Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

43.60
0.10
(0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,122,5151,869,9581,761,2541,760,1371,611,4251,421,9081,602,8751,778,1581,746,0661,443,5671,611,1111,354,6301,203,461955,358964,022886,895926,658860,353948,103925,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền325,817540,002210,986146,49525,03828,45824,501138,36931,85530,78758,58643,03355,97882,27644,21840,38218,34648,67330,30434,372
1. Tiền12,16718,37213,76419,43325,03826,45817,501103,96928,83222,76450,56323,64816,37840,27615,00925,38218,34647,67327,30431,372
2. Các khoản tương đương tiền313,650521,630197,222127,0612,0007,00034,4003,0238,0238,02319,38539,60042,00029,20915,0001,0003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn205,424175,651176,607279,334228,741175,000139,255217,755219,755212,885119,955128,15878,03844,85824,35818,80824,03316,03815,28314,378
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn205,424175,651176,607279,334228,741175,000139,255217,755219,755212,885119,955128,15878,03844,85824,35818,80824,03316,03815,28314,378
III. Các khoản phải thu ngắn hạn583,084513,928538,765513,795425,053512,654460,475574,889570,303595,071534,302622,864390,740337,501344,067355,028238,583306,606247,341344,094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng552,743471,546515,334492,526412,248459,796447,461502,936557,714542,320485,922528,633357,393287,667327,938330,732215,814244,098211,013264,129
2. Trả trước cho người bán18,97031,68415,17019,5799,29651,16513,93573,37915,23753,06943,99586,23926,29143,07615,16119,28016,29855,14618,13249,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,3431,7572,3431,7572,3432,3432,751723840355488310426442591524577502611457
6. Phải thu ngắn hạn khác14,73814,65011,6285,6436,8765,0604,0545,1783,8386,47811,10714,51913,46512,3876,85410,66812,07113,03623,76935,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,710-5,710-5,710-5,710-5,710-5,710-7,726-7,327-7,327-7,150-7,211-6,835-6,835-6,071-6,477-6,177-6,177-6,177-6,184-5,921
IV. Tổng hàng tồn kho954,814576,337765,958688,631830,308644,845934,558785,562873,181567,146857,150520,213644,003459,659514,027435,870609,306458,653616,188492,057
1. Hàng tồn kho963,029579,948776,024700,691850,721662,377987,079786,261873,937567,984858,061521,510645,347464,731519,157446,064619,499458,900616,665492,057
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,214-3,611-10,066-12,061-20,413-17,532-52,521-700-757-838-911-1,298-1,344-5,073-5,131-10,194-10,194-247-477
V. Tài sản ngắn hạn khác53,37664,04168,939131,883102,28560,95144,08661,58350,97237,67941,11740,36334,70231,06437,35236,80836,38930,38238,98640,805
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,51614,37413,00111,30310,11410,3009,1289,5457,0377,7999,6559,9329,4728,2508,6499,0808,4589,15610,47111,612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39,55844,94352,279120,54992,16750,64634,95351,91843,93229,88031,46230,42425,22322,79828,69527,70027,89521,15828,48729,163
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3034,7243,660314441204771682836682830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn751,817761,411746,495730,978759,736768,219786,006781,768766,181756,555735,149738,473756,937767,525788,163810,866818,431838,191824,312811,394
I. Các khoản phải thu dài hạn4,2405,4035,8489,2369,22710,39810,65112,7298,4138,9663,9591,3039731,1651,1653,9353,9354,4234,3844,710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,857935
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,5144,6864,6865,8577,0297,6149,7455,4295,9659949185887107109351,0101,369
5. Phải thu dài hạn khác7257171,1633,3793,3703,3693,0372,9842,9843,0012,9653853854554553,0003,0001,0103,3743,341
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi3,413
II. Tài sản cố định647,365654,875665,744660,449685,626697,408702,843692,896693,486680,983672,855691,628708,322718,534737,826717,793727,842760,844743,070755,438
1. Tài sản cố định hữu hình645,899653,210663,880658,539683,559695,150700,376690,329691,079679,298670,990689,579706,107716,157736,530716,400726,813759,545741,595753,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4661,6651,8641,9102,0672,2592,4672,5662,4071,6851,8652,0492,2152,3761,2961,3931,0291,2991,4751,790
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,69826,6689223708138913,81624,99815,00316,07014,3521,0651,9343,3094,18135,78544,71529,43835,0479,869
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33,69826,6689223708138913,81624,99815,00316,07014,3521,0651,9343,3094,18135,78544,71529,43835,0479,869
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,68326,48626,11717,76517,54317,06116,36715,68515,76716,65016,43915,45815,32115,15914,98625,68913,63314,65113,92114,170
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,73317,53617,16716,81516,59316,11115,41714,73514,81715,40315,19214,19514,05713,86613,72313,08913,03313,29512,56511,908
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7567,756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,806-6,806-6,806-6,806-6,806-6,806-6,806-6,806-6,806-6,509-6,509-6,492-6,492-6,492-6,492-7,156-7,156-6,399-6,399-6,399
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,0008,0003012,000905
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,83247,98047,86443,15846,52843,26342,32735,46133,51333,88527,54429,01830,38729,32329,93527,55828,16628,66027,67926,962
1. Chi phí trả trước dài hạn46,09847,20745,56241,50243,78540,51941,04435,46133,51333,88527,54429,01830,38729,32329,93527,55828,16628,66027,67926,962
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,7357732,3021,6562,7432,7441,284
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3570105140175210245
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,874,3332,631,3702,507,7492,491,1162,371,1612,190,1272,388,8802,559,9262,512,2472,200,1222,346,2602,093,1021,960,3981,722,8821,752,1841,697,7611,745,0881,698,5431,772,4151,737,100
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,011,2081,750,6591,670,9431,609,9701,549,5781,266,2051,504,2991,729,3141,754,5971,468,1851,692,5121,541,2551,472,0341,222,3511,274,1041,238,9911,300,8401,191,4661,291,0411,292,339
I. Nợ ngắn hạn1,798,8141,526,8011,441,4931,362,6471,307,5801,006,5131,230,7381,433,2841,461,5591,158,8341,380,4161,218,6181,147,026891,075947,811878,589940,208807,824911,788869,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,005,614878,038642,689682,371645,443435,694530,686598,719596,119554,434553,071523,884492,007425,284342,247254,691264,118284,874273,061329,939
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn334,541211,965231,687176,755203,165171,029247,459209,398321,251181,780334,619218,066265,523155,670216,716236,683239,411199,730231,457170,357
4. Người mua trả tiền trước5,1757,24710,3119,47519,12328,95313,2268,2745,52417,61341,75243,99014,38033,25734,76022,36139,68911,9036,0282,952
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,43614,74616,00971,15443,21412,56529,08866,97030,99718,30517,55041,88723,0586,77711,30125,59926,53710,0038,9909,007
6. Phải trả người lao động275,837255,886338,575302,800279,011259,127311,860443,563397,943292,622328,129265,042231,864178,788243,297223,294217,420209,225300,591262,263
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5575,9535,1569,1397,8558,6255,89710,05010,9526,4344,6094,8754,0533,9764,3463,9422,6074,4454,7534,849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn66592565412672935383628883853775808221,0918181,091818
11. Phải trả ngắn hạn khác61,39879,854115,41228,60226,66527,07924,33425,57927,43126,35231,42650,75645,15418,69221,48938,54676,32223,16016,72219,514
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn40404040
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi86,58972,18681,58981,93882,43162,50668,18970,34970,71560,41269,17569,70070,36667,76872,52472,65473,01263,66670,18770,441
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn212,394223,858229,450247,323241,999259,692273,561296,030293,038309,352312,097322,637325,008331,276326,293360,402360,632383,643379,253423,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5051,3362,4542,8363,5134,1654,8825,9126,8567,51010,74110,74110,74110,74110,74110,74110,74111,41611,89012,413
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn211,378222,010226,485244,487238,486255,526268,679290,117286,182301,842301,356311,896314,267320,535315,552349,116349,346371,136367,363410,604
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả512512512
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5455451,091
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu863,124880,711836,806881,146821,583923,922884,581830,612757,650731,936653,747551,847488,364500,531478,080458,771444,248507,077481,374444,761
I. Vốn chủ sở hữu863,124880,711836,806881,146821,583923,922884,581830,612757,650731,936653,747551,847488,364500,531478,080458,771444,248507,077481,374444,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu360,027360,027360,027360,027360,027300,031300,031300,031300,031236,250236,250236,250225,000225,000225,000225,000225,000225,000225,000225,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,0913,3003,3003,3003,3001,7531,7531,7531,7531,1761,1761,1761,176
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển216,570206,580206,580206,580206,580179,831178,027178,027178,027140,964140,964140,964140,964131,581131,581131,581131,581113,283113,283113,283
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối244,244272,486227,896270,923212,024401,715362,169303,661232,130307,420234,595135,61287,575114,52793,79974,64360,586142,082116,88881,134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát37,19338,31739,00240,31539,65240,59242,60247,14045,71046,12640,76237,84633,64929,42327,70027,54727,08026,71226,20325,344
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,874,3332,631,3702,507,7492,491,1162,371,1612,190,1272,388,8802,559,9262,512,2472,200,1222,346,2602,093,1021,960,3981,722,8821,752,1841,697,7611,745,0881,698,5431,772,4151,737,100
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |