Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 175,956 | 174,101 | 161,707 | 172,616 | 191,310 | 221,531 | 187,450 | 173,202 | 160,843 | 168,074 | 166,407 | 178,640 | 197,902 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,868 | 22,282 | 20,586 | 25,827 | 31,257 | 45,820 | 30,462 | 35,511 | 44,665 | 20,865 | 34,419 | 30,902 | 53,258 |
1. Tiền | 9,868 | 22,282 | 18,286 | 24,727 | 29,139 | 44,560 | 29,253 | 35,511 | 40,465 | 20,865 | 34,419 | 30,902 | 53,258 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,300 | 1,100 | 2,118 | 1,260 | 1,209 | 4,200 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,852 | 3,852 | 1,264 | 2,200 | 2,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,852 | 3,852 | 1,264 | 2,200 | 2,000 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 106,367 | 106,181 | 102,868 | 116,784 | 132,754 | 138,502 | 114,948 | 107,607 | 88,280 | 91,271 | 75,247 | 97,610 | 94,817 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 55,202 | 58,999 | 61,119 | 66,626 | 87,982 | 99,232 | 82,503 | 74,450 | 49,435 | 63,709 | 50,229 | 73,405 | 68,704 |
2. Trả trước cho người bán | 12,294 | 10,938 | 8,618 | 4,661 | 4,516 | 7,119 | 5,948 | 5,139 | 13,311 | 22,624 | 19,613 | 20,143 | 22,404 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3 | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 38,871 | 36,244 | 33,132 | 45,497 | 42,698 | 34,594 | 28,883 | 28,015 | 25,534 | 4,939 | 5,406 | 4,061 | 3,709 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,443 | -2,443 | -2,385 | ||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,186 | 41,073 | 36,591 | 27,014 | 27,225 | 36,620 | 41,789 | 29,966 | 27,810 | 34,918 | 34,329 | 27,750 | 28,330 |
1. Hàng tồn kho | 54,186 | 41,073 | 36,591 | 27,014 | 27,225 | 36,620 | 41,789 | 29,966 | 27,810 | 34,918 | 34,329 | 27,750 | 28,330 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,684 | 714 | 399 | 791 | 75 | 589 | 251 | 117 | 89 | 21,019 | 22,411 | 20,379 | 21,497 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 683 | 5 | 28 | 29 | 11 | 206 | 285 | 335 | 377 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 809 | 570 | 698 | 30 | 536 | 202 | 73 | 28 | 14 | 12 | 14 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 191 | 144 | 394 | 93 | 45 | 25 | 20 | 33 | 61 | 71 | 38 | 98 | 16 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 20,728 | 22,088 | 19,934 | 21,090 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 48,237 | 34,599 | 23,178 | 23,198 | 25,414 | 27,897 | 28,525 | 31,024 | 30,108 | 30,985 | 32,615 | 32,222 | 35,330 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,641 | 15,172 | 16,777 | 16,632 | 18,248 | 20,409 | 22,469 | 24,244 | 21,052 | 23,064 | 24,398 | 24,711 | 26,505 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 40,641 | 15,172 | 16,777 | 16,632 | 18,248 | 20,386 | 22,355 | 24,020 | 20,650 | 22,416 | 23,812 | 24,235 | 26,505 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 24 | 114 | 224 | 402 | 648 | 586 | 476 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 757 | 12,567 | |||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 757 | 12,567 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,535 | 5,401 | 5,115 | 5,163 | 5,395 | 5,100 | 4,814 | 4,877 | 7,258 | 7,258 | 7,258 | 7,258 | 8,485 |
1. Đầu tư vào công ty con | 4,186 | 4,186 | 4,186 | 4,186 | 5,413 | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,939 | 3,805 | 3,747 | 3,795 | 4,027 | 3,732 | 3,793 | 3,855 | 2,050 | 1,050 | 1,050 | 1,050 | 1,050 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,596 | 1,596 | 1,368 | 1,368 | 1,368 | 1,368 | 1,022 | 1,022 | 1,022 | 2,022 | 2,022 | 2,022 | 2,022 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,305 | 1,459 | 1,285 | 1,403 | 1,772 | 2,388 | 1,242 | 1,903 | 1,798 | 664 | 959 | 253 | 340 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,305 | 645 | 471 | 588 | 958 | 1,574 | 428 | 1,089 | 858 | 664 | 805 | 253 | 340 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 814 | 814 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 814 | 814 | 814 | 814 | 814 | 940 | 154 | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 224,193 | 208,700 | 184,885 | 195,813 | 216,724 | 249,428 | 215,975 | 204,226 | 190,952 | 199,059 | 199,022 | 210,862 | 233,232 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 141,425 | 128,445 | 106,558 | 118,404 | 136,648 | 166,589 | 140,820 | 129,176 | 130,033 | 139,493 | 139,339 | 150,190 | 172,328 |
I. Nợ ngắn hạn | 128,050 | 118,488 | 104,208 | 115,575 | 132,440 | 157,631 | 132,453 | 126,521 | 127,378 | 133,516 | 134,127 | 145,837 | 170,347 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,298 | 23,356 | 21,802 | 25,785 | 21,587 | 17,094 | 28,006 | 22,260 | 19,212 | 17,722 | 5,670 | 3,532 | 9,314 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 22,237 | 17,999 | 16,870 | 22,380 | 14,941 | 19,412 | 13,000 | 14,201 | 11,518 | 11,714 | 9,679 | 10,207 | 10,545 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,368 | 19,059 | 16,947 | 9,405 | 6,987 | 26,061 | 18,944 | 16,611 | 26,598 | 36,184 | 42,619 | 51,406 | 85,036 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,120 | 4,782 | 4,352 | 5,554 | 8,259 | 9,419 | 8,251 | 7,273 | 7,407 | 4,570 | 4,330 | 4,820 | 8,711 |
6. Phải trả người lao động | 8,458 | 7,599 | 8,534 | 15,703 | 19,629 | 28,477 | 22,912 | 29,604 | 23,091 | 22,463 | 39,894 | 42,314 | 37,779 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 23,205 | 33,290 | 19,318 | 23,245 | 29,635 | 26,599 | 6,879 | 6,333 | 11,203 | 10,469 | 10,139 | 13,211 | 10,006 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,529 | 9,606 | 13,813 | 9,299 | 27,234 | 26,338 | 29,564 | 26,170 | 25,151 | 26,971 | 17,701 | 16,053 | 7,895 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,835 | 2,797 | 2,571 | 4,204 | 4,169 | 4,232 | 4,897 | 4,068 | 3,199 | 3,422 | 4,095 | 4,295 | 1,061 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 13,375 | 9,958 | 2,350 | 2,829 | 4,208 | 8,957 | 8,367 | 2,655 | 2,656 | 5,977 | 5,211 | 4,353 | 1,980 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 261 | 249 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,938 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,437 | 9,958 | 2,090 | 2,581 | 4,208 | 8,957 | 8,367 | 2,655 | 2,656 | 5,977 | 5,211 | 4,353 | 1,980 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,768 | 80,255 | 78,326 | 77,409 | 80,076 | 82,839 | 75,155 | 75,050 | 60,918 | 59,567 | 59,683 | 60,672 | 60,904 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,768 | 80,255 | 78,326 | 77,409 | 80,076 | 82,839 | 75,155 | 75,050 | 60,918 | 59,567 | 59,683 | 60,672 | 60,904 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 44,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | 357 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,250 | 22,250 | 18,745 | 18,472 | 17,613 | 15,954 | 15,282 | 14,573 | 11,539 | 7,464 | 6,399 | 4,811 | 2,739 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,947 | 2,592 | 2,063 | 1,372 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,784 | 6,338 | 7,297 | 7,061 | 9,812 | 14,769 | 8,802 | 9,274 | 5,379 | 5,155 | 6,691 | 9,798 | 12,792 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 8,378 | 7,310 | 7,928 | 7,519 | 8,294 | 7,760 | 6,714 | 6,845 | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 224,193 | 208,700 | 184,885 | 195,813 | 216,724 | 249,428 | 215,975 | 204,226 | 190,952 | 199,059 | 199,022 | 210,862 | 233,232 |