16,460 | 7,049 | 10,133 | 16,054 | 9,397 | 16,583 | 4,487 | 6,077 | 5,315 | 4,805 | 6,330 | 4,190 | 11,329 | 7,914 | 3,761 | 37,303 | 6,043 | 20,710 |
1. Tiền | 16,717 | 7,817 | 16,460 | 7,049 | 10,133 | 16,054 | 9,397 | 16,583 | 4,487 | 6,077 | 5,315 | 4,805 | 6,330 | 4,190 | 11,329 | 7,914 | 3,761 | 37,303 | 6,043 | 20,710 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 22,191 | 24,064 | 45,658 | 30,764 | 31,508 | 29,055 | 45,301 | 42,265 | 51,064 | 50,290 | 44,732 | 24,219 | 35,418 | 40,394 | 29,794 | 15,442 | 28,055 | 30,954 | 28,228 | 24,103 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,370 | 29,655 | 50,978 | 35,642 | 35,632 | 32,672 | 48,614 | 45,715 | 55,386 | 53,818 | 49,384 | 29,227 | 37,391 | 42,444 | 32,797 | 19,156 | 30,929 | 33,576 | 30,364 | 27,469 |
2. Trả trước cho người bán | 910 | 768 | 759 | 1,384 | 1,571 | 1,852 | 2,070 | 1,373 | 1,265 | 1,958 | 1,053 | 550 | 3,565 | 3,442 | 2,330 | 2,082 | 2,528 | 2,809 | 2,501 | 1,714 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,391 | 5,132 | 5,427 | 5,229 | 5,109 | 5,334 | 5,421 | 5,880 | 5,116 | 5,217 | 4,999 | 5,146 | 5,166 | 5,212 | 5,372 | 4,908 | 5,622 | 5,592 | 6,386 | 5,943 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,480 | -11,490 | -11,505 | -11,490 | -10,804 | -10,804 | -10,804 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -10,704 | -11,023 | -11,023 | -11,023 | -11,023 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 78,972 | 86,632 | 83,370 | 107,149 | 110,810 | 96,035 | 97,001 | 127,308 | 109,724 | 81,222 | 60,925 | 117,861 | 101,759 | 66,983 | 88,335 | 106,893 | 103,332 | 97,807 | 90,134 | 106,577 |
1. Hàng tồn kho | 78,972 | 86,632 | 83,370 | 107,149 | 110,810 | 96,035 | 97,001 | 127,308 | 109,724 | 81,222 | 60,925 | 117,861 | 101,759 | 66,983 | 88,335 | 106,893 | 103,332 | 97,807 | 90,134 | 106,577 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,243 | 7,551 | 15,064 | 17,435 | 12,180 | 11,558 | 12,249 | 11,776 | 20,021 | 12,441 | 5,616 | 7,334 | 8,039 | 10,059 | 5,722 | 7,032 | 8,665 | 13,359 | 12,238 | 8,368 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,922 | 5,294 | 12,817 | 13,501 | 9,148 | 8,597 | 8,491 | 5,514 | 15,578 | 8,381 | 3,317 | 2,810 | 6,177 | 9,845 | 3,829 | 3,756 | 5,145 | 10,827 | 9,405 | 3,610 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,472 | 1,349 | 1,231 | 2,699 | 2,157 | 2,015 | 2,845 | 5,699 | 4,099 | 3,485 | 1,363 | 2,120 | 1,363 | 1 | 1,363 | 3,217 | 3,460 | 2,472 | 2,459 | 4,570 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 849 | 908 | 1,016 | 1,235 | 876 | 947 | 912 | 562 | 344 | 574 | 936 | 2,404 | 499 | 213 | 530 | 60 | 60 | 60 | 374 | 188 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 490,386 | 507,620 | 513,586 | 524,024 | 548,948 | 557,815 | 569,717 | 573,485 | 590,859 | 607,377 | 602,331 | 611,559 | 613,749 | 630,507 | 640,473 | 653,628 | 663,205 | 681,985 | 691,892 | 703,074 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 777 | 676 | 676 | 620 | 619 | 619 | 564 | 564 | 563 | 563 | 538 | 410 | 409 | 409 | 338 | 338 | 384 | 384 | 338 | 312 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 777 | 676 | 676 | 620 | 619 | 619 | 564 | 564 | 563 | 563 | 538 | 410 | 409 | 409 | 338 | 338 | 384 | 384 | 338 | 312 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 435,712 | 447,580 | 459,514 | 471,108 | 483,208 | 495,194 | 507,323 | 519,353 | 528,963 | 540,747 | 542,471 | 554,946 | 560,553 | 572,742 | 585,345 | 597,991 | 608,797 | 621,463 | 633,551 | 610,205 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 432,424 | 444,246 | 456,135 | 467,684 | 479,740 | 491,680 | 503,764 | 515,750 | 525,314 | 537,053 | 538,732 | 551,162 | 556,724 | 568,868 | 581,426 | 594,027 | 604,789 | 617,409 | 629,452 | 606,061 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,289 | 3,334 | 3,379 | 3,424 | 3,469 | 3,514 | 3,559 | 3,604 | 3,649 | 3,694 | 3,739 | 3,784 | 3,829 | 3,874 | 3,919 | 3,964 | 4,009 | 4,054 | 4,099 | 4,144 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,766 | 13,766 | 13,463 | 4,399 | 22,118 | 16,962 | 19,110 | 13,887 | 26,079 | 24,624 | 21,295 | 16,210 | 13,744 | 18,860 | 14,159 | 13,578 | 14,311 | 21,088 | 17,520 | 50,796 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,766 | 13,766 | 13,463 | 4,399 | 22,118 | 16,962 | 19,110 | 13,887 | 26,079 | 24,624 | 21,295 | 16,210 | 13,744 | 18,860 | 14,159 | 13,578 | 14,311 | 21,088 | 17,520 | 50,796 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 40,130 | 45,599 | 39,934 | 47,896 | 43,003 | 45,253 | 42,719 | 39,680 | 35,254 | 41,443 | 38,028 | 39,993 | 39,042 | 38,497 | 40,631 | 41,721 | 39,713 | 39,051 | 40,483 | 41,761 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 40,130 | 45,599 | 39,934 | 47,896 | 43,003 | 45,253 | 42,719 | 39,680 | 35,254 | 41,443 | 38,028 | 39,993 | 39,042 | 38,497 | 40,631 | 41,721 | 39,713 | 39,051 | 40,483 | 41,761 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 618,509 | 633,684 | 674,138 | 686,421 | 713,580 | 710,517 | 733,663 | 771,416 | 776,155 | 757,408 | 718,920 | 765,778 | 765,295 | 752,133 | 775,654 | 790,909 | 807,017 | 861,408 | 828,534 | 862,832 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 278,495 | 285,392 | 324,674 | 316,877 | 314,441 | 295,477 | 290,100 | 327,869 | 332,857 | 314,257 | 286,786 | 334,005 | 334,025 | 319,645 | 336,049 | 352,105 | 368,284 | 423,473 | 392,407 | 427,132 |
I. Nợ ngắn hạn | 277,872 | 284,768 | 324,051 | 311,553 | 313,873 | 294,909 | 289,587 | 327,357 | 332,370 | 313,769 | 274,149 | 305,245 | 304,016 | 288,507 | 303,564 | 318,371 | 333,299 | 387,264 | 270,948 | 269,423 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 101,031 | 100,100 | 144,167 | 126,140 | 90,000 | 87,612 | 123,536 | 115,784 | 115,917 | 174,652 | 181,731 | 176,962 | 159,069 | 168,053 | 173,229 | 183,435 | 102,102 | 92,211 | 122,004 | 101,686 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 126,126 | 145,839 | 131,562 | 137,417 | 168,862 | 157,584 | 146,455 | 181,238 | 170,455 | 98,417 | 65,474 | 103,245 | 104,178 | 88,705 | 69,541 | 94,642 | 93,579 | 114,934 | 117,999 | 129,641 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,001 | 786 | 785 | 1,027 | 1,004 | 11,348 | 682 | 659 | 1,510 | 2,639 | 3,375 | 2,267 | 7,142 | 419 | 26,575 | 7,476 | 96,378 | 134,826 | 1,922 | 10,101 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,384 | 1,720 | 834 | 847 | 4,015 | 3,673 | 1,750 | 1,035 | 3,349 | 5,607 | 5,470 | 1,070 | 6,047 | 4,107 | 4,224 | 1,297 | 5,794 | 9,681 | 5,311 | 2,744 |
6. Phải trả người lao động | 21,145 | 17,128 | 12,324 | 20,491 | 13,911 | 3,590 | 1,609 | 14,888 | 14,932 | 10,954 | 4,293 | 13,355 | 8,595 | 5,683 | 4,295 | 19,654 | 21,946 | 16,229 | 8,347 | 17,562 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,492 | 13,864 | 13,749 | 15,138 | 20,060 | 14,358 | 9,279 | 9,968 | 24,109 | 19,387 | 10,010 | 5,579 | 8,585 | 10,910 | 23,477 | 8,607 | 8,997 | 16,727 | 11,611 | 5,201 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,902 | 103 | 1,850 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,148 | 4,703 | 19,922 | 9,741 | 15,218 | 15,862 | 6,248 | 3,757 | 2,070 | 2,084 | 3,603 | 2,517 | 9,953 | 9,768 | 1,443 | 2,221 | 1,129 | 977 | 739 | 616 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 80 | 80 | 180 | 589 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 545 | 628 | 708 | 750 | 803 | 882 | 28 | 28 | 28 | 31 | 193 | 251 | 447 | 528 | 779 | 1,041 | 1,393 | 1,495 | 984 | 1,282 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 623 | 623 | 623 | 5,325 | 568 | 568 | 512 | 512 | 487 | 487 | 12,637 | 28,760 | 30,010 | 31,260 | 32,484 | 33,734 | 34,984 | 36,209 | 121,459 | 157,709 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 4,757 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 309 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 12,150 | 28,400 | 29,650 | 30,900 | 32,150 | 33,400 | 34,650 | 35,900 | 121,150 | 157,400 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 623 | 623 | 623 | 568 | 568 | 568 | 512 | 512 | 487 | 487 | 487 | 360 | 360 | 360 | 334 | 334 | 334 | 309 | 309 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 340,014 | 348,293 | 349,465 | 369,544 | 399,139 | 415,041 | 443,563 | 443,547 | 443,298 | 443,151 | 432,134 | 431,773 | 431,270 | 432,488 | 439,605 | 438,803 | 438,734 | 437,935 | 436,127 | 435,700 |
I. Vốn chủ sở hữu | 340,014 | 348,293 | 349,465 | 369,544 | 399,139 | 415,041 | 443,563 | 443,547 | 443,298 | 443,151 | 432,134 | 431,773 | 431,270 | 432,488 | 439,605 | 438,803 | 438,734 | 437,935 | 436,127 | 435,700 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 | 415,253 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 | -873 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 | 15,950 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -90,316 | -82,036 | -80,865 | -60,786 | -31,191 | -15,289 | 13,234 | 13,217 | 12,969 | 12,822 | 1,804 | 1,443 | 941 | 2,159 | 9,276 | 8,474 | 8,404 | 7,606 | 5,798 | 5,371 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 618,509 | 633,684 | 674,138 | 686,421 | 713,580 | 710,517 | 733,663 | 771,416 | 776,155 | 757,408 | 718,920 | 765,778 | 765,295 | 752,133 | 775,654 | 790,909 | 807,017 | 861,408 | 828,534 | 862,832 |