CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

57.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,716262,958186,659180,532207,211117,969125,294166,585185,854168,421162,098156,356124,780119,897122,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146,86397,35288,04388,089106,40838,00124,35659,99556,86263,04576,44845,65962,82312,45719,820
1. Tiền12,1886,05210,04323,90952,88618,35716,3568,2888,3994,43710,48412,55910,09512,45719,820
2. Các khoản tương đương tiền134,67691,30078,00064,18053,52219,6448,00051,70748,46358,60865,96533,10052,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,14328,5001,4561,00079520,44043,45019,30039,20070,35125,17118,071
1. Chứng khoán kinh doanh38,81139,20070,35125,17118,071
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,33228,5001,4561,00079520,44043,45019,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,326127,87890,21487,57391,48071,45364,10077,28765,48858,40613,43110,92119,38523,93945,329
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng90,93796,08995,91796,293104,41381,30452,61550,12748,92727,51117,37314,30416,76417,59733,523
2. Trả trước cho người bán3,4207622,7211,9982,7293,14841325,5702,0522,2376487813,6751,2411,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,26760,28214,91510,39613,4919,97729,26316,82924,67736,3632,5942,4385,0169,55813,151
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,299-29,255-23,339-21,114-29,153-22,976-18,191-15,239-10,168-7,705-7,184-6,602-6,071-4,456-2,393
IV. Tổng hàng tồn kho2,2248,4536,1662,4417,6187,53818,9598,47318,53326,93120,97823,10429,38124,89116,169
1. Hàng tồn kho2,2248,4536,1662,4417,6187,53818,9598,47318,53326,93120,97823,10429,38124,89116,169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1597767801,42891197717,8793901,52173812,0416,32113,19133,43923,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn159763321422911856840225421738
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,00412017,0391641,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1446031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,0416,32113,19133,43923,285
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn335,195363,121363,985389,339354,924340,688220,15154,49579,35178,78970,53070,43268,38267,9605,846
I. Các khoản phải thu dài hạn9,49017,27421,79728,60023,6813163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,49017,27421,79723,6813131
5. Phải thu dài hạn khác28,60032
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định312,309329,355339,307357,906354,01913,35516,85220,28219,32015,0387,9328,2876,2517,3424,748
1. Tài sản cố định hữu hình301,270318,123327,883346,289342,0179,24912,74516,17515,21313,4077,9328,2876,2517,3424,748
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,03911,23111,42411,61712,0024,1074,1074,1074,1071,631
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4054,937132132319,959199,0167,7643,5881,5771,5771,577
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,4054,937132132319,959199,0167,7643,5881,5771,5771,577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7001,7001,7001,70060,00060,10060,10060,10060,10060,100450
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00060,00060,00060,00060,00060,000350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn100100100100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7001,7001,7001,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2919,8551,0491,0019057,3744,2832,768920467455518648
1. Chi phí trả trước dài hạn6,2919,8551,0491,0019057,3744,2832,768908467455518648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác12
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209232,628226,788193,162187,857128,520
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768168,778160,073164,099134,069143,30392,310
I. Nợ ngắn hạn117,501113,439141,381163,476138,803108,719139,48597,324123,740114,700105,831109,20278,87872,06376,120
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn29,12029,12029,12031,4904,020995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,15212,67812,32822,99123,66914,90570,85117,21732,33513,1751,1646819278931,457
4. Người mua trả tiền trước28,65232,54344,66149,15762,18433,64530,21033,71251,01074,04478,93981,81147,26441,42441,478
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,8785,4675,1822,8305,3757,1191,9363,2302,6092,8783,0984,7656,1556,2567,168
6. Phải trả người lao động10,5079,27711,15213,0979,7868,0675,2316,8358,0687,7165,3304,5064,8813,8092,269
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1692371,1829411,043312
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,97419,79734,31139,43030,64043,52625,38231,42224,91814,62816,04416,54018,99519,03523,423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1973,7092,9553,0951,7441,1555,0034,2013,585
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8516114904453443025607071,2141,2641,256898656646323
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn81,072110,192139,312170,432233,810211,40080,05454,02854,07854,24254,89755,19171,24016,190
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn81,072110,192139,312170,432233,810211,40080,05454,02854,07854,24254,89754,89770,99716,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm294243190
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,43778,43272,55462,69059,09344,55436,210
I. Vốn chủ sở hữu439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,43778,43272,55462,69059,09344,55436,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu60,00060,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00042,00026,00026,000
2. Thặng dư vốn cổ phần80,80480,804
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,2004,2003,4922,8272,3281,7871,348
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển59,75555,84054,26449,41745,62735,20033,13928,61820,82617,67411,8399,2647,5364,1322,744
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4632,7982,5091,968651
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,2004,2004,2004,2004,2004,2004,2004,080
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối151,803124,38295,40979,60261,69521,13810,56712,93820,41114,67811,7605,8004,72010,6685,466
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát82,77777,22274,07860,74436,00036,00036,00036,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209232,628226,788193,162187,857128,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |