CTCP Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi II (hec)

57.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,716262,958186,659180,532207,211117,969125,294166,585185,854168,421162,098156,356124,780119,897122,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền146,86397,35288,04388,089106,40838,00124,35659,99556,86263,04576,44845,65962,82312,45719,820
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn68,14328,5001,4561,00079520,44043,45019,30039,20070,35125,17118,071
III. Các khoản phải thu ngắn hạn85,326127,87890,21487,57391,48071,45364,10077,28765,48858,40613,43110,92119,38523,93945,329
IV. Tổng hàng tồn kho2,2248,4536,1662,4417,6187,53818,9598,47318,53326,93120,97823,10429,38124,89116,169
V. Tài sản ngắn hạn khác1597767801,42891197717,8793901,52173812,0416,32113,19133,43923,285
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn335,195363,121363,985389,339354,924340,688220,15154,49579,35178,78970,53070,43268,38267,9605,846
I. Các khoản phải thu dài hạn9,49017,27421,79728,60023,6813163
II. Tài sản cố định312,309329,355339,307357,906354,01913,35516,85220,28219,32015,0387,9328,2876,2517,3424,748
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,4054,937132132319,959199,0167,7643,5881,5771,5771,577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7001,7001,7001,70060,00060,10060,10060,10060,10060,100450
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2919,8551,0491,0019057,3744,2832,768920467455518648
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209232,628226,788193,162187,857128,520
A. Nợ phải trả198,573223,631280,693333,908372,613320,119219,53997,324177,768168,778160,073164,099134,069143,30392,310
I. Nợ ngắn hạn117,501113,439141,381163,476138,803108,719139,48597,324123,740114,700105,831109,20278,87872,06376,120
II. Nợ dài hạn81,072110,192139,312170,432233,810211,40080,05454,02854,07854,24254,89755,19171,24016,190
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,338402,448269,951235,963189,522138,538125,906123,75687,43778,43272,55462,69059,09344,55436,210
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN637,911626,079550,644569,871562,135458,657345,445221,080265,205247,209232,628226,788193,162187,857128,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |