Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

45.35
-0.15
(-0.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,703,9675,144,9863,863,8993,257,2144,254,5274,346,0853,877,1043,198,5843,005,0322,593,4782,454,7871,978,1401,666,2791,298,727963,220929,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7574573899499201,1901,6185913,142704941,4657,001390349545
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,700,2105,144,5293,863,5103,256,2644,253,6074,344,8953,875,4863,197,9933,001,8912,593,4082,454,2931,976,6751,659,2781,298,337962,872929,193
4. Giá vốn hàng bán4,268,0764,542,5753,419,6672,992,2863,905,6833,963,2593,530,2382,882,2422,656,9572,336,3022,217,2521,775,0851,491,7731,155,369870,003834,113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)432,133601,954443,843263,978347,924381,636345,249315,751344,934257,105237,040201,590167,505142,96992,86995,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính84,15595,61239,00623,98325,72022,61738,31121,11621,8877,1669,4035,01627,65034,53533,53615,529
7. Chi phí tài chính69,38781,11528,37329,79342,25867,76543,87848,91466,01434,24333,98428,36147,36162,90046,70836,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,52024,70117,39721,99936,22740,55838,36725,42424,13622,48922,73724,26821,53921,585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,4001,5032,8672,5662,928-304-1,647-3,861-3,434-809
9. Chi phí bán hàng84,106127,650118,78781,03287,65987,549116,93190,013107,89982,53770,80563,83336,75933,99126,03225,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp158,354157,955120,010109,525123,727141,305136,131119,504114,28179,71886,10264,05560,37947,30440,78839,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)206,842332,348218,54670,176122,928107,63586,61978,13276,98063,91452,11950,35850,65632,49912,8788,792
12. Thu nhập khác10,2816,4364,4952,9172,0724,9562,9542,6777,2749,0982,7136,2343,1714,2082,7581,522
13. Chi phí khác6,3121,3431,6112,9732,3044,0803,5274,8284,0812,5151,7551,1391,2861,7881,7202,811
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9695,0922,884-56-233877-574-2,1513,1936,5839595,0951,8852,4201,039-1,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)210,811337,441221,43070,120122,695108,51286,04575,98180,17370,49753,07755,45352,54134,91913,9167,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,00176,44519,9787,8816,0427,9106,6274,7376,1556,0144,7385,3483,4571,2851,594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,936-7,074
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,93769,37119,9787,8816,0427,9106,6274,7376,1556,0144,7385,3483,4571,2851,594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)169,873268,070201,45262,239116,653100,60279,41971,24474,01864,48348,34050,10549,08433,63412,3227,503
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,1074,72113,2581,502-3,9924,356-452-4,7251,9003,5232,2585,3851,661
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)171,981263,349188,19460,736120,64696,24679,87175,96972,11860,96146,08144,71949,08431,97312,3227,503

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,761,3761,602,8751,605,616963,187948,1021,121,7681,073,4931,062,382791,217810,620558,086550,633394,366319,295305,790229,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền210,98624,50158,58644,21830,30425,05230,21832,18533,08548,33519,31828,07535,8556,42616,5153,564
1. Tiền13,76417,50150,56315,00927,30425,05228,96832,06529,38416,43515,3038,17314,4556,4263,564
2. Các khoản tương đương tiền197,2227,0008,02329,2093,0001,2501203,70231,9004,01519,90121,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn176,607139,255119,95524,35815,28314,09114,19145,00824,3753,300
1. Chứng khoán kinh doanh3,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn176,607139,255119,95524,35815,28314,09114,19145,00824,375
III. Các khoản phải thu ngắn hạn538,886460,475528,809343,223247,341256,473295,520360,667246,070299,301188,445134,03377,11685,506136,57678,239
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng515,334447,461485,922327,938211,013233,941251,218330,450215,878281,802180,148126,80868,25881,29557,509
2. Trả trước cho người bán15,14213,93543,99515,16118,13220,06732,72127,05419,96710,4946,8614,3683,4792,5054,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,3432,751488591611652806719522
6. Phải thu ngắn hạn khác11,7784,0545,6146,01023,7697,73411,8813,72310,7957,9312,8982,8565,3781,70716,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,710-7,726-7,211-6,477-6,184-5,921-1,107-1,280-1,092-926-1,463
IV. Tổng hàng tồn kho765,958934,558857,148514,037616,188795,741665,120560,129436,462419,442324,581361,958254,283218,042143,793141,729
1. Hàng tồn kho776,024987,079858,059519,168616,665795,741665,317560,129437,223420,023324,587362,399254,393218,405142,196
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,066-52,521-911-5,131-477-197-760-581-6-441-110-363-467
V. Tài sản ngắn hạn khác68,93944,08641,11737,35238,98630,41168,44464,39351,22440,24225,74226,56727,1129,3218,9065,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,0019,1289,6558,64910,4717,2069,4828,1526,0973,7294,5821,6821,492420628
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,27934,95331,46228,69528,48723,17858,90456,18345,02334,63718,54821,3039,4295,9753,983
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,66048282758581046530015836454
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,8112,3123,42416,1542,4721,203
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn746,345791,788735,149788,050824,399872,316888,212855,064578,139473,222416,837423,929344,643268,982269,833130,419
I. Các khoản phải thu dài hạn5,69810,6513,9591,1654,3841,5973,2701,6091,468
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,6867,6149947101,0105141,1671,468
5. Phải thu dài hạn khác1,0133,0372,9654553,3741,0822,1031,609
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định665,744702,843672,855737,826743,070828,730825,853790,277536,743429,695370,107385,195305,557255,374260,189118,257
1. Tài sản cố định hữu hình663,880700,376670,990736,530741,595826,078821,907786,082533,110428,784368,972384,020304,987254,985259,472117,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,8642,4671,8651,2961,4752,6523,9474,1943,6339111,1351,175570389717400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn92213,81614,3524,18135,0471,17323,75533,4724,2867,50614,62910,14619,7547,0752,1235,023
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang92213,81614,3524,18135,0471,17323,75533,4724,286
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn26,11716,36016,43914,87414,00813,5926,3343,0615,83415,61119,47212,0052,8513,4413,6322,660
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,16715,41015,19213,61012,65111,3313,2584,9068,7668,50091400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,7567,7567,7567,7567,7567,7567,7569,3569,35610,70610,7064,4063,8064,3062,260
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,806-6,806-6,509-6,492-6,399-6,399-6,326-6,300-6,785-901-955-955
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,0009054,90555
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,86448,11727,54429,93527,67926,87428,50923,14529,03719,49811,57815,39315,1503,0913,8894,480
1. Chi phí trả trước dài hạn45,56241,04427,54429,93527,67926,87428,50923,14529,03719,49811,57815,39315,1503,0914,480
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3027,074
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại702103504903,5007709111,0511,1911,331
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842974,923974,561739,010588,276575,623359,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,670,9151,510,1401,686,9661,273,2481,291,0411,549,4541,524,0731,562,1891,038,793994,683717,917735,212521,298447,760464,295307,036
I. Nợ ngắn hạn1,441,4651,236,5791,374,869946,954911,7881,108,3101,027,3721,040,409769,463823,935562,976571,514357,903324,556339,015258,643
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn642,689530,686553,071342,247273,061516,476598,086619,135387,642479,854362,374299,338192,849143,443167,592
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn231,659247,459334,619216,718231,457242,117205,015221,081165,084201,97292,311160,20788,90087,31643,195
4. Người mua trả tiền trước10,31113,22641,75234,7606,02811,7399,3333,6357,7821,1047,08111,3178,04111,469125
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,00934,92917,50311,2788,9679,5459,4888,3206,6455,5565,2985,7121,6531,729571
6. Phải trả người lao động338,575311,860328,122243,297300,613254,157129,822124,579152,007108,12868,93959,35453,52671,41516,852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1565,8974,6094,3564,7534,4199,55613,2669,3426,61612,52710,0422,6524,0732,755
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn65851,091
11. Phải trả ngắn hạn khác115,41224,33425,93320,64416,72315,99220,21917,11716,73013,07011,10021,9079,2674,61526,958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn40
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi81,58968,18969,17572,52470,18753,86645,85333,27724,2317,6363,3463,6361,014496-409596
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn229,450273,561312,097326,293379,253441,144496,700521,780269,330170,748154,941163,699163,395123,204125,28048,392
1. Phải trả người bán dài hạn1,5293,054
2. Chi phí phải trả dài hạn2,496
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4544,88210,74110,74111,89015,29519,02921,94221,942
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn226,485268,679301,356315,552367,363425,849477,671495,813244,334170,748154,941163,699159,769121,42747,956
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả512
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,6271,776436
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159257,006239,349217,711140,516111,32852,730
I. Vốn chủ sở hữu836,806884,522653,799477,990481,460444,629437,632355,256330,563289,159257,006239,349217,711140,516111,32852,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu360,027300,031236,250225,000225,000225,000225,000165,375157,500150,000150,000150,000150,00096,50096,50045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,3001,7531,176
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,677-518
8. Quỹ đầu tư phát triển206,580178,027140,964131,581113,28398,17984,86774,16062,95140,96533,45725,69113,5521,9336,933
9. Quỹ dự phòng tài chính12,57910,1055,5383,226797797
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối227,896362,110234,64793,703116,97595,57884,48972,41570,76458,14745,20542,26640,53330,51512,305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,00242,60240,76227,70526,20325,87243,27543,30639,34727,46718,23915,85510,3995,517311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,507,7212,394,6632,340,7651,751,2371,772,5011,994,0831,961,7051,917,4451,369,3561,283,842974,923974,561739,010588,276575,623359,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |