Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,369 | 4,779 | 7,268 | 8,233 | 9,135 | 9,103 | 9,896 | 14,433 | 18,149 | 17,850 | 12,095 | 14,573 | 14,920 | 10,838 | 12,948 | 12,312 | 14,007 | 18,038 | 21,580 | 17,271 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 40 | 3 | 24 | 149 | 143 | 247 | 54 | 356 | 688 | 40 | 312 | 284 | 1,597 | 1,148 | 731 | 837 | 1,585 | 3,008 | 1,063 | |
1. Tiền | 40 | 3 | 24 | 149 | 143 | 247 | 54 | 356 | 688 | 40 | 312 | 284 | 1,597 | 1,148 | 731 | 837 | 1,585 | 3,008 | 1,063 | |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,557 | 2,721 | 2,984 | 4,241 | 3,308 | 3,940 | 4,026 | 3,909 | 4,865 | 5,072 | 2,188 | 2,510 | 2,434 | 2,402 | 2,408 | 2,608 | 3,735 | 4,228 | 4,147 | 3,231 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 370 | 313 | 617 | 175 | 258 | 685 | 691 | 714 | 533 | 681 | 457 | 789 | 412 | 584 | 711 | 944 | 1,410 | 1,529 | 1,335 | 1,428 |
2. Trả trước cho người bán | 562 | 562 | 748 | 2,316 | 85 | 49 | 216 | 201 | 1,773 | 1,890 | 92 | 42 | 201 | 559 | 721 | 1,037 | 116 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,256 | 2,615 | 2,403 | 2,265 | 2,965 | 3,206 | 3,119 | 2,994 | 2,558 | 2,501 | 1,639 | 1,678 | 1,820 | 1,818 | 1,697 | 1,663 | 1,766 | 1,977 | 1,775 | 1,687 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -631 | -768 | -784 | -514 | ||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,773 | 2,056 | 4,260 | 3,943 | 5,679 | 5,021 | 5,622 | 10,470 | 12,929 | 12,071 | 9,868 | 11,751 | 12,203 | 6,828 | 9,381 | 8,945 | 9,418 | 12,200 | 14,411 | 12,944 |
1. Hàng tồn kho | 3,217 | 3,659 | 6,245 | 7,449 | 7,830 | 6,619 | 7,221 | 11,111 | 13,570 | 12,317 | 10,114 | 11,997 | 12,450 | 6,880 | 9,434 | 8,945 | 9,418 | 12,200 | 14,411 | 12,944 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,444 | -1,603 | -1,985 | -3,506 | -2,152 | -1,598 | -1,598 | -641 | -641 | -246 | -246 | -246 | -246 | -53 | -53 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 48 | 20 | 11 | 11 | 29 | 18 | 24 | 14 | 33 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 48 | 11 | 11 | 29 | 18 | 24 | 14 | 33 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 20 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,386 | 26,189 | 32,240 | 33,855 | 36,565 | 38,604 | 38,379 | 39,086 | 34,056 | 34,994 | 35,801 | 36,527 | 37,383 | 39,270 | 39,866 | 40,687 | 41,642 | 40,797 | 38,818 | 39,871 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 479 | 433 | 433 | 433 | 387 | 387 | 343 | 343 | 343 | 343 | 300 | 300 | 300 | 329 | 316 | 325 | 792 | 800 | 768 | 780 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 343 | 300 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 479 | 433 | 433 | 433 | 387 | 387 | 343 | 343 | 343 | 300 | 300 | 329 | 316 | 325 | 792 | 800 | 768 | 780 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,900 | 25,752 | 27,682 | 29,691 | 33,707 | 36,738 | 36,519 | 31,343 | 32,173 | 33,080 | 33,834 | 34,599 | 35,449 | 36,395 | 37,310 | 38,422 | 39,397 | 35,065 | 35,974 | 37,252 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,900 | 25,752 | 27,682 | 29,691 | 33,707 | 36,738 | 36,519 | 31,343 | 32,173 | 33,080 | 33,834 | 34,599 | 35,449 | 36,344 | 37,136 | 38,125 | 38,977 | 34,523 | 35,309 | 36,464 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 52 | 174 | 297 | 420 | 542 | 665 | 788 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,187 | 100 | 3,985 | 1,441 | 1,217 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,187 | 100 | 3,985 | 1,441 | 1,217 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8 | 4 | 4,125 | 3,732 | 2,470 | 1,479 | 1,517 | 1,213 | 1,440 | 1,570 | 1,666 | 1,627 | 1,633 | 2,546 | 2,240 | 1,940 | 1,454 | 946 | 635 | 622 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8 | 4 | 4,125 | 3,732 | 2,470 | 1,479 | 1,517 | 1,213 | 1,440 | 1,570 | 1,666 | 1,627 | 1,633 | 2,546 | 2,240 | 1,940 | 1,454 | 946 | 635 | 622 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 28,755 | 30,968 | 39,509 | 42,088 | 45,700 | 47,708 | 48,275 | 53,519 | 52,205 | 52,844 | 47,896 | 51,099 | 52,303 | 50,108 | 52,813 | 52,999 | 55,650 | 58,835 | 60,398 | 57,142 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 67,008 | 64,289 | 64,201 | 61,195 | 53,373 | 50,133 | 48,819 | 48,453 | 41,334 | 39,202 | 34,279 | 39,288 | 39,574 | 36,594 | 39,332 | 36,881 | 37,435 | 37,857 | 38,917 | 33,725 |
I. Nợ ngắn hạn | 63,945 | 61,264 | 61,035 | 57,692 | 49,075 | 39,921 | 38,073 | 41,406 | 34,254 | 30,888 | 31,214 | 34,708 | 34,994 | 30,503 | 33,241 | 29,097 | 29,651 | 29,428 | 31,788 | 24,604 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 29,571 | 28,958 | 28,115 | 26,397 | 22,506 | 15,916 | 16,214 | 20,286 | 20,308 | 18,426 | 21,280 | 25,115 | 27,382 | 24,686 | 25,324 | 21,862 | 23,430 | 24,436 | 23,330 | 18,056 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,645 | 11,860 | 12,863 | 13,334 | 12,744 | 15,536 | 13,604 | 13,515 | 6,432 | 5,802 | 4,214 | 4,677 | 3,004 | 2,103 | 2,935 | 4,118 | 2,995 | 2,365 | 3,522 | 2,120 |
4. Người mua trả tiền trước | 34 | 185 | 262 | 351 | 347 | 751 | 665 | 1,343 | 2,350 | 2,276 | 1,363 | 277 | 508 | 50 | 1,430 | 19 | 50 | 50 | 36 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,139 | 5,873 | 5,697 | 4,516 | 3,491 | 1,754 | 1,477 | 282 | 352 | 54 | 470 | 382 | 994 | 564 | 229 | 172 | 111 | 268 | 564 | 582 |
6. Phải trả người lao động | 1,042 | 999 | 1,743 | 2,214 | 2,354 | 1,759 | 2,938 | 2,192 | 2,124 | 2,194 | 2,202 | 2,549 | 1,673 | 1,726 | 1,605 | 1,137 | 1,271 | 848 | 2,957 | 2,305 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,216 | 1,154 | 1,189 | 970 | 1,155 | 998 | 575 | 1,375 | 852 | 1,135 | 522 | 422 | 390 | 381 | 281 | 265 | 161 | 195 | 236 | 168 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,348 | 12,286 | 11,216 | 9,961 | 6,530 | 3,258 | 2,652 | 2,465 | 1,886 | 1,052 | 1,214 | 1,339 | 1,095 | 1,044 | 1,072 | 1,159 | 1,268 | 1,194 | 1,106 | 1,265 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | -51 | 365 | 365 | 365 | 72 | 72 | 72 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,064 | 3,025 | 3,166 | 3,503 | 4,299 | 10,212 | 10,746 | 7,046 | 7,080 | 8,314 | 3,064 | 4,579 | 4,579 | 6,091 | 6,091 | 7,784 | 7,784 | 8,429 | 7,129 | 9,121 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 182 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 532 | 20 | 20 | 20 | 30 | 30 | 30 | 30 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,532 | 2,843 | 3,146 | 3,483 | 4,279 | 10,182 | 10,716 | 7,016 | 7,050 | 8,294 | 3,044 | 4,559 | 4,559 | 6,071 | 6,071 | 7,764 | 7,764 | 8,409 | 7,109 | 9,101 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -38,253 | -33,321 | -24,693 | -19,107 | -7,674 | -2,425 | -544 | 5,066 | 10,871 | 13,642 | 13,617 | 11,811 | 12,729 | 13,513 | 13,481 | 16,118 | 18,214 | 20,977 | 21,481 | 23,417 |
I. Vốn chủ sở hữu | -38,253 | -33,321 | -24,693 | -19,107 | -7,674 | -2,425 | -544 | 5,066 | 10,871 | 13,642 | 13,617 | 11,811 | 12,729 | 13,513 | 13,481 | 16,118 | 18,214 | 20,977 | 21,481 | 23,417 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 9,235 | 8,098 | 8,098 | 8,098 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,155 | 1,155 | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -58,741 | -53,810 | -45,181 | -39,596 | -28,162 | -22,914 | -21,033 | -15,422 | -9,617 | -6,846 | -6,871 | -8,677 | -7,759 | -6,975 | -7,007 | -4,370 | -2,274 | 1,625 | 2,129 | 4,065 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 28,755 | 30,968 | 39,509 | 42,088 | 45,700 | 47,708 | 48,275 | 53,519 | 52,205 | 52,844 | 47,896 | 51,099 | 52,303 | 50,108 | 52,813 | 52,999 | 55,650 | 58,835 | 60,398 | 57,142 |