CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

305
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn529,592357,583303,562185,881179,205105,52196,82683,28176,84340,85227,23520,29519,79628,67917,17523,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,786161,649116,115101,1865,79618,78430,44056,91554,39417,0645,8342,2952,2711,6301,2172,576
1. Tiền132,33715,8435,5709,6964,1477,6833,8952,0622,7301,0162,1342,2951,9691,0801,2172,576
2. Các khoản tương đương tiền91,449145,806110,54591,4901,64911,10126,54454,85251,66316,0473,700302550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn112,20095,74550,25280,00050,00040,0009,2209,220
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn112,20095,74550,25280,00050,00040,0009,2209,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,39140,37699,40153,49274,38425,39114,78816,2871,9683,9374,7751,13380810,1951,1552,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng601,69417813423313316572262182,483
2. Trả trước cho người bán3,09020,27724,0887,38322,5001,8541,4423,9305742,3015126296148,284884342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác91,24218,40675,31346,10951,70525,48916,85815,9694,9735,3084,2635041681,909253145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,086-3,745-3,745-3,745-3,745
IV. Tổng hàng tồn kho98,95058,07337,57731,06118,84611,22611,5339,98311,15910,53915,50515,81315,65116,38214,80318,094
1. Hàng tồn kho98,95058,07337,57731,06118,84611,22611,5339,98311,15910,53915,50515,81315,65116,38214,80318,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2641,7402171421781196697102921,1221,0531,065471174
1. Chi phí trả trước ngắn hạn264113187142178119669710292346329341
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,22831174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước399
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác775724725471
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,108160,156212,342168,74572,46786,07670,46473,31376,81688,022108,049135,028149,950137,620147,222169,406
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định147,876147,620194,950147,99049,64552,76256,33866,08569,38282,279100,649120,998140,663124,780134,900152,771
1. Tài sản cố định hữu hình143,806146,785194,950147,99049,22552,34255,91865,66568,96281,859100,229120,578140,175124,129134,086152,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,069835420420420420420420420420488651815420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,922389244413,7863,7863,7863,7863,321
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,922389244
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,31112,14717,39220,75522,82213,31414,1267,2287,4345,5007,35810,2445,5019,0538,53513,313
1. Chi phí trả trước dài hạn13,31112,14717,39220,75522,82213,31414,1267,2287,4345,5007,35810,2445,5019,0538,53513,313
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594153,659128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65543,51641,88960,51470,60083,98480,75978,003110,780
I. Nợ ngắn hạn238,762114,894207,851122,96989,28442,43831,80229,54724,95721,51639,22050,87651,86254,53540,53563,784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,14320,0006,79212,00011,09510,38923,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả14,155
3. Phải trả người bán ngắn hạn91,44339,62933,99620,32416,2433,7042,7102,3853,5055004,1792,7945,4413,1907,376
4. Người mua trả tiền trước19479160,63735,93417,820
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước109,35445,31157,14644,83833,38823,46917,68420,89715,95815,28931,84638,67632,61637,1252,78317,709
6. Phải trả người lao động24,55718,50816,26714,53212,9218,1055,4294,1262,2913,5752,4112,1546471,6914,844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,3225,8723,6312,8282,6552,1081,6681,06341,3031404138261738869
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,7084,1284,2523,6533,0884,9504,2842,9023,3591,2776285475321,0191,2922,914
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18465677885998810329-1,827-159-42715-90489154137293
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,00027,64627,47626,88022,45121,07918,83418,10818,56020,37321,29419,72532,12226,22437,46846,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28,00027,64627,47626,88022,45121,07918,83418,10818,56018,78519,55818,96719,57418,92918,14717,238
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,5881,73675812,5487,09919,08229,582
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm196239175
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,939110,14286,98574,77184,72385,76285,54086,39382,439
I. Vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,939110,14286,98574,77184,72385,76285,54086,39382,439
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,90030,90030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần19,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,53719,537
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái3
8. Quỹ đầu tư phát triển147,954147,954147,95490,15231,01033,47533,47533,47533,47520,50819,51630,01630,01630,01630,01630,016
9. Quỹ dự phòng tài chính594594594594594594
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối241,053176,33882,80164,80259,14044,83433,39625,70626,88616,7264,8984,3765,4005,1905,9942,292
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát495469285285249234246221244214226200215200252
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594153,659128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |