Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,200 | 63,408 | 121,730 | 87,802 | 132,713 | 121,245 | 92,902 | 95,695 | 107,972 | 116,396 | 66,815 | 73,411 | 70,025 | 46,236 | 50,355 | 54,822 | 47,146 | 94,671 | 121,124 | 66,212 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,195 | 2,306 | 1,000 | 793 | 1,541 | 465 | 994 | 1,047 | 887 | 1,462 | 1,572 | 459 | 613 | 881 | 805 | 1,935 | 3,266 | 554 | 3,100 | 801 |
1. Tiền | 1,195 | 2,306 | 1,000 | 793 | 1,541 | 465 | 994 | 1,047 | 887 | 1,462 | 1,572 | 459 | 613 | 881 | 805 | 1,935 | 3,266 | 554 | 3,100 | 801 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 52,848 | 47,962 | 107,213 | 74,584 | 106,717 | 104,324 | 78,258 | 81,004 | 92,734 | 100,642 | 44,521 | 51,508 | 38,306 | 25,280 | 30,227 | 31,807 | 23,890 | 74,284 | 98,296 | 45,627 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,237 | 30,219 | 76,439 | 41,527 | 78,143 | 73,628 | 51,415 | 60,124 | 74,522 | 85,484 | 27,611 | 39,638 | 35,199 | 21,563 | 29,705 | 28,150 | 22,748 | 74,291 | 98,208 | 42,679 |
2. Trả trước cho người bán | 663 | 1,439 | 9,373 | 1,656 | 707 | 654 | 730 | 7,938 | 1,308 | 630 | 2,006 | 3,957 | 683 | 637 | 798 | 745 | 731 | 702 | 792 | 55 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40,150 | 17,150 | 22,600 | 32,600 | 20,600 | 30,600 | 26,300 | 12,500 | 8,490 | 8,490 | 8,490 | 8,490 | 2,800 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | -16 | 341 | -13 | -13 | 8,454 | 629 | 1,000 | 1,629 | 9,600 | 7,226 | 7,600 | 610 | 3,610 | 4,266 | 912 | 2,912 | 412 | 477 | 482 | 1,280 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 6,102 | 13,116 | 13,518 | 12,405 | 24,370 | 16,368 | 13,630 | 13,625 | 14,260 | 14,260 | 20,736 | 20,959 | 29,713 | 19,677 | 19,227 | 19,828 | 19,752 | 19,743 | 19,729 | 19,778 |
1. Hàng tồn kho | 6,102 | 13,116 | 13,518 | 12,405 | 24,370 | 16,368 | 13,630 | 13,625 | 14,260 | 14,260 | 20,736 | 20,959 | 29,713 | 19,677 | 19,227 | 19,828 | 19,752 | 19,743 | 19,729 | 19,778 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 56 | 24 | 20 | 84 | 88 | 20 | 20 | 92 | 31 | -14 | 485 | 1,393 | 399 | 95 | 1,253 | 238 | 90 | 6 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 20 | 20 | 20 | 20 | 92 | -17 | 241 | 241 | 395 | 95 | 41 | 122 | 36 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 56 | 24 | 63 | 87 | 31 | 3 | 53 | 961 | 3 | 1,212 | 116 | 54 | 6 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 191 | 191 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,429 | 31,945 | 32,261 | 33,152 | 36,089 | 35,713 | 36,563 | 36,153 | 35,760 | 36,034 | 36,955 | 37,400 | 43,846 | 43,669 | 44,738 | 43,714 | 44,443 | 46,216 | 46,472 | 46,950 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | -841 | -558 | 628 | 628 | 628 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 628 | 345 | 628 | 628 | 628 | 628 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,187 | -1,187 | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 4,521 | 5,116 | 5,352 | 5,589 | 5,825 | 6,058 | 6,300 | 6,518 | 6,760 | 7,001 | 7,327 | 7,772 | 8,217 | 8,663 | 9,109 | 9,555 | 10,001 | 10,426 | 10,894 | 11,354 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,521 | 5,116 | 5,352 | 5,589 | 5,825 | 6,058 | 6,300 | 6,518 | 6,760 | 7,001 | 7,327 | 7,772 | 8,217 | 8,663 | 9,109 | 9,555 | 10,001 | 10,426 | 10,894 | 11,354 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 635 | 635 | 635 | 635 | 635 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 34,950 | 34,950 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,300 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 34,950 | 34,950 | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 26,300 | 26,300 | 26,300 | 35,000 | 35,000 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 608 | 529 | 608 | 20 | 33 | 5 | 161 | 18 | ||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 608 | 529 | 608 | 20 | 33 | 5 | 161 | 18 | ||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 91,629 | 95,353 | 153,991 | 120,954 | 168,801 | 156,958 | 129,466 | 131,848 | 143,732 | 152,430 | 103,770 | 110,811 | 113,871 | 89,905 | 95,092 | 98,536 | 91,589 | 140,887 | 167,596 | 113,163 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 19,712 | 23,982 | 83,025 | 50,238 | 97,949 | 86,299 | 59,265 | 61,700 | 73,619 | 82,359 | 34,275 | 40,672 | 46,615 | 22,352 | 26,634 | 29,293 | 21,605 | 71,130 | 98,896 | 44,581 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,712 | 23,982 | 83,025 | 50,238 | 97,949 | 86,299 | 59,265 | 61,700 | 73,619 | 82,359 | 34,275 | 40,672 | 46,615 | 22,352 | 26,634 | 29,293 | 21,605 | 71,130 | 98,896 | 44,581 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,300 | 16,300 | 16,297 | 14,942 | 19,979 | 16,345 | 16,355 | 16,355 | 1,365 | 1,365 | 1,365 | 1,585 | 2,146 | 2,146 | 2,596 | 2,596 | 2,596 | 2,673 | 2,401 | 2,401 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,663 | 6,798 | 65,868 | 34,592 | 70,989 | 64,343 | 42,140 | 44,717 | 71,414 | 79,794 | 32,400 | 38,355 | 43,450 | 19,366 | 22,646 | 22,197 | 16,250 | 67,490 | 95,224 | 41,639 |
4. Người mua trả tiền trước | 613 | 142 | 324 | 6,640 | 4,978 | 14 | 2,383 | 1,193 | ||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,031 | 322 | 415 | 460 | 205 | 257 | 265 | 238 | 236 | 837 | 22 | 251 | 251 | 132 | 356 | 1,477 | 406 | 405 | 288 | -16 |
6. Phải trả người lao động | 2 | 20 | 4 | 4 | 4 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 116 | 114 | 242 | 117 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | -120 | -120 | -120 | 120 | 240 | 120 | 240 | 120 | 221 | 502 | 239 | 269 | 187 | 442 | 200 | 500 | 200 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | -17 | 159 | -4 | 12 | 15 | 22 | 26 | 8 | 6 | 13 | 19 | 26 | 113 | 398 | 97 | 362 | 8 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,917 | 71,371 | 70,966 | 70,716 | 70,853 | 70,658 | 70,200 | 70,148 | 70,113 | 70,071 | 69,495 | 70,139 | 67,255 | 67,553 | 68,458 | 69,244 | 69,984 | 69,757 | 68,701 | 68,582 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,917 | 71,371 | 70,966 | 70,716 | 70,853 | 70,658 | 70,200 | 70,148 | 70,113 | 70,071 | 69,495 | 70,139 | 67,255 | 67,553 | 68,458 | 69,244 | 69,984 | 69,757 | 68,701 | 68,582 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,279 | 9,733 | 9,328 | 9,077 | 9,215 | 9,020 | 8,562 | 8,510 | 8,475 | 8,432 | 7,857 | 8,501 | 5,617 | 5,915 | 6,820 | 7,605 | 8,346 | 8,119 | 7,063 | 6,944 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 91,629 | 95,353 | 153,991 | 120,954 | 168,801 | 156,958 | 129,466 | 131,848 | 143,732 | 152,430 | 103,770 | 110,811 | 113,871 | 89,905 | 95,092 | 98,536 | 91,589 | 140,887 | 167,596 | 113,163 |