Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 415,599 | 393,824 | 389,568 | 434,281 | 434,247 | 429,490 | 441,463 | 509,766 | 476,444 | 474,840 | 434,112 | 469,621 | 431,521 | 421,648 | 398,824 | 431,159 | 422,953 | 416,810 | 433,293 | 497,060 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 75,678 | 51,827 | 31,338 | 28,832 | 44,608 | 8,621 | 23,698 | 33,386 | 52,765 | 40,484 | 44,700 | 40,597 | 41,007 | 19,234 | 33,482 | 19,380 | 21,693 | 17,049 | 28,317 | 20,033 |
1. Tiền | 75,678 | 51,827 | 31,338 | 28,832 | 44,608 | 8,621 | 23,698 | 27,386 | 49,765 | 37,484 | 41,700 | 34,597 | 35,007 | 13,234 | 33,482 | 19,380 | 21,693 | 17,049 | 28,317 | 20,033 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 218,257 | 180,457 | 236,253 | 262,283 | 256,700 | 226,732 | 277,726 | 292,123 | 289,095 | 243,793 | 261,294 | 271,363 | 228,561 | 223,510 | 262,454 | 288,667 | 259,572 | 230,250 | 256,900 | 317,900 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 5,000 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 218,257 | 180,457 | 236,253 | 262,283 | 256,700 | 226,732 | 277,726 | 292,123 | 286,595 | 241,293 | 258,794 | 268,863 | 226,061 | 221,010 | 259,954 | 283,667 | 259,572 | 230,250 | 256,900 | 317,900 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 87,218 | 109,879 | 91,556 | 82,557 | 91,779 | 124,609 | 63,453 | 103,966 | 81,917 | 121,840 | 59,830 | 78,235 | 90,112 | 101,450 | 48,025 | 45,778 | 72,830 | 89,128 | 95,851 | 102,636 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 75,388 | 60,582 | 77,129 | 64,547 | 88,746 | 90,263 | 65,355 | 75,224 | 88,152 | 98,846 | 54,506 | 69,109 | 63,671 | 69,015 | 33,458 | 34,532 | 70,473 | 52,028 | 40,730 | 41,095 |
2. Trả trước cho người bán | 14,392 | 13,989 | 12,470 | 6,927 | 10,764 | 9,172 | 4,055 | 2,542 | 1,960 | 2,681 | 8,861 | 12,126 | 20,032 | 16,909 | 11,021 | 13,433 | 14,170 | 15,896 | 19,676 | 8,675 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 37,500 | 32,118 | 27,608 | 27,608 | 16,682 | 23,682 | 30,682 | 37,682 | 47,682 | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,317 | 1,688 | 5,837 | 14,963 | 1,757 | 2,544 | 3,531 | 8,361 | 1,574 | 2,473 | 5,570 | 9,182 | 1,908 | 4,025 | 15,829 | 10,095 | 2,065 | 4,399 | 11,640 | 12,721 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,880 | -3,880 | -3,880 | -3,880 | -9,488 | -9,488 | -9,488 | -9,768 | -9,768 | -9,768 | -9,108 | -12,182 | -12,182 | -12,182 | -12,282 | -12,282 | -13,878 | -13,878 | -13,878 | -7,537 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 26,687 | 47,094 | 25,343 | 56,986 | 37,948 | 63,241 | 70,574 | 74,357 | 47,152 | 58,288 | 59,404 | 71,445 | 65,993 | 72,123 | 49,481 | 69,271 | 63,686 | 75,209 | 45,513 | 47,761 |
1. Hàng tồn kho | 26,687 | 47,094 | 25,343 | 56,986 | 37,948 | 63,241 | 70,574 | 74,357 | 47,152 | 58,288 | 59,404 | 71,445 | 65,993 | 72,123 | 49,481 | 69,271 | 63,686 | 75,209 | 45,513 | 47,761 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,758 | 4,566 | 5,077 | 3,622 | 3,212 | 6,286 | 6,012 | 5,934 | 5,515 | 10,435 | 8,885 | 7,981 | 5,849 | 5,331 | 5,382 | 8,063 | 5,172 | 5,174 | 6,712 | 8,729 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 84 | 5,840 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,536 | 4,482 | 4,855 | 3,400 | 2,910 | 6,286 | 5,934 | 5,515 | 10,435 | 8,885 | 7,981 | 5,846 | 5,331 | 5,373 | 3,585 | 5,020 | 3,236 | 3,259 | 1,373 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 9 | 4,478 | 1,938 | 3,453 | 7,356 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 222 | 222 | 222 | 302 | 172 | 152 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 168,017 | 165,726 | 164,300 | 166,257 | 166,034 | 208,865 | 258,247 | 255,874 | 252,162 | 241,330 | 238,293 | 247,163 | 220,409 | 208,471 | 201,155 | 222,489 | 207,366 | 198,549 | 210,388 | 185,640 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,000 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,000 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 83,477 | 79,461 | 80,381 | 82,710 | 86,625 | 89,432 | 135,841 | 138,129 | 139,912 | 136,910 | 132,435 | 106,486 | 96,064 | 95,775 | 96,405 | 104,241 | 103,157 | 103,109 | 91,302 | 94,089 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 83,477 | 79,461 | 80,381 | 82,710 | 86,625 | 89,432 | 135,841 | 138,129 | 139,912 | 136,910 | 132,435 | 106,486 | 96,064 | 95,775 | 96,405 | 104,241 | 103,157 | 103,109 | 91,302 | 92,173 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,916 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,129 | 4,129 | 4,129 | 4,109 | 676 | 417 | 308 | 926 | 349 | 128 | 26,167 | 20,717 | 20,025 | 15,085 | 6,998 | 774 | 381 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,129 | 4,129 | 4,129 | 4,109 | 676 | 417 | 308 | 926 | 349 | 128 | 26,167 | 20,717 | 20,025 | 15,085 | 6,998 | 774 | 381 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 70,755 | 70,755 | 70,755 | 70,755 | 70,755 | 111,643 | 112,030 | 106,557 | 102,781 | 95,697 | 93,895 | 104,953 | 95,922 | 86,292 | 82,329 | 99,392 | 92,968 | 82,834 | 96,591 | 81,199 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 63,501 | 63,501 | 63,501 | 63,501 | 63,501 | 104,389 | 104,776 | 99,303 | 95,527 | 83,590 | 86,641 | 97,699 | 88,668 | 79,038 | 75,075 | 92,197 | 85,714 | 75,580 | 88,753 | 79,702 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,536 | -2,477 | -2,477 | -1,893 | -8,235 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,854 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,656 | 11,381 | 9,036 | 8,683 | 7,977 | 7,373 | 10,068 | 10,262 | 9,121 | 8,723 | 11,835 | 9,558 | 7,707 | 6,379 | 7,336 | 11,858 | 11,240 | 12,606 | 11,721 | 9,972 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,656 | 11,381 | 9,036 | 8,683 | 7,977 | 7,373 | 10,068 | 10,262 | 9,121 | 8,723 | 11,835 | 9,558 | 7,707 | 6,379 | 7,336 | 11,858 | 11,240 | 12,606 | 11,721 | 9,972 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 583,615 | 559,550 | 553,868 | 600,537 | 600,281 | 638,355 | 699,711 | 765,640 | 728,606 | 716,170 | 672,404 | 716,784 | 651,931 | 630,119 | 599,978 | 653,648 | 630,319 | 615,359 | 643,681 | 682,700 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 310,837 | 293,406 | 272,624 | 301,640 | 323,485 | 340,630 | 282,619 | 363,863 | 359,130 | 388,717 | 295,974 | 343,413 | 315,120 | 324,189 | 256,189 | 298,959 | 304,784 | 324,204 | 234,742 | 290,007 |
I. Nợ ngắn hạn | 310,837 | 293,406 | 272,624 | 301,640 | 323,485 | 340,630 | 282,619 | 363,863 | 359,130 | 388,717 | 295,974 | 333,112 | 301,025 | 323,833 | 246,281 | 298,021 | 294,965 | 322,866 | 233,455 | 289,139 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,466 | 18,824 | 3,591 | 23,722 | 22,401 | 37,320 | 9,580 | 11,717 | 24,036 | 18,171 | 16,220 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 38,169 | 31,556 | 29,555 | 21,985 | 26,060 | 38,091 | 46,253 | 55,968 | 47,456 | 65,800 | 27,673 | 50,332 | 42,213 | 45,806 | 24,523 | 38,202 | 35,791 | 31,243 | 20,038 | 20,213 |
4. Người mua trả tiền trước | 488 | 459 | 665 | 4,734 | 1,851 | 2,617 | 2,539 | 2,705 | 1,245 | 7,681 | 2,766 | 5,267 | 2,788 | 12,726 | 1,068 | 2,689 | 2,963 | 1,973 | 2,436 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,527 | 3,849 | 3,341 | 5,457 | 5,661 | 5,991 | 3,404 | 10,165 | 9,582 | 7,755 | 4,098 | 2,735 | 4,391 | 3,394 | 835 | 737 | 3,031 | 4,320 | 633 | 1,072 |
6. Phải trả người lao động | 54,402 | 41,929 | 30,012 | 63,979 | 49,847 | 39,783 | 26,665 | 89,922 | 92,358 | 69,932 | 46,851 | 87,015 | 55,640 | 31,887 | 23,091 | 70,599 | 92,128 | 87,722 | 32,159 | 85,333 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 252 | 1,436 | 334 | 314 | 33 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,192 | 5,374 | 10,417 | 1,302 | 6,791 | 17,007 | 2,538 | 1,523 | 1,792 | 12,235 | 1,537 | 2,474 | 3,528 | 11,485 | 2,329 | 3,582 | 3,140 | 26,079 | 3,012 | 2,336 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 48,000 | 48,000 | 48,105 | 48,856 | 52,513 | 52,513 | 54,952 | 54,602 | 49,452 | 49,452 | 47,523 | 46,825 | 41,757 | 41,757 | 43,460 | 44,120 | 47,663 | 47,524 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 161,058 | 162,238 | 150,530 | 159,809 | 165,413 | 166,571 | 146,191 | 149,143 | 152,194 | 157,140 | 138,210 | 140,630 | 148,230 | 149,396 | 129,737 | 139,399 | 146,435 | 146,503 | 109,805 | 114,004 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 10,301 | 14,095 | 356 | 9,908 | 938 | 9,819 | 1,338 | 1,287 | 868 | |||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,301 | 14,095 | 9,623 | 8,481 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 356 | 284 | 938 | 1,338 | 1,338 | 1,287 | 868 | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 272,778 | 266,144 | 281,244 | 298,897 | 276,796 | 297,725 | 417,091 | 401,777 | 369,476 | 327,454 | 376,430 | 373,371 | 336,811 | 305,930 | 343,790 | 354,689 | 325,536 | 291,155 | 408,939 | 392,693 |
I. Vốn chủ sở hữu | 272,778 | 266,144 | 281,244 | 298,897 | 276,796 | 297,725 | 417,091 | 401,777 | 369,476 | 327,454 | 376,430 | 373,371 | 336,811 | 305,930 | 343,790 | 354,689 | 325,536 | 291,155 | 408,939 | 392,693 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 195,114 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 162,597 | 135,500 | 135,500 | 135,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,973 | 4,973 | 4,973 | 4,973 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | 4,080 | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,497 | 11,497 | 3,838 | 3,838 | 3,838 | 3,838 | 4,008 | 4,005 | 31,766 | 31,764 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 31,766 | 83,296 | 83,296 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 66,168 | 59,533 | 82,293 | 99,946 | 77,845 | 98,773 | 190,189 | 172,667 | 140,328 | 99,208 | 154,553 | 151,777 | 115,880 | 87,157 | 124,307 | 129,176 | 99,254 | 96,140 | 168,527 | 149,812 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 22,808 | 25,019 | 25,056 | 24,154 | 18,675 | 18,392 | 17,728 | 15,571 | 16,280 | 22,311 | 23,079 | 18,909 | 16,857 | 19,325 | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 583,615 | 559,550 | 553,868 | 600,537 | 600,281 | 638,355 | 699,711 | 765,640 | 728,606 | 716,170 | 672,404 | 716,784 | 651,931 | 630,119 | 599,978 | 653,648 | 630,319 | 615,359 | 643,681 | 682,700 |