CTCP Bia và Nước giải khát Hạ Long (hlb)

300
-5
(-1.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn529,592357,583303,562185,881179,205105,52196,82683,28176,84340,85227,23520,29519,79628,67917,17523,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,786161,649116,115101,1865,79618,78430,44056,91554,39417,0645,8342,2952,2711,6301,2172,576
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn112,20095,74550,25280,00050,00040,0009,2209,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,39140,37699,40153,49274,38425,39114,78816,2871,9683,9374,7751,13380810,1951,1552,969
IV. Tổng hàng tồn kho98,95058,07337,57731,06118,84611,22611,5339,98311,15910,53915,50515,81315,65116,38214,80318,094
V. Tài sản ngắn hạn khác2641,7402171421781196697102921,1221,0531,065471174
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn177,108160,156212,342168,74572,46786,07670,46473,31376,81688,022108,049135,028149,950137,620147,222169,406
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định147,876147,620194,950147,99049,64552,76256,33866,08569,38282,279100,649120,998140,663124,780134,900152,771
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,922389244413,7863,7863,7863,7863,321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,31112,14717,39220,75522,82213,31414,1267,2287,4345,5007,35810,2445,5019,0538,53513,313
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594153,659128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
A. Nợ phải trả266,762142,540235,326149,849111,73563,51750,63647,65543,51641,88960,51470,60083,98480,75978,003110,780
I. Nợ ngắn hạn238,762114,894207,851122,96989,28442,43831,80229,54724,95721,51639,22050,87651,86254,53540,53563,784
II. Nợ dài hạn28,00027,64627,47626,88022,45121,07918,83418,10818,56020,37321,29419,72532,12226,22437,46846,995
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,939375,199280,578204,777139,936128,080116,654108,939110,14286,98574,77184,72385,76285,54086,39382,439
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN706,700517,739515,904354,626251,672191,597167,290156,594153,659128,874135,284155,323169,746166,299164,397193,218
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |