Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 373,710 | 365,768 | 344,127 | 365,452 | 375,409 | 368,283 | 367,215 | 378,149 | 397,586 | 367,553 | 333,333 | 349,711 | 358,703 | 337,278 | 325,299 | 325,721 | 321,059 | 329,647 | 309,078 | 314,480 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,783 | 11,798 | 6,872 | 7,164 | 13,931 | 7,128 | 8,817 | 10,479 | 10,785 | 17,976 | 11,225 | 13,436 | 27,159 | 33,291 | 15,500 | 20,407 | 14,028 | 19,589 | 14,632 | 13,216 |
1. Tiền | 10,783 | 11,798 | 6,872 | 7,164 | 13,931 | 7,128 | 8,817 | 10,479 | 10,785 | 17,976 | 11,225 | 13,436 | 27,159 | 33,291 | 15,500 | 20,407 | 14,028 | 19,589 | 14,632 | 13,216 |
2. Các khoản tương đương tiền | 17,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 198,576 | 219,362 | 205,824 | 199,007 | 204,838 | 187,002 | 182,313 | 198,985 | 217,065 | 191,947 | 168,663 | 193,890 | 178,850 | 167,311 | 155,868 | 140,110 | 155,751 | 152,937 | 135,980 | 134,340 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | 20,991 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -4,075 | -3,642 | -2,069 | -2,069 | -4,780 | -4,780 | -4,780 | -4,780 | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 198,576 | 219,362 | 205,824 | 199,007 | 204,838 | 187,002 | 182,313 | 198,985 | 217,065 | 191,947 | 168,663 | 172,899 | 161,934 | 149,962 | 136,946 | 121,188 | 139,540 | 136,726 | 119,770 | 118,129 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 145,166 | 132,349 | 129,676 | 158,099 | 154,273 | 171,251 | 174,556 | 167,087 | 166,962 | 154,976 | 151,276 | 139,120 | 150,542 | 134,575 | 152,464 | 163,634 | 150,022 | 154,326 | 157,814 | 165,494 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 139,676 | 132,232 | 126,083 | 156,235 | 147,745 | 163,832 | 164,519 | 159,558 | 160,650 | 145,418 | 142,825 | 134,608 | 143,213 | 128,201 | 147,867 | 158,610 | 145,006 | 150,077 | 153,129 | 163,577 |
2. Trả trước cho người bán | 792 | 604 | 551 | 604 | 535 | 1,330 | 1,780 | 2,572 | 1,194 | 2,581 | 2,200 | 2,609 | 1,520 | 1,941 | 1,213 | 2,068 | 1,539 | 1,029 | 856 | 692 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,380 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,121 | 6,314 | 8,602 | 6,819 | 9,780 | 9,877 | 10,319 | 7,019 | 8,116 | 9,975 | 9,068 | 5,904 | 7,586 | 6,210 | 5,020 | 4,592 | 5,066 | 4,810 | 5,414 | 3,155 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,802 | -6,802 | -5,559 | -5,559 | -3,787 | -3,787 | -2,061 | -2,061 | -2,997 | -2,997 | -2,818 | -4,002 | -1,777 | -1,777 | -1,637 | -1,637 | -1,589 | -1,589 | -1,585 | -1,930 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,176 | 2,250 | 1,747 | 1,173 | 2,359 | 2,895 | 1,382 | 1,525 | 2,767 | 2,531 | 2,169 | 2,547 | 2,147 | 2,094 | 1,463 | 1,422 | 1,255 | 2,791 | 648 | 571 |
1. Hàng tồn kho | 2,176 | 2,250 | 1,747 | 1,173 | 2,359 | 2,895 | 1,382 | 1,525 | 2,767 | 2,531 | 2,169 | 2,547 | 2,147 | 2,094 | 1,463 | 1,422 | 1,255 | 2,791 | 648 | 571 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9 | 9 | 8 | 8 | 8 | 8 | 147 | 73 | 7 | 124 | 718 | 6 | 6 | 5 | 149 | 4 | 4 | 4 | 860 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9 | 9 | 8 | 8 | 8 | 7 | 73 | 7 | 124 | 718 | 5 | 145 | 4 | 4 | 4 | 857 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 140 | 1 | 4 | 2 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33,018 | 36,031 | 39,043 | 42,056 | 45,180 | 48,629 | 52,079 | 55,529 | 58,983 | 62,601 | 80,049 | 71,727 | 76,404 | 81,302 | 86,857 | 92,466 | 95,965 | 101,522 | 107,078 | 112,588 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 33,018 | 36,031 | 39,043 | 42,056 | 45,180 | 48,629 | 52,079 | 55,529 | 58,983 | 62,601 | 67,049 | 71,727 | 76,404 | 81,302 | 86,857 | 92,466 | 95,965 | 101,522 | 107,078 | 112,588 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,018 | 36,031 | 39,043 | 42,056 | 45,180 | 48,629 | 52,079 | 55,529 | 58,983 | 62,601 | 67,049 | 71,727 | 76,404 | 81,302 | 86,857 | 92,466 | 95,965 | 101,522 | 107,078 | 112,588 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 13,000 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 13,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 406,728 | 401,799 | 383,170 | 407,508 | 420,589 | 416,912 | 419,294 | 433,678 | 456,570 | 430,154 | 413,382 | 421,437 | 435,108 | 418,581 | 412,156 | 418,188 | 417,025 | 431,169 | 416,157 | 427,068 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 78,112 | 82,346 | 57,901 | 82,324 | 97,820 | 98,641 | 86,134 | 99,475 | 125,169 | 105,878 | 77,975 | 88,475 | 107,837 | 94,374 | 69,794 | 80,021 | 84,527 | 106,296 | 74,504 | 91,516 |
I. Nợ ngắn hạn | 78,112 | 82,346 | 57,901 | 82,324 | 97,820 | 98,641 | 86,134 | 99,475 | 125,169 | 105,878 | 77,975 | 88,475 | 107,837 | 94,374 | 69,794 | 80,021 | 84,527 | 106,296 | 74,504 | 91,516 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 44,580 | 45,250 | 38,193 | 49,866 | 42,501 | 50,829 | 59,585 | 66,126 | 72,900 | 55,230 | 49,498 | 57,494 | 49,114 | 46,762 | 48,752 | 57,404 | 57,177 | 63,279 | 49,118 | 75,492 |
4. Người mua trả tiền trước | 910 | 128 | 688 | 739 | 263 | 385 | 3,607 | 230 | 642 | 1,560 | ||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,825 | 2,485 | 1,034 | 1,711 | 6,099 | 3,279 | 1,116 | 1,116 | 3,057 | 817 | 1,842 | 1,790 | 2,075 | 1,674 | 1,999 | 12,513 | 3,783 | 2,739 | 3,304 | 2,274 |
6. Phải trả người lao động | 12,690 | 14,666 | 8,498 | 21,651 | 24,264 | 19,305 | 11,714 | 21,206 | 17,543 | 17,492 | 9,864 | 17,966 | 15,750 | 10,607 | 6,301 | 4,834 | 9,279 | 7,860 | 6,824 | 9,033 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,214 | 2,629 | 3,262 | 4,146 | 7,924 | 5,932 | 7,441 | 4,887 | 7,989 | 8,138 | 6,716 | 935 | 5,628 | 6,505 | 7,218 | 5,883 | 4,396 | 8,278 | 1,064 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,016 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,978 | 895 | 866 | 8,769 | 8,932 | 1,345 | 3,124 | 11,952 | 11,900 | 1,396 | 3,183 | 13,961 | 13,824 | 750 | 808 | 1,128 | 16,900 | 748 | 1,738 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,047 | 7,358 | 4,055 | 3,176 | 2,361 | 4,104 | 4,377 | 5,798 | 7,774 | 12,737 | 4,937 | 4,160 | 2,379 | 3,912 | 5,166 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,739 | 4,980 | 1,054 | 3,956 | 4,400 | 7,264 | 566 | 2,631 | 3,744 | 6,503 | 885 | 6,876 | 8,570 | 9,422 | 614 | 2,902 | 4,898 | 7,210 | 1,066 | 1,915 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 328,616 | 319,454 | 325,269 | 325,184 | 322,769 | 318,271 | 333,160 | 334,203 | 331,401 | 324,277 | 338,407 | 332,962 | 327,271 | 324,207 | 342,362 | 338,167 | 332,498 | 324,873 | 341,653 | 335,552 |
I. Vốn chủ sở hữu | 328,616 | 319,454 | 325,269 | 325,184 | 322,769 | 318,271 | 333,160 | 334,203 | 331,401 | 324,277 | 338,407 | 332,962 | 327,271 | 324,207 | 342,362 | 338,167 | 332,498 | 324,873 | 341,653 | 335,552 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 | 131,040 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 | 53,071 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 114,061 | 114,061 | 114,061 | 114,061 | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 127,245 | 124,018 | 124,018 | 9,957 | 9,957 | 6,097 | 6,097 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,843 | 6,147 | 11,962 | 12,085 | 9,720 | 5,351 | 20,285 | 21,376 | 18,719 | 11,679 | 25,858 | 20,451 | 14,859 | 11,876 | 33,287 | 29,142 | 23,537 | 16,038 | 36,678 | 30,705 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 896 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 8,417 | 1,951 | 1,951 | 1,743 | 1,693 | 1,564 | 1,519 | 1,470 | 1,326 | 1,242 | 1,192 | 1,155 | 1,056 | 976 | 947 | 833 | 707 | 707 | 579 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 406,728 | 401,799 | 383,170 | 407,508 | 420,589 | 416,912 | 419,294 | 433,678 | 456,570 | 430,154 | 416,382 | 421,437 | 435,108 | 418,581 | 412,156 | 418,188 | 417,025 | 431,169 | 416,157 | 427,068 |