Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP (hug)

30
-2.40
(-7.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313505,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)716,283936,635818,835676,465713,395673,105578,423528,106540,822613,313505,740
4. Giá vốn hàng bán558,250677,535562,306457,902444,586406,128357,765312,120319,712372,831298,195
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)158,033259,100256,529218,562268,810266,977220,658215,986221,110240,482207,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,79030,70021,38724,64028,96624,70719,48018,89917,44512,5037,762
7. Chi phí tài chính2,4704,415-7531,3652,475-1,1916592,8601,317881412
-Trong đó: Chi phí lãi vay3832903874152745162134259639201
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,90228,33628,10523,00122,81228,72320,44921,53223,14625,28218,427
9. Chi phí bán hàng77,48796,019106,64998,28699,55392,32878,05177,37476,64684,53167,715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,79284,791102,39988,270102,982103,38475,48884,31282,72782,58570,151
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,976132,91197,72678,281115,577125,885106,39091,872101,012110,27195,456
12. Thu nhập khác1,2041,9401,6787704331,0414011,7108573,1401,106
13. Chi phí khác7035251651494283122462501,075
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5011,4141,5137563391,0123701,7086112,89031
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,477134,32599,23879,037115,916126,898106,76093,580101,623113,16095,487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,04518,77916,2038,54914,41615,82114,53111,06614,39816,71812,781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại96136413282343-1,423-1,179-13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,04518,77916,2038,64514,55216,23414,81311,40912,97615,53912,767
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,432115,54683,03570,392101,364110,66491,94782,17088,64797,62282,720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,5262,0591,1252843,2662,1011,4261,2053,9278,4182,332
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,958113,48781,91070,10898,097108,56390,52180,96684,72089,20480,388

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn397,048432,702443,284428,827480,448457,683414,245378,723305,970301,990220,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,90033,41031,92631,24626,62230,3696,27743,98277,247100,79479,386
1. Tiền28,90027,41028,92619,24619,62230,3696,2778,58243,72217,64112,575
2. Các khoản tương đương tiền6,0003,00012,0007,00035,40033,52583,15366,811
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn204,468217,749232,888249,383310,900298,200277,300224,000144,34192,00023,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,5002,50092,00023,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn204,468217,749230,388246,883310,900298,200277,300224,000144,341
III. Các khoản phải thu ngắn hạn103,066101,745105,47872,99985,80968,86186,51073,53159,65774,53175,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng63,31572,65376,93034,53841,11826,65446,48752,36045,31061,97269,402
2. Trả trước cho người bán6,4452,54212,12613,4338,2505,1734,7581,3741,4854,1284,944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,00027,60819,68227,28237,68230,68227,68214,0004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác15,1858,4308,92210,02812,63613,8888,7816,99610,0629,6641,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,880-9,488-12,182-12,282-13,878-7,537-1,199-1,199-1,199-1,233-1,175
IV. Tổng hàng tồn kho56,68673,64065,00569,28447,94058,14239,60932,37120,12426,58238,555
1. Hàng tồn kho56,68673,64065,00569,28447,94058,14239,60932,37120,12426,59042,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8-3,928
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9286,1587,9875,9159,1782,1104,5494,8394,6018,0834,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2632930950336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,4395,9337,9873,5851,4502,0424,5494,8104,5716,7913,711
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2252252,3307,728681010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác333254
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn243,602338,846275,100221,134215,027197,669191,278192,157221,412216,441197,512
I. Các khoản phải thu dài hạn10,00020,0008,68245,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,00020,00045,000
5. Phải thu dài hạn khác8,682
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định82,710137,927106,448104,24193,13170,20958,64470,57875,72190,822119,640
1. Tài sản cố định hữu hình82,710137,927106,448104,24193,13168,24455,35359,19264,24087,223115,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,9643,29111,38611,4803,5993,745
III. Bất động sản đầu tư43
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế43
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,12930826,1676,9988,88916,7894,899
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,12930826,1676,9988,889
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn147,669189,742132,16898,03798,832110,471108,550108,25396,22092,64962,784
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh104,600108,48897,44990,78390,995102,634100,713100,41586,48964,04854,183
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,7319,7319,7319,7319,7319,7319,7319,7319,73128,6018,601
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,477-2,477-2,477-2,477-1,893-1,893-1,893-1,893
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,81574,00027,465
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,09510,86910,31711,85813,0648,0994,0414,6444,4729,5222,698
1. Chi phí trả trước dài hạn9,09510,86910,31711,85813,0648,0994,0414,6444,4509,5222,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2213
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,6587,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431418,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả329,173360,723346,219298,412291,992270,327254,090244,211215,253225,190167,419
I. Nợ ngắn hạn329,173360,723346,219297,462291,138269,609253,486243,889215,253223,632167,419
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,30116,25920,42713,5248,3486,326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,75454,13950,91537,73219,91617,13732,99820,80218,53318,95914,503
4. Người mua trả tiền trước1,3401,5911,0682,4364,1305,3211,1581,9365,474
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3329,8646,0857781,0145,7686,3833,85314,51917,47216,361
6. Phải trả người lao động65,92489,22784,59671,05585,08384,77269,939106,14280,20193,62979,091
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7713183821,5081598932291521,088
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác30,5581,3982,1763,5822,2592,5343,0694,45315,87128,36912,360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn48,10554,95247,52343,46047,66347,78939,074
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi158,729149,804142,714139,405114,999107,32096,70287,32071,21854,76632,216
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9508547186043221,558
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9508547186043221,558
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241250,875
I. Vốn chủ sở hữu311,477410,825372,165351,549403,484385,024351,433326,669312,130293,241250,875
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu195,114195,114162,597162,597135,500135,500135,500135,500135,50099,04694,330
2. Thặng dư vốn cổ phần4,7594,7594,7594,7594,7595,3995,3999,8805,197
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,9734,0804,080
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái72
8. Quỹ đầu tư phát triển3,8384,00831,76631,76683,29664,28155,92958,30140,7897,4987,018
9. Quỹ dự phòng tài chính32,25124,560
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,525182,039150,504126,064161,179162,387137,500109,675110,940114,14393,709
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,69118,45922,28218,75018,09717,74617,79619,50230,42325,989
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN640,650771,548718,384649,961695,475655,352605,523570,881527,383518,431418,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |