Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,193,690 | 1,171,577 | 1,027,742 | 1,104,643 | 1,098,039 | 1,397,377 | 1,336,912 | 1,167,031 | 980,886 | 804,572 | 757,590 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 68,871 | 89,397 | 236,147 | 269,731 | 51,808 | 56,686 | 217,003 | 200,262 | 184,196 | 65,807 | 30,102 |
1. Tiền | 68,871 | 89,397 | 156,147 | 99,731 | 51,808 | 51,682 | 72,003 | 95,262 | 59,196 | 65,807 | 30,102 |
2. Các khoản tương đương tiền | 80,000 | 170,000 | 5,004 | 145,000 | 105,000 | 125,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 491,115 | 690,450 | 353,766 | 462,434 | 516,370 | 546,383 | 298,453 | 245,792 | 112,726 | 108,255 | 123,053 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 262,101 | 424,655 | 129,082 | 248,784 | 377,616 | 364,544 | 218,091 | 164,688 | 110,397 | 117,504 | 132,314 |
2. Trả trước cho người bán | 143,858 | 143,291 | 107,381 | 103,104 | 56,553 | 71,526 | 29,822 | 91,362 | 13,589 | 2,999 | 8,967 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 29,876 | 79,330 | 94,200 | 99,900 | 77,000 | 110,000 | 60,000 | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 56,645 | 46,206 | 26,136 | 13,679 | 8,233 | 3,346 | 1,918 | 1,120 | 978 | 803 | 778 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,365 | -3,033 | -3,033 | -3,033 | -3,033 | -3,033 | -11,379 | -11,379 | -12,238 | -13,051 | -19,007 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 614,059 | 388,500 | 428,011 | 363,831 | 526,016 | 789,534 | 818,310 | 703,877 | 683,114 | 620,845 | 604,426 |
1. Hàng tồn kho | 614,059 | 388,500 | 428,011 | 363,831 | 526,016 | 789,534 | 818,310 | 703,877 | 683,114 | 620,845 | 604,426 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 19,646 | 2,231 | 9,818 | 8,647 | 3,846 | 4,775 | 3,146 | 17,100 | 849 | 9,665 | 10 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 96 | 279 | 21 | 152 | 115 | 1,374 | 1,232 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,952 | 9,796 | 8,495 | 3,731 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 19,550 | 3,401 | 1,914 | 17,100 | 849 | 8,226 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,439 | 10 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 202,954 | 155,772 | 103,172 | 107,335 | 129,658 | 131,550 | 104,674 | 100,013 | 85,608 | 89,943 | 97,837 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 33,644 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 33,644 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 69,892 | 76,939 | 66,549 | 61,923 | 70,259 | 77,462 | 48,460 | 41,742 | 19,951 | 21,740 | 22,962 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 69,892 | 76,939 | 66,549 | 61,923 | 70,259 | 77,462 | 48,460 | 41,742 | 19,951 | 21,740 | 22,962 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 1,405 | 4,497 | 10,661 | 16,824 | 22,987 | 29,151 | 35,314 | 41,478 | 47,641 | 53,804 | 60,530 |
- Nguyên giá | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 | 84,214 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -82,809 | -79,717 | -73,554 | -67,390 | -61,227 | -55,063 | -48,900 | -42,737 | -36,573 | -30,410 | -23,684 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,312 | 1,581 | 717 | 717 | 252 | 25 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 252 | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,312 | 1,581 | 717 | 717 | 25 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 15,342 | 15,795 | 16,439 | 8,970 | 736 | 736 | 736 | 736 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 15,342 | 15,795 | 16,439 | 8,970 | 12,951 | 12,951 | 12,951 | 12,951 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -12,216 | -12,216 | -12,216 | -12,216 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,266 | 8,939 | 9,904 | 12,077 | 19,720 | 15,942 | 20,899 | 16,058 | 17,280 | 13,663 | 13,610 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,738 | 8,443 | 9,233 | 11,434 | 17,685 | 12,964 | 20,899 | 16,058 | 17,280 | 13,663 | 13,610 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 529 | 496 | 670 | 643 | 2,036 | 2,978 | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 57,435 | 63,816 | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,396,645 | 1,327,349 | 1,130,913 | 1,211,978 | 1,227,698 | 1,528,928 | 1,441,586 | 1,267,044 | 1,066,493 | 894,515 | 855,427 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 878,154 | 808,238 | 705,664 | 802,855 | 831,903 | 1,162,680 | 1,146,202 | 991,591 | 827,590 | 684,021 | 648,074 |
I. Nợ ngắn hạn | 638,283 | 677,575 | 673,884 | 759,640 | 779,179 | 1,097,347 | 1,012,277 | 854,424 | 764,369 | 643,508 | 600,065 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 155,264 | 128,865 | 48,476 | 890 | 41,277 | 19,425 | 8,130 | 7,940 | 11,940 | 19,007 | 50,981 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 206,712 | 296,386 | 281,895 | 264,318 | 380,417 | 392,311 | 291,104 | 181,069 | 121,288 | 129,926 | 149,490 |
4. Người mua trả tiền trước | 43,434 | 149,294 | 253,903 | 393,650 | 234,377 | 551,473 | 514,398 | 527,009 | 534,755 | 426,992 | 327,806 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,203 | 2,709 | 1,978 | 2,054 | 2,235 | 1,316 | 1,493 | 1,107 | 8,381 | 2,835 | 17,271 |
6. Phải trả người lao động | 14,048 | 16,101 | 24,070 | 35,463 | 65,100 | 71,278 | 67,186 | 67,186 | 50,067 | 23,210 | 15,630 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,363 | 13,773 | 4,505 | 6,316 | 5,171 | 8,160 | 55,908 | 31,436 | 4,384 | 4,564 | 5,831 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,738 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 176,669 | 38,366 | 28,058 | 28,175 | 24,534 | 30,695 | 55,395 | 25,472 | 23,318 | 27,719 | 24,612 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 27,852 | 32,083 | 30,999 | 28,775 | 26,067 | 22,688 | 18,663 | 13,205 | 10,236 | 9,254 | 8,444 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 239,871 | 130,663 | 31,781 | 43,215 | 52,724 | 65,333 | 133,925 | 137,167 | 63,221 | 40,513 | 48,009 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5,002 | 11,144 | 11,144 | 11,174 | 10,422 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 233,955 | 113,790 | 1,500 | 1,500 | 23,900 | 4,826 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,209 | 391 | 227 | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,708 | 14,657 | 29,416 | 41,117 | 39,766 | 48,008 | 54,505 | 38,592 | 15,417 | 2,970 | 6,393 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,826 | 2,138 | 2,098 | 12,959 | 17,325 | 74,418 | 85,931 | 35,160 | 2,469 | 26,368 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 518,491 | 493,911 | 425,249 | 409,123 | 395,795 | 366,248 | 295,384 | 275,452 | 238,903 | 210,493 | 207,353 |
I. Vốn chủ sở hữu | 518,491 | 493,911 | 425,249 | 409,123 | 395,795 | 366,248 | 295,384 | 275,452 | 238,903 | 210,493 | 207,353 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 101,198 | 92,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 20,350 | 20,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 | 18,350 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,958 | 2,758 | 27,958 | 27,958 | 27,958 | 27,958 | 27,958 | 27,958 | 27,958 | 20,901 | 20,901 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 7,057 | 7,057 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 337,254 | 345,670 | 275,197 | 258,607 | 245,317 | 215,765 | 169,076 | 149,144 | 112,595 | 84,185 | 81,045 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 31,730 | 33,133 | 23,744 | 24,208 | 24,170 | 24,175 | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,396,645 | 1,302,149 | 1,130,913 | 1,211,978 | 1,227,698 | 1,528,928 | 1,441,586 | 1,267,044 | 1,066,493 | 894,515 | 855,427 |