TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 397,048 | 432,702 | 443,284 | 428,827 | 480,448 | 457,683 | 414,245 | 378,723 | 305,970 | 301,990 | 220,782 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 28,900 | 33,410 | 31,926 | 31,246 | 26,622 | 30,369 | 6,277 | 43,982 | 77,247 | 100,794 | 79,386 |
1. Tiền | 28,900 | 27,410 | 28,926 | 19,246 | 19,622 | 30,369 | 6,277 | 8,582 | 43,722 | 17,641 | 12,575 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 6,000 | 3,000 | 12,000 | 7,000 | | | 35,400 | 33,525 | 83,153 | 66,811 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 204,468 | 217,749 | 232,888 | 249,383 | 310,900 | 298,200 | 277,300 | 224,000 | 144,341 | 92,000 | 23,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | 2,500 | 2,500 | | | | | | 92,000 | 23,500 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 204,468 | 217,749 | 230,388 | 246,883 | 310,900 | 298,200 | 277,300 | 224,000 | 144,341 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 103,066 | 101,745 | 105,478 | 72,999 | 85,809 | 68,861 | 86,510 | 73,531 | 59,657 | 74,531 | 75,031 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 63,315 | 72,653 | 76,930 | 34,538 | 41,118 | 26,654 | 46,487 | 52,360 | 45,310 | 61,972 | 69,402 |
2. Trả trước cho người bán | 6,445 | 2,542 | 12,126 | 13,433 | 8,250 | 5,173 | 4,758 | 1,374 | 1,485 | 4,128 | 4,944 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 22,000 | 27,608 | 19,682 | 27,282 | 37,682 | 30,682 | 27,682 | 14,000 | 4,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,185 | 8,430 | 8,922 | 10,028 | 12,636 | 13,888 | 8,781 | 6,996 | 10,062 | 9,664 | 1,860 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,880 | -9,488 | -12,182 | -12,282 | -13,878 | -7,537 | -1,199 | -1,199 | -1,199 | -1,233 | -1,175 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 56,686 | 73,640 | 65,005 | 69,284 | 47,940 | 58,142 | 39,609 | 32,371 | 20,124 | 26,582 | 38,555 |
1. Hàng tồn kho | 56,686 | 73,640 | 65,005 | 69,284 | 47,940 | 58,142 | 39,609 | 32,371 | 20,124 | 26,590 | 42,483 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | -8 | -3,928 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,928 | 6,158 | 7,987 | 5,915 | 9,178 | 2,110 | 4,549 | 4,839 | 4,601 | 8,083 | 4,310 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 263 | | | | | | | 29 | 30 | 950 | 336 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,439 | 5,933 | 7,987 | 3,585 | 1,450 | 2,042 | 4,549 | 4,810 | 4,571 | 6,791 | 3,711 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 225 | 225 | | 2,330 | 7,728 | 68 | | | | 10 | 10 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 333 | 254 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 243,602 | 338,846 | 275,100 | 221,134 | 215,027 | 197,669 | 191,278 | 192,157 | 221,412 | 216,441 | 197,512 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 10,000 | | 20,000 | 8,682 | 45,000 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | 10,000 | | 20,000 | | 45,000 | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 8,682 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 82,710 | 137,927 | 106,448 | 104,241 | 93,131 | 70,209 | 58,644 | 70,578 | 75,721 | 90,822 | 119,640 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 82,710 | 137,927 | 106,448 | 104,241 | 93,131 | 68,244 | 55,353 | 59,192 | 64,240 | 87,223 | 115,895 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | 1,964 | 3,291 | 11,386 | 11,480 | 3,599 | 3,745 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | 43 | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | 43 | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,129 | 308 | 26,167 | 6,998 | | 8,889 | | | | 16,789 | 4,899 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,129 | 308 | 26,167 | 6,998 | | 8,889 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 147,669 | 189,742 | 132,168 | 98,037 | 98,832 | 110,471 | 108,550 | 108,253 | 96,220 | 92,649 | 62,784 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 104,600 | 108,488 | 97,449 | 90,783 | 90,995 | 102,634 | 100,713 | 100,415 | 86,489 | 64,048 | 54,183 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 9,731 | 28,601 | 8,601 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -2,477 | -1,893 | -1,893 | -1,893 | -1,893 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 35,815 | 74,000 | 27,465 | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,095 | 10,869 | 10,317 | 11,858 | 13,064 | 8,099 | 4,041 | 4,644 | 4,472 | 9,522 | 2,698 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,095 | 10,869 | 10,317 | 11,858 | 13,064 | 8,099 | 4,041 | 4,644 | 4,450 | 9,522 | 2,685 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 22 | | 13 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | 6,658 | 7,490 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 640,650 | 771,548 | 718,384 | 649,961 | 695,475 | 655,352 | 605,523 | 570,881 | 527,383 | 518,431 | 418,293 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 329,173 | 360,723 | 346,219 | 298,412 | 291,992 | 270,327 | 254,090 | 244,211 | 215,253 | 225,190 | 167,419 |
I. Nợ ngắn hạn | 329,173 | 360,723 | 346,219 | 297,462 | 291,138 | 269,609 | 253,486 | 243,889 | 215,253 | 223,632 | 167,419 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 10,301 | | 16,259 | | | 20,427 | 13,524 | 8,348 | 6,326 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,754 | 54,139 | 50,915 | 37,732 | 19,916 | 17,137 | 32,998 | 20,802 | 18,533 | 18,959 | 14,503 |
4. Người mua trả tiền trước | | 1,340 | 1,591 | 1,068 | 2,436 | 4,130 | 5,321 | | 1,158 | 1,936 | 5,474 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,332 | 9,864 | 6,085 | 778 | 1,014 | 5,768 | 6,383 | 3,853 | 14,519 | 17,472 | 16,361 |
6. Phải trả người lao động | 65,924 | 89,227 | 84,596 | 71,055 | 85,083 | 84,772 | 69,939 | 106,142 | 80,201 | 93,629 | 79,091 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 771 | | 318 | 382 | 1,508 | 159 | | 893 | 229 | 152 | 1,088 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,558 | 1,398 | 2,176 | 3,582 | 2,259 | 2,534 | 3,069 | 4,453 | 15,871 | 28,369 | 12,360 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 48,105 | 54,952 | 47,523 | 43,460 | 47,663 | 47,789 | 39,074 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 158,729 | 149,804 | 142,714 | 139,405 | 114,999 | 107,320 | 96,702 | 87,320 | 71,218 | 54,766 | 32,216 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 950 | 854 | 718 | 604 | 322 | | 1,558 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 950 | 854 | 718 | 604 | 322 | | 1,558 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 311,477 | 410,825 | 372,165 | 351,549 | 403,484 | 385,024 | 351,433 | 326,669 | 312,130 | 293,241 | 250,875 |
I. Vốn chủ sở hữu | 311,477 | 410,825 | 372,165 | 351,549 | 403,484 | 385,024 | 351,433 | 326,669 | 312,130 | 293,241 | 250,875 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 195,114 | 195,114 | 162,597 | 162,597 | 135,500 | 135,500 | 135,500 | 135,500 | 135,500 | 99,046 | 94,330 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 4,759 | 5,399 | 5,399 | 9,880 | 5,197 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | 4,973 | 4,080 | 4,080 | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | 72 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,838 | 4,008 | 31,766 | 31,766 | 83,296 | 64,281 | 55,929 | 58,301 | 40,789 | 7,498 | 7,018 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 32,251 | 24,560 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 112,525 | 182,039 | 150,504 | 126,064 | 161,179 | 162,387 | 137,500 | 109,675 | 110,940 | 114,143 | 93,709 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 24,691 | 18,459 | 22,282 | 18,750 | 18,097 | 17,746 | 17,796 | 19,502 | 30,423 | 25,989 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 640,650 | 771,548 | 718,384 | 649,961 | 695,475 | 655,352 | 605,523 | 570,881 | 527,383 | 518,431 | 418,293 |