CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

33.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,193,6901,171,5771,027,7421,104,6431,098,0391,397,3771,336,9121,167,031980,886804,572757,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,87189,397236,147269,73151,80856,686217,003200,262184,19665,80730,102
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn491,115690,450353,766462,434516,370546,383298,453245,792112,726108,255123,053
IV. Tổng hàng tồn kho614,059388,500428,011363,831526,016789,534818,310703,877683,114620,845604,426
V. Tài sản ngắn hạn khác19,6462,2319,8188,6473,8464,7753,14617,1008499,66510
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn202,954155,772103,172107,335129,658131,550104,674100,01385,60889,94397,837
I. Các khoản phải thu dài hạn33,644
II. Tài sản cố định69,89276,93966,54961,92370,25977,46248,46041,74219,95121,74022,962
III. Bất động sản đầu tư1,4054,49710,66116,82422,98729,15135,31441,47847,64153,80460,530
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,3121,58171771725225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,34215,79516,4398,970736736736736
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,2668,9399,90412,07719,72015,94220,89916,05817,28013,66313,610
VII. Lợi thế thương mại57,43563,816
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515855,427
A. Nợ phải trả878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021648,074
I. Nợ ngắn hạn638,283677,575673,884759,640779,1791,097,3471,012,277854,424764,369643,508600,065
II. Nợ dài hạn239,871130,66331,78143,21552,72465,333133,925137,16763,22140,51348,009
B. Nguồn vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493207,353
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,396,6451,302,1491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515855,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |