Tổng Công ty Tư vấn Xây dựng Thủy lợi Việt Nam - CTCP (hej)

10.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh97,109120,368122,245140,632184,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)97,109120,368122,245140,632184,215
4. Giá vốn hàng bán70,62699,371103,700116,058153,444
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,48320,99718,54524,57430,771
6. Doanh thu hoạt động tài chính3761,366853841637
7. Chi phí tài chính2,6021,3141,2211,8901,915
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6001,3081,1691,8871,904
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13458-48-231295
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,79515,89915,43620,51221,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,5975,2092,6922,7827,903
12. Thu nhập khác7251,4344,8953,5974,619
13. Chi phí khác7681,2121,2594041,153
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-432223,6363,1933,467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5545,4316,3285,97511,370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5201,0538738662,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5201,0538738662,229
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0334,3775,4555,1099,141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5886108006541,641
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4463,7674,6554,4557,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn175,956174,101161,707172,616191,310221,531187,450173,202160,843168,074166,407178,640197,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9,86822,28220,58625,82731,25745,82030,46235,51144,66520,86534,41930,90253,258
1. Tiền9,86822,28218,28624,72729,13944,56029,25335,51140,46520,86534,41930,90253,258
2. Các khoản tương đương tiền2,3001,1002,1181,2601,2094,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,8523,8521,2642,2002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,8523,8521,2642,2002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,367106,181102,868116,784132,754138,502114,948107,60788,28091,27175,24797,61094,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng55,20258,99961,11966,62687,98299,23282,50374,45049,43563,70950,22973,40568,704
2. Trả trước cho người bán12,29410,9388,6184,6614,5167,1195,9485,13913,31122,62419,61320,14322,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn3
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác38,87136,24433,13245,49742,69834,59428,88328,01525,5344,9395,4064,0613,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,443-2,443-2,385
IV. Tổng hàng tồn kho54,18641,07336,59127,01427,22536,62041,78929,96627,81034,91834,32927,75028,330
1. Hàng tồn kho54,18641,07336,59127,01427,22536,62041,78929,96627,81034,91834,32927,75028,330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,684714399791755892511178921,01922,41120,37921,497
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6835282911206285335377
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ809570698305362027328141214
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19114439493452520336171389816
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,72822,08819,93421,090
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,23734,59923,17823,19825,41427,89728,52531,02430,10830,98532,61532,22235,330
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,64115,17216,77716,63218,24820,40922,46924,24421,05223,06424,39824,71126,505
1. Tài sản cố định hữu hình40,64115,17216,77716,63218,24820,38622,35524,02020,65022,41623,81224,23526,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình24114224402648586476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn75712,567
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang75712,567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,5355,4015,1155,1635,3955,1004,8144,8777,2587,2587,2587,2588,485
1. Đầu tư vào công ty con4,1864,1864,1864,1865,413
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,9393,8053,7473,7954,0273,7323,7933,8552,0501,0501,0501,0501,050
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5961,5961,3681,3681,3681,3681,0221,0221,0222,0222,0222,0222,022
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3051,4591,2851,4031,7722,3881,2421,9031,798664959253340
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3056454715889581,5744281,089858664805253340
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại814814
3. Tài sản dài hạn khác814814814814814940154
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952199,059199,022210,862233,232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả141,425128,445106,558118,404136,648166,589140,820129,176130,033139,493139,339150,190172,328
I. Nợ ngắn hạn128,050118,488104,208115,575132,440157,631132,453126,521127,378133,516134,127145,837170,347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,29823,35621,80225,78521,58717,09428,00622,26019,21217,7225,6703,5329,314
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn22,23717,99916,87022,38014,94119,41213,00014,20111,51811,7149,67910,20710,545
4. Người mua trả tiền trước18,36819,05916,9479,4056,98726,06118,94416,61126,59836,18442,61951,40685,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1204,7824,3525,5548,2599,4198,2517,2737,4074,5704,3304,8208,711
6. Phải trả người lao động8,4587,5998,53415,70319,62928,47722,91229,60423,09122,46339,89442,31437,779
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,20533,29019,31823,24529,63526,5996,8796,33311,20310,46910,13913,21110,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,5299,60613,8139,29927,23426,33829,56426,17025,15126,97117,70116,0537,895
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8352,7972,5714,2044,1694,2324,8974,0683,1993,4224,0954,2951,061
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,3759,9582,3502,8294,2088,9578,3672,6552,6565,9775,2114,3531,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác261249
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,938
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,4379,9582,0902,5814,2088,9578,3672,6552,6565,9775,2114,3531,980
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,91859,56759,68360,67260,904
I. Vốn chủ sở hữu82,76880,25578,32677,40980,07682,83975,15575,05060,91859,56759,68360,67260,904
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu44,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,00044,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu357357357357357357357357
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,25022,25018,74518,47217,61315,95415,28214,57311,5397,4646,3994,8112,739
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9472,5922,0631,372
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,7846,3387,2977,0619,81214,7698,8029,2745,3795,1556,6919,79812,792
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,3787,3107,9287,5198,2947,7606,7146,845
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN224,193208,700184,885195,813216,724249,428215,975204,226190,952199,059199,022210,862233,232
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |