TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 27,984 | 31,984 | 27,202 | 33,533 | 23,281 | 37,715 | 21,678 | 17,482 | 12,011 | 14,476 | 28,272 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,726 | 4,848 | 13,236 | 21,234 | 9,926 | 26,878 | 12,680 | 5,180 | 5,859 | 4,787 | 20,031 |
1. Tiền | 7,726 | 4,848 | 6,441 | 14,635 | 3,584 | 341 | 12,680 | 5,180 | 5,859 | 4,787 | 4,031 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 6,794 | 6,600 | 6,342 | 26,537 | | | | | 16,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | 18,000 | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 18,000 | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,925 | 2,943 | 6,231 | 3,266 | 6,911 | 1,744 | 1,638 | 3,348 | 486 | 3,155 | 3,678 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,103 | 67 | 5,750 | 2,877 | 6,066 | 1,243 | 1,445 | 2,851 | 306 | 2,899 | 3,045 |
2. Trả trước cho người bán | 1,534 | 2,154 | 104 | 148 | 517 | 25 | | 270 | 41 | 156 | 458 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 288 | 722 | 377 | 240 | 328 | 476 | 194 | 227 | 139 | 100 | 174 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,166 | 6,044 | 7,199 | 8,647 | 6,036 | 7,607 | 6,847 | 8,316 | 5,666 | 6,421 | 4,251 |
1. Hàng tồn kho | 12,166 | 6,044 | 7,199 | 8,647 | 6,036 | 7,607 | 6,847 | 8,316 | 5,666 | 6,421 | 4,251 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,166 | 149 | 536 | 386 | 408 | 1,486 | 513 | 639 | | 113 | 312 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | 74 | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,032 | | 218 | | | 1,025 | | | | | 80 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 134 | 149 | 319 | 386 | 408 | 460 | 513 | 565 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 113 | 232 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,447 | 86,486 | 102,155 | 112,424 | 130,686 | 142,525 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 188,949 | 203,599 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 77,122 | 81,676 | 94,627 | 107,586 | 120,552 | 133,526 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 184,560 | 194,784 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 77,122 | 81,676 | 94,627 | 107,586 | 120,552 | 133,526 | 146,540 | 159,207 | 171,633 | 184,560 | 194,784 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 478 | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 478 | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,847 | 4,810 | 7,528 | 4,838 | 10,134 | 8,999 | | | | 4,390 | 8,815 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,847 | 4,810 | 7,528 | 4,838 | 10,134 | 8,999 | | | | 4,390 | 8,815 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,431 | 118,470 | 129,357 | 145,957 | 153,967 | 180,240 | 168,218 | 176,689 | 183,644 | 203,425 | 231,871 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 23,354 | 9,944 | 33,544 | 45,685 | 53,661 | 73,338 | 81,448 | 97,251 | 108,967 | 119,322 | 148,269 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,354 | 9,944 | 10,384 | 8,527 | 7,742 | 13,673 | 16,315 | 28,912 | 21,861 | 21,533 | 32,759 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,398 | | 3,406 | | | 1,729 | 8,328 | 21,501 | 13,952 | 12,163 | 17,884 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,149 | 3,291 | 3,132 | 2,279 | 1,851 | 3,635 | 4,939 | 4,061 | 5,000 | 5,011 | 11,949 |
4. Người mua trả tiền trước | 45 | 68 | 45 | 58 | 31 | 149 | 166 | 23 | 168 | 3 | 107 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,653 | 2,902 | | 312 | 971 | 4,007 | 281 | 271 | 258 | 350 | 20 |
6. Phải trả người lao động | 1,690 | 1,310 | 284 | 950 | 1,340 | 2,103 | 1,025 | 946 | 1,032 | 1,038 | 1,059 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 425 | 69 | 623 | 129 | 107 | 237 | 335 | 550 | 559 | 437 | 428 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,378 | 1,289 | 1,101 | 2,946 | 2,354 | 1,804 | 1,230 | 1,546 | 871 | 2,405 | 1,148 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 616 | 1,015 | 1,793 | 1,854 | 1,087 | 9 | 11 | 14 | 20 | 126 | 165 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 23,160 | 37,158 | 45,920 | 59,664 | 65,133 | 68,339 | 87,106 | 97,789 | 115,510 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 23,160 | 37,158 | 45,920 | 59,664 | 65,133 | 68,339 | 87,106 | 97,789 | 115,510 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 101,077 | 108,525 | 95,813 | 100,272 | 100,305 | 106,903 | 86,769 | 79,437 | 74,677 | 84,103 | 83,602 |
I. Vốn chủ sở hữu | 101,077 | 108,525 | 95,813 | 100,272 | 100,305 | 106,903 | 86,769 | 79,437 | 74,677 | 84,103 | 83,602 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 84,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,386 | 9,386 | 9,386 | 9,386 | 8,490 | 5,501 | 5,501 | 5,501 | 5,501 | 4,126 | 4,126 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 1,375 | 1,375 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,691 | 15,139 | 2,427 | 6,886 | 7,816 | 17,401 | -2,732 | -10,064 | -14,824 | -5,398 | -5,899 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,431 | 118,470 | 129,357 | 145,957 | 153,967 | 180,240 | 168,218 | 176,689 | 183,644 | 203,425 | 231,871 |