TÀI SẢN | | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 88,433 | 95,676 | 66,984 | 53,097 | 66,284 | 28,471 | 60,606 | 56,787 | 61,277 | 37,358 | 21,354 | 16,276 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,426 | 247 | 377 | 1,698 | 801 | 922 | 215 | 265 | 5,344 | 1,476 | 110 | 240 |
1. Tiền | 1,426 | 247 | 377 | 1,698 | 801 | 922 | 215 | 265 | 5,344 | 1,476 | | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,602 | 81,804 | 45,817 | 30,353 | 45,699 | 24,681 | 40,937 | 32,416 | 33,582 | 16,656 | 4,179 | 11,252 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,527 | 60,124 | 36,499 | 28,150 | 42,679 | 19,748 | 27,898 | 16,433 | 17,938 | 12,111 | 3,503 | 4,432 |
2. Trả trước cho người bán | 1,652 | 7,938 | 787 | 745 | 55 | 225 | 9,852 | 12,026 | | 4,545 | 40 | 284 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 32,600 | 13,300 | 8,490 | | 3,800 | 1,800 | 1,500 | 1,500 | 13,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9 | 1,629 | 1,229 | 2,644 | 352 | 4,094 | 3,654 | 3,503 | 3,000 | | 637 | 6,536 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,187 | -1,967 | -1,047 | -355 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,405 | 13,625 | 20,736 | 19,828 | 19,778 | 2,868 | 19,445 | 24,026 | 22,348 | 19,163 | 17,065 | 4,771 |
1. Hàng tồn kho | 12,405 | 13,625 | 20,736 | 19,828 | 19,778 | 2,868 | 19,445 | 24,026 | 22,348 | 19,163 | 17,065 | 4,771 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | | | 53 | 1,218 | 6 | | 9 | 80 | 3 | 63 | | 13 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | 11 | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 53 | 1,206 | 6 | | 9 | 80 | 3 | 63 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | | | | 13 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 32,497 | 36,199 | 36,820 | 45,267 | 46,933 | 48,848 | 24,352 | 26,346 | 31,809 | 12,830 | 14,036 | 13,885 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 628 | 628 | 628 | 9,128 | 9,128 | 12,628 | 628 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 628 | 628 | 628 | 9,128 | 9,128 | 12,628 | 628 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 5,589 | 6,541 | 7,772 | 9,555 | 11,354 | 13,252 | 15,188 | 17,143 | 19,099 | 11,972 | 12,987 | 13,715 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,589 | 6,541 | 7,772 | 9,555 | 11,354 | 13,252 | 15,188 | 17,143 | 19,099 | 11,972 | 12,987 | 13,715 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | 635 | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | 635 | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 26,300 | 29,000 | 29,000 | 35,000 | 34,950 | 34,950 | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 26,300 | 29,000 | 29,000 | | 34,950 | 34,950 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | 35,000 | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 608 | 23 | 48 | 84 | | 18 | 35 | 74 | 82 | 229 | 1,049 | 170 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 608 | 23 | 48 | 84 | | 18 | 35 | 74 | 82 | 229 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | 1,049 | 170 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,930 | 131,875 | 103,804 | 98,364 | 113,217 | 77,320 | 84,958 | 83,133 | 93,086 | 50,188 | 35,391 | 30,161 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 50,302 | 61,708 | 34,381 | 29,300 | 44,869 | 9,018 | 16,760 | 15,790 | 33,219 | 19,042 | 28,044 | 22,799 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,302 | 61,708 | 34,381 | 29,300 | 44,869 | 9,018 | 16,760 | 15,790 | 17,836 | 11,907 | 21,969 | 15,374 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,997 | 16,355 | 1,585 | 2,596 | 2,401 | 3,592 | 2,897 | 3,481 | | 11,116 | 17,339 | 2,924 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 34,592 | 44,717 | 32,056 | 22,197 | 41,639 | 1,984 | 11,645 | 9,896 | 16,486 | | 4,032 | 11,653 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 2,383 | | | | 718 | 666 | 605 | 519 | 713 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 442 | 246 | 162 | 1,487 | 159 | 2,799 | 1,330 | 1,248 | 646 | 129 | 45 | |
6. Phải trả người lao động | 4 | 4 | 116 | | | | 35 | | | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | 116 | 216 | 403 | 399 | 83 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 120 | 221 | 187 | 200 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 27 | 26 | 1 | 94 | 14 | | 214 | 125 | 38 | 56 | 34 | 84 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | 15,383 | 7,135 | 6,075 | 7,425 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | 2,158 | 1,060 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | 13,225 | 6,075 | 6,075 | 7,425 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 70,628 | 70,167 | 69,423 | 69,064 | 68,348 | 68,301 | 68,198 | 67,343 | 59,868 | 31,146 | 7,347 | 7,363 |
I. Vốn chủ sở hữu | 70,628 | 70,167 | 69,423 | 69,064 | 68,348 | 68,301 | 68,198 | 67,343 | 59,868 | 31,146 | 7,347 | 7,363 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 61,350 | 55,773 | 55,773 | 55,773 | 31,850 | 9,100 | 9,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,989 | 8,528 | 7,785 | 7,426 | 6,710 | 6,663 | 12,137 | 11,282 | 4,095 | -704 | -1,753 | -1,737 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,930 | 131,875 | 103,804 | 98,364 | 113,217 | 77,320 | 84,958 | 83,133 | 93,086 | 50,188 | 35,391 | 30,161 |