Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,984 | 31,984 | 27,202 | 33,533 | 23,281 | 37,715 | 37,633 | 21,678 | 17,482 | 12,011 | 14,476 | 28,272 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,726 | 4,848 | 13,236 | 21,234 | 9,926 | 26,878 | 26,786 | 12,680 | 5,180 | 5,859 | 4,787 | 20,031 |
1. Tiền | 7,726 | 4,848 | 6,441 | 14,635 | 3,584 | 341 | 6,786 | 12,680 | 5,180 | 5,859 | 4,787 | 4,031 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,794 | 6,600 | 6,342 | 26,537 | 20,000 | 16,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | |||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,925 | 2,943 | 6,231 | 3,266 | 6,911 | 1,744 | 3,865 | 1,638 | 3,348 | 486 | 3,155 | 3,678 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,103 | 67 | 5,750 | 2,877 | 6,066 | 1,243 | 3,056 | 1,445 | 2,851 | 306 | 2,899 | 3,045 |
2. Trả trước cho người bán | 1,534 | 2,154 | 104 | 148 | 517 | 25 | 203 | 270 | 41 | 156 | 458 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 288 | 722 | 377 | 240 | 328 | 476 | 606 | 194 | 227 | 139 | 100 | 174 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,166 | 6,044 | 7,199 | 8,647 | 6,036 | 7,607 | 6,479 | 6,847 | 8,316 | 5,666 | 6,421 | 4,251 |
1. Hàng tồn kho | 12,166 | 6,044 | 7,199 | 8,647 | 6,036 | 7,607 | 6,479 | 6,847 | 8,316 | 5,666 | 6,421 | 4,251 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,166 | 149 | 536 | 386 | 408 | 1,486 | 503 | 513 | 639 | 113 | 312 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 74 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,032 | 218 | 1,025 | 80 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 134 | 149 | 319 | 386 | 408 | 460 | 503 | 513 | 565 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 113 | 232 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,447 | 86,486 | 102,155 | 112,424 | 130,686 | 142,525 | 140,026 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 188,949 | 203,599 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 77,122 | 81,676 | 94,627 | 107,586 | 120,552 | 133,526 | 140,026 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 184,560 | 194,784 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 77,122 | 81,676 | 94,627 | 107,586 | 120,552 | 133,526 | 140,026 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 184,560 | 194,784 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 478 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 478 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,847 | 4,810 | 7,528 | 4,838 | 10,134 | 8,999 | 4,390 | 8,815 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,847 | 4,810 | 7,528 | 4,838 | 10,134 | 8,999 | 4,390 | 8,815 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,431 | 118,470 | 129,357 | 145,957 | 153,967 | 180,240 | 177,660 | 168,218 | 176,689 | 183,644 | 203,425 | 231,871 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 23,354 | 9,944 | 33,544 | 45,685 | 53,661 | 73,338 | 85,818 | 81,448 | 97,251 | 108,967 | 119,322 | 148,269 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,354 | 9,944 | 10,384 | 8,527 | 7,742 | 13,673 | 23,374 | 16,315 | 28,912 | 21,861 | 21,533 | 32,759 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,398 | 3,406 | 1,729 | 7,795 | 8,328 | 21,501 | 13,952 | 12,163 | 17,884 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,149 | 3,291 | 3,132 | 2,279 | 1,851 | 3,635 | 4,198 | 4,939 | 4,061 | 5,000 | 5,011 | 11,949 |
4. Người mua trả tiền trước | 45 | 68 | 45 | 58 | 31 | 149 | 147 | 166 | 23 | 168 | 3 | 107 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,653 | 2,902 | 312 | 971 | 4,007 | 1,100 | 281 | 271 | 258 | 350 | 20 | |
6. Phải trả người lao động | 1,690 | 1,310 | 284 | 950 | 1,340 | 2,103 | 1,527 | 1,025 | 946 | 1,032 | 1,038 | 1,059 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 425 | 69 | 623 | 129 | 107 | 237 | 255 | 335 | 550 | 559 | 437 | 428 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,378 | 1,289 | 1,101 | 2,946 | 2,354 | 1,804 | 1,098 | 1,230 | 1,546 | 871 | 2,405 | 1,148 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,245 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 616 | 1,015 | 1,793 | 1,854 | 1,087 | 9 | 9 | 11 | 14 | 20 | 126 | 165 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 23,160 | 37,158 | 45,920 | 59,664 | 62,444 | 65,133 | 68,339 | 87,106 | 97,789 | 115,510 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 23,160 | 37,158 | 45,920 | 59,664 | 62,444 | 65,133 | 68,339 | 87,106 | 97,789 | 115,510 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,077 | 108,525 | 95,813 | 100,272 | 100,305 | 106,903 | 91,842 | 86,769 | 79,437 | 74,677 | 84,103 | 83,602 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,077 | 108,525 | 95,813 | 100,272 | 100,305 | 106,903 | 91,842 | 86,769 | 79,437 | 74,677 | 84,103 | 83,602 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,386 | 9,386 | 9,386 | 9,386 | 8,490 | 5,501 | 5,501 | 5,501 | 5,501 | 5,501 | 4,126 | 4,126 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,375 | 1,375 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,691 | 15,139 | 2,427 | 6,886 | 7,816 | 17,401 | 2,341 | -2,732 | -10,064 | -14,824 | -5,398 | -5,899 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,431 | 118,470 | 129,357 | 145,957 | 153,967 | 180,240 | 177,660 | 168,218 | 176,689 | 183,644 | 203,425 | 231,871 |