Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 1 2023 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 347,718 | 313,875 | 251,479 | 294,625 | 374,420 | 295,807 | 385,620 | 369,967 | 346,952 | 446,265 | 301,843 | 421,997 | 378,663 | 356,115 | 266,522 | 372,530 | 334,833 | 291,891 | 200,958 | 169,775 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,895 | 7,275 | 27,568 | 24,405 | 33,065 | 37,840 | 14,595 | 31,137 | 14,282 | 68,443 | 24,309 | 37,154 | 48,235 | 34,634 | 19,149 | 11,927 | 19,411 | 28,347 | 15,870 | 56,882 |
1. Tiền | 21,895 | 7,275 | 27,568 | 16,405 | 33,065 | 37,840 | 14,595 | 31,137 | 14,282 | 68,443 | 24,309 | 37,154 | 48,235 | 34,634 | 19,149 | 11,927 | 19,411 | 8,347 | 15,870 | 56,882 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 20,000 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 2 | 2 | 30,002 | 2 | 2 | 41 | 124 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 30,002 | 2 | 2 | 124 | 124 | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -83 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 277,704 | 241,134 | 172,252 | 225,670 | 295,084 | 233,778 | 318,352 | 255,488 | 284,421 | 335,795 | 197,826 | 327,770 | 164,628 | 264,244 | 209,627 | 282,235 | 300,579 | 229,066 | 119,630 | 93,599 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 254,273 | 220,991 | 158,104 | 214,841 | 278,537 | 218,486 | 290,065 | 246,822 | 264,600 | 318,976 | 166,468 | 290,444 | 151,517 | 241,564 | 190,381 | 261,699 | 293,928 | 204,423 | 115,638 | 89,941 |
2. Trả trước cho người bán | 17,427 | 18,333 | 13,338 | 9,893 | 14,692 | 14,685 | 27,443 | 7,747 | 18,088 | 16,747 | 31,333 | 37,175 | 13,135 | 22,628 | 19,103 | 20,564 | 6,679 | 24,675 | 3,992 | 3,657 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,005 | 1,810 | 810 | 936 | 1,856 | 607 | 843 | 919 | 1,733 | 71 | 26 | 151 | 8 | 83 | 174 | 4 | 3 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | -32 | ||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 41,929 | 64,470 | 50,826 | 43,714 | 44,206 | 22,858 | 51,623 | 82,203 | 47,048 | 40,263 | 72,649 | 52,100 | 151,276 | 53,410 | 35,000 | 37,188 | 12,508 | 27,646 | 63,752 | 11,759 |
1. Hàng tồn kho | 41,929 | 64,470 | 50,826 | 43,714 | 44,206 | 22,858 | 51,623 | 82,203 | 47,048 | 40,263 | 72,649 | 52,100 | 151,276 | 53,410 | 35,000 | 37,188 | 12,508 | 27,646 | 63,752 | 11,759 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,190 | 996 | 832 | 836 | 2,064 | 1,331 | 1,049 | 1,139 | 1,201 | 1,765 | 7,059 | 4,973 | 14,522 | 3,826 | 2,744 | 11,177 | 2,333 | 6,830 | 1,665 | 7,411 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 793 | 442 | 278 | 244 | 343 | 192 | 300 | 524 | 503 | 461 | 4,673 | 727 | 6,530 | 620 | 395 | 7,163 | 298 | 254 | 334 | 5,563 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 554 | 554 | 554 | 592 | 1,721 | 1,139 | 750 | 615 | 698 | 753 | 1,136 | 1,127 | 5,312 | 743 | 1,189 | 2,062 | 664 | 1,108 | 147 | 1,223 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,842 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 551 | 1,250 | 3,119 | 2,680 | 2,463 | 1,161 | 1,952 | 1,371 | 5,468 | 1,184 | 625 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 52,356 | 60,332 | 46,135 | 43,681 | 38,486 | 19,357 | 17,296 | 20,172 | 19,315 | 18,581 | 19,329 | 19,504 | 18,457 | 16,515 | 17,219 | 16,115 | 13,199 | 12,949 | 13,158 | 59,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 697 | 757 | 958 | 943 | 1,203 | 1,753 | 1,500 | 2,226 | 1,035 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 697 | 757 | 958 | 943 | 1,203 | 1,753 | 1,500 | 2,226 | 1,035 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,105 | 26,782 | 26,751 | 31,286 | 8,833 | 681 | 1,313 | 2,136 | 2,516 | 3,007 | 2,254 | 3,206 | 5,084 | 6,310 | 7,720 | 5,901 | 3,709 | 3,949 | 5,270 | 51,612 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,654 | 25,861 | 26,483 | 30,854 | 8,822 | 656 | 1,275 | 2,136 | 2,459 | 2,784 | 1,943 | 2,806 | 4,740 | 5,856 | 7,483 | 5,558 | 3,283 | 3,559 | 4,813 | 5,474 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 451 | 921 | 269 | 432 | 11 | 25 | 38 | 57 | 223 | 312 | 400 | 344 | 455 | 238 | 343 | 426 | 391 | 457 | 46,138 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 490 | 24,607 | 12,951 | 8,828 | 7,460 | 371 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 490 | 24,607 | 12,951 | 8,828 | 7,460 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,154 | 5,154 | 654 | 654 | 654 | 654 | 2,524 | 6,949 | 13,418 | 11,711 | 10,110 | 10,110 | 7,538 | 7,538 | 7,538 | 7,403 | 7,403 | 6,765 | 4,245 | 1,175 |
1. Đầu tư vào công ty con | 5,733 | 4,026 | 2,425 | 2,425 | 1,650 | 1,650 | ||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,064 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | 3,360 | 1,440 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,154 | 5,154 | 654 | 654 | 654 | 654 | 2,524 | 2,884 | 2,884 | 2,884 | 2,884 | 2,884 | 2,738 | 2,738 | 2,738 | 2,603 | 2,603 | 2,168 | 1,155 | 1,175 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -412 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 23,399 | 27,149 | 17,772 | 10,798 | 3,189 | 3,318 | 3,131 | 1,401 | 2,345 | 3,863 | 6,965 | 6,189 | 5,836 | 2,667 | 1,961 | 2,811 | 2,087 | 2,234 | 3,643 | 5,920 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 22,955 | 27,149 | 17,772 | 10,798 | 3,189 | 3,318 | 3,131 | 1,401 | 2,345 | 2,820 | 6,051 | 5,278 | 4,857 | 1,716 | 1,563 | 2,415 | 1,585 | 1,667 | 2,745 | 4,779 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 445 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,043 | 914 | 911 | 979 | 951 | 398 | 397 | 502 | 567 | 898 | 1,142 | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 400,074 | 374,208 | 297,614 | 338,306 | 412,906 | 315,164 | 402,916 | 390,139 | 366,266 | 464,846 | 321,172 | 441,501 | 397,120 | 372,630 | 283,741 | 388,645 | 348,032 | 304,840 | 214,115 | 228,853 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 248,780 | 245,974 | 180,492 | 231,450 | 307,408 | 214,973 | 306,721 | 297,769 | 278,655 | 375,967 | 239,652 | 353,786 | 315,256 | 286,302 | 200,702 | 303,251 | 263,580 | 252,622 | 168,280 | 187,981 |
I. Nợ ngắn hạn | 248,505 | 245,129 | 179,667 | 225,131 | 300,243 | 212,299 | 305,221 | 297,530 | 278,308 | 375,619 | 239,652 | 353,786 | 314,882 | 285,674 | 199,475 | 301,635 | 263,489 | 230,931 | 107,463 | 148,137 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,068 | 20,997 | 1,257 | 71,798 | 82,532 | 91,041 | 104,732 | 82,750 | 131,318 | 186,431 | 141,839 | 178,051 | 206,065 | 169,165 | 121,935 | 201,149 | 149,721 | 134,855 | 73,669 | 91,539 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 154,557 | 135,321 | 129,128 | 94,042 | 162,887 | 66,432 | 156,441 | 155,388 | 111,183 | 156,266 | 77,677 | 143,859 | 66,365 | 88,156 | 60,866 | 63,324 | 78,571 | 74,711 | 21,775 | 40,315 |
4. Người mua trả tiền trước | 20,572 | 38,365 | 20,885 | 17,666 | 9,883 | 10,963 | 17,154 | 33,277 | 15,926 | 6,745 | 3,959 | 5,932 | 33,041 | 17,102 | 4,800 | 9,117 | 2,091 | 9,031 | 1,477 | 5,660 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,281 | 11,624 | 13,306 | 11,041 | 14,208 | 12,031 | 13,270 | 6,665 | 4,585 | 9,688 | 3,912 | 11,265 | 3,659 | 4,324 | 2,701 | 6,321 | 12,713 | 7,240 | 5,128 | 7,007 |
6. Phải trả người lao động | 7,893 | 9,428 | 6,516 | 3,836 | 8,138 | 3,387 | 4,000 | 4,030 | 3,000 | 9 | 3,500 | 2,500 | 3,000 | 6,500 | 4,000 | 2,000 | 1,604 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24,119 | 25,124 | 4,708 | 21,979 | 18,828 | 21,711 | 8,170 | 14,674 | 12,121 | 16,932 | 8,502 | 11,263 | 4,725 | 3,527 | 3,461 | 17,903 | 8,448 | 519 | 3,353 | 1,420 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,744 | 2,152 | 1,829 | 1,552 | 1,338 | 5,090 | 406 | 244 | 226 | 173 | 3,734 | 310 | 490 | 281 | 581 | 670 | 4,042 | 280 | 52 | 356 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,272 | 2,119 | 2,037 | 3,217 | 2,428 | 1,643 | 1,048 | 503 | -51 | -626 | 30 | -394 | 537 | 617 | 2,131 | 3,151 | 1,402 | 293 | 8 | 235 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 275 | 845 | 826 | 6,319 | 7,165 | 2,674 | 1,500 | 238 | 347 | 348 | 374 | 628 | 1,227 | 1,616 | 91 | 21,691 | 60,817 | 39,845 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 7 | 7 | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 275 | 845 | 826 | 6,319 | 7,165 | 2,674 | 1,500 | 347 | 348 | 374 | 628 | 1,227 | 1,616 | 91 | 21,691 | 60,811 | 39,838 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 238 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 151,294 | 128,234 | 117,121 | 106,856 | 105,498 | 100,192 | 96,195 | 92,371 | 87,612 | 88,878 | 81,520 | 87,715 | 81,863 | 86,327 | 83,039 | 85,394 | 84,452 | 52,218 | 45,835 | 40,872 |
I. Vốn chủ sở hữu | 151,294 | 128,234 | 117,121 | 106,856 | 105,498 | 100,192 | 96,195 | 92,371 | 87,612 | 88,878 | 81,520 | 87,715 | 81,863 | 86,327 | 83,039 | 85,394 | 84,452 | 52,218 | 45,835 | 40,872 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,660 | 90,841 | 82,726 | 82,726 | 75,349 | 75,349 | 75,349 | 68,642 | 68,642 | 68,642 | 68,642 | 68,642 | 68,642 | 68,642 | 59,893 | 59,893 | 59,893 | 38,477 | 38,477 | 36,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -2,155 | -730 | -730 | -730 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 544 | 843 | -1,107 | |||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 8,648 | 8,448 | 7,550 | 6,937 | 6,559 | 5,846 | 5,269 | 4,801 | 4,487 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 753 | 342 | 342 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 3,408 | 3,408 | 3,196 | 3,339 | 3,051 | 2,556 | 2,892 | 1,689 | 751 | 340 | 90 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 44,003 | 30,960 | 28,861 | 19,209 | 25,606 | 21,013 | 17,593 | 20,944 | 16,498 | 18,091 | 10,732 | 17,139 | 11,145 | 15,897 | 21,309 | 23,871 | 23,289 | 13,936 | 7,268 | 5,031 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 400,074 | 374,208 | 297,614 | 338,306 | 412,906 | 315,164 | 402,916 | 390,139 | 366,266 | 464,846 | 321,172 | 441,501 | 397,120 | 372,630 | 283,741 | 388,645 | 348,032 | 304,840 | 214,115 | 228,853 |