CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,3694,7797,2688,2339,1359,1039,89614,43318,14917,85012,09514,57314,92010,83812,94812,31214,00718,03821,58017,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4032414914324754356688403122841,5971,1487318371,5853,0081,063
1. Tiền4032414914324754356688403122841,5971,1487318371,5853,0081,063
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,5572,7212,9844,2413,3083,9404,0263,9094,8655,0722,1882,5102,4342,4022,4082,6083,7354,2284,1473,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3703136171752586856917145336814577894125847119441,4101,5291,3351,428
2. Trả trước cho người bán5625627482,31685492162011,7731,89092422015597211,037116
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2562,6152,4032,2652,9653,2063,1192,9942,5582,5011,6391,6781,8201,8181,6971,6631,7661,9771,7751,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-631-768-784-514
IV. Tổng hàng tồn kho1,7732,0564,2603,9435,6795,0215,62210,47012,92912,0719,86811,75112,2036,8289,3818,9459,41812,20014,41112,944
1. Hàng tồn kho3,2173,6596,2457,4497,8306,6197,22111,11113,57012,31710,11411,99712,4506,8809,4348,9459,41812,20014,41112,944
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,444-1,603-1,985-3,506-2,152-1,598-1,598-641-641-246-246-246-246-53-53
V. Tài sản ngắn hạn khác482011112918241433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4811112918241433
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,38626,18932,24033,85536,56538,60438,37939,08634,05634,99435,80136,52737,38339,27039,86640,68741,64240,79738,81839,871
I. Các khoản phải thu dài hạn479433433433387387343343343343300300300329316325792800768780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn343300
5. Phải thu dài hạn khác479433433433387387343343343300300329316325792800768780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,90025,75227,68229,69133,70736,73836,51931,34332,17333,08033,83434,59935,44936,39537,31038,42239,39735,06535,97437,252
1. Tài sản cố định hữu hình23,90025,75227,68229,69133,70736,73836,51931,34332,17333,08033,83434,59935,44936,34437,13638,12538,97734,52335,30936,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính52174297420542665788
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1871003,9851,4411,217
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,1871003,9851,4411,217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác844,1253,7322,4701,4791,5171,2131,4401,5701,6661,6271,6332,5462,2401,9401,454946635622
1. Chi phí trả trước dài hạn844,1253,7322,4701,4791,5171,2131,4401,5701,6661,6271,6332,5462,2401,9401,454946635622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,75530,96839,50942,08845,70047,70848,27553,51952,20552,84447,89651,09952,30350,10852,81352,99955,65058,83560,39857,142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả67,00864,28964,20161,19553,37350,13348,81948,45341,33439,20234,27939,28839,57436,59439,33236,88137,43537,85738,91733,725
I. Nợ ngắn hạn63,94561,26461,03557,69249,07539,92138,07341,40634,25430,88831,21434,70834,99430,50333,24129,09729,65129,42831,78824,604
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,57128,95828,11526,39722,50615,91616,21420,28620,30818,42621,28025,11527,38224,68625,32421,86223,43024,43623,33018,056
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,64511,86012,86313,33412,74415,53613,60413,5156,4325,8024,2144,6773,0042,1032,9354,1182,9952,3653,5222,120
4. Người mua trả tiền trước341852623513477516651,3432,3502,2761,363277508501,43019505036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1395,8735,6974,5163,4911,7541,47728235254470382994564229172111268564582
6. Phải trả người lao động1,0429991,7432,2142,3541,7592,9382,1922,1242,1942,2022,5491,6731,7261,6051,1371,2718482,9572,305
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,2161,1541,1899701,1559985751,3758521,135522422390381281265161195236168
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,34812,28611,2169,9616,5303,2582,6522,4651,8861,0521,2141,3391,0951,0441,0721,1591,2681,1941,1061,265
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-51-51-51-51-51-51-51-51-51-51-51-51-51-51365365365727272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0643,0253,1663,5034,29910,21210,7467,0467,0808,3143,0644,5794,5796,0916,0917,7847,7848,4297,1299,121
1. Phải trả người bán dài hạn182
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác532202020303030302020202020202020202020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,5322,8433,1463,4834,27910,18210,7167,0167,0508,2943,0444,5594,5596,0716,0717,7647,7648,4097,1099,101
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-38,253-33,321-24,693-19,107-7,674-2,425-5445,06610,87113,64213,61711,81112,72913,51313,48116,11818,21420,97721,48123,417
I. Vốn chủ sở hữu-38,253-33,321-24,693-19,107-7,674-2,425-5445,06610,87113,64213,61711,81112,72913,51313,48116,11818,21420,97721,48123,417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2359,2358,0988,0988,098
9. Quỹ dự phòng tài chính1,1551,155
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,1551,155
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-58,741-53,810-45,181-39,596-28,162-22,914-21,033-15,422-9,617-6,846-6,871-8,677-7,759-6,975-7,007-4,370-2,2741,6252,1294,065
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,75530,96839,50942,08845,70047,70848,27553,51952,20552,84447,89651,09952,30350,10852,81352,99955,65058,83560,39857,142
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |