CTCP Viglacera Hạ Long I (hly)

16.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,40810,4206,6197,73911,55816,69110,21510,28113,92711,0349,18411,27111,56315,82310,91014,29315,75311,56911,75014,033
4. Giá vốn hàng bán7,61714,00410,9618,7539,67112,0949,2039,06911,73510,8609,66211,69810,23813,3388,81011,92413,3899,1149,17810,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-209-3,584-4,342-1,0131,8874,5971,0121,2122,191174-477-4281,3252,4852,1002,3692,3642,4552,5723,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính3911
7. Chi phí tài chính69576256068857278066166267265366863962855953326615712412583
-Trong đó: Chi phí lãi vay69576256068857278066166267265366863962855953326615712412583
9. Chi phí bán hàng400468277388544750490503799512448555582876526711689920565655
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5037256266787421,1607808316898905418486209349531,1057751,1376131,056
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,808-5,539-5,805-2,768291,908-918-78432-1,844-2,134-2,470-504116882877432741,2691,649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,881-5,611-5,805-2,771251,806-918-78432-1,937-2,096-2,470-504115822807432381,2691,645
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,881-5,611-5,805-2,771251,806-918-78432-1,937-2,096-2,470-5048967223594-101,0151,523
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,881-5,611-5,805-2,771251,806-918-78432-1,937-2,096-2,470-5048967223594-101,0151,523

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,3694,7797,2688,2339,1359,1039,89614,43318,14917,85012,09514,57314,92010,83812,94812,31214,00718,03821,58017,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4032414914324754356688403122841,5971,1487318371,5853,0081,063
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,5572,7212,9844,2413,3083,9404,0263,9094,8655,0722,1882,5102,4342,4022,4082,6083,7354,2284,1473,231
IV. Tổng hàng tồn kho1,7732,0564,2603,9435,6795,0215,62210,47012,92912,0719,86811,75112,2036,8289,3818,9459,41812,20014,41112,944
V. Tài sản ngắn hạn khác482011112918241433
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,38626,18932,24033,85536,56538,60438,37939,08634,05634,99435,80136,52737,38339,27039,86640,68741,64240,79738,81839,871
I. Các khoản phải thu dài hạn479433433433387387343343343343300300300329316325792800768780
II. Tài sản cố định23,90025,75227,68229,69133,70736,73836,51931,34332,17333,08033,83434,59935,44936,39537,31038,42239,39735,06535,97437,252
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1871003,9851,4411,217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác844,1253,7322,4701,4791,5171,2131,4401,5701,6661,6271,6332,5462,2401,9401,454946635622
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,75530,96839,50942,08845,70047,70848,27553,51952,20552,84447,89651,09952,30350,10852,81352,99955,65058,83560,39857,142
A. Nợ phải trả67,00864,28964,20161,19553,37350,13348,81948,45341,33439,20234,27939,28839,57436,59439,33236,88137,43537,85738,91733,725
I. Nợ ngắn hạn63,94561,26461,03557,69249,07539,92138,07341,40634,25430,88831,21434,70834,99430,50333,24129,09729,65129,42831,78824,604
II. Nợ dài hạn3,0643,0253,1663,5034,29910,21210,7467,0467,0808,3143,0644,5794,5796,0916,0917,7847,7848,4297,1299,121
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-38,253-33,321-24,693-19,107-7,674-2,425-5445,06610,87113,64213,61711,81112,72913,51313,48116,11818,21420,97721,48123,417
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,75530,96839,50942,08845,70047,70848,27553,51952,20552,84447,89651,09952,30350,10852,81352,99955,65058,83560,39857,142
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |