Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 120,577 | 91,334 | 90,247 | 88,694 | 96,012 | 99,775 | 96,939 | 100,022 | 88,149 | 96,775 | 86,832 | 80,954 | 84,940 | 76,218 | 64,295 | 57,980 | 80,049 | 67,868 | 75,455 | 91,686 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,902 | 4,826 | 1,341 | 1,519 | 10,559 | 9,188 | 3,416 | 2,042 | 2,642 | 2,738 | 3,266 | 1,193 | 3,691 | 4,170 | 2,644 | 718 | 11,805 | 770 | 705 | 574 |
1. Tiền | 3,902 | 4,826 | 1,341 | 1,519 | 7,059 | 9,188 | 3,416 | 2,042 | 2,642 | 2,738 | 3,266 | 1,193 | 3,691 | 4,170 | 2,644 | 718 | 805 | 770 | 705 | 574 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,000 | 3,500 | 11,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | -1,684 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,684 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 99,474 | 76,577 | 78,352 | 76,290 | 77,065 | 83,023 | 88,431 | 91,154 | 79,997 | 87,311 | 77,146 | 75,674 | 75,789 | 67,155 | 56,969 | 52,411 | 61,960 | 60,772 | 68,103 | 85,077 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 128,411 | 103,696 | 104,171 | 102,194 | 103,129 | 109,261 | 114,144 | 116,325 | 104,284 | 110,367 | 99,007 | 97,208 | 95,234 | 87,512 | 75,830 | 71,029 | 79,302 | 75,668 | 86,493 | 103,149 |
2. Trả trước cho người bán | 1,870 | 324 | 307 | 232 | 178 | 5 | 111 | 5 | 3 | 156 | 431 | 2,352 | 1,082 | 153 | 430 | 149 | 164 | 162 | 372 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 513 | 546 | 556 | 546 | 1,065 | 1,064 | 1,062 | 1,032 | 1,134 | 1,158 | 1,171 | 1,065 | 1,233 | 1,134 | 1,036 | 1,002 | 2,060 | 2,075 | 1,952 | 2,060 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -31,321 | -27,990 | -26,682 | -26,682 | -27,307 | -27,307 | -26,887 | -26,208 | -25,424 | -24,370 | -23,032 | -23,032 | -23,032 | -22,574 | -20,050 | -20,050 | -19,551 | -17,134 | -20,504 | -20,504 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,110 | 9,618 | 10,426 | 10,716 | 8,220 | 7,460 | 5,043 | 6,573 | 5,438 | 6,584 | 6,183 | 5,603 | 5,375 | 4,780 | 4,572 | 4,610 | 5,697 | 5,917 | 6,529 | 5,898 |
1. Hàng tồn kho | 9,110 | 9,618 | 10,426 | 10,716 | 8,220 | 7,460 | 5,043 | 6,573 | 5,438 | 6,584 | 6,183 | 5,603 | 5,375 | 4,780 | 4,572 | 4,610 | 5,697 | 5,917 | 6,529 | 5,898 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 91 | 312 | 129 | 168 | 168 | 105 | 50 | 254 | 73 | 142 | 236 | 169 | 85 | 113 | 110 | 242 | 586 | 409 | 118 | 137 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 91 | 102 | 50 | 48 | 53 | 77 | 45 | 33 | 68 | 137 | 224 | 169 | 85 | 113 | 110 | 100 | 263 | 409 | 118 | 95 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 137 | 111 | 110 | 216 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 74 | 78 | 9 | 5 | 28 | 5 | 5 | 5 | 5 | 13 | 142 | 323 | 42 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,326 | 41,208 | 40,207 | 42,564 | 44,973 | 47,461 | 49,467 | 51,684 | 53,001 | 54,781 | 57,841 | 61,976 | 64,039 | 66,805 | 69,776 | 72,782 | 75,785 | 78,740 | 81,797 | 84,618 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32,453 | 33,183 | 32,032 | 34,228 | 36,388 | 38,607 | 39,167 | 41,284 | 43,487 | 44,930 | 47,370 | 49,633 | 51,787 | 54,568 | 57,479 | 60,409 | 63,344 | 66,218 | 69,194 | 71,582 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,086 | 32,788 | 31,610 | 33,778 | 35,911 | 38,103 | 38,635 | 40,724 | 42,900 | 44,315 | 46,728 | 48,964 | 51,090 | 53,843 | 56,727 | 59,630 | 62,537 | 65,384 | 68,332 | 71,406 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 367 | 394 | 422 | 449 | 477 | 504 | 532 | 559 | 587 | 614 | 642 | 669 | 697 | 724 | 752 | 779 | 807 | 834 | 862 | 176 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,204 | 1,104 | 37 | 221 | 71 | 350 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,204 | 1,104 | 37 | 221 | 71 | 350 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,485 | 1,574 | 1,665 | 1,763 | 1,969 | 2,176 | 2,356 | 2,492 | 2,803 | 3,098 | 3,636 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 | 5,320 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,835 | -3,746 | -3,655 | -3,556 | -3,351 | -3,144 | -2,964 | -2,827 | -2,517 | -2,222 | -1,684 | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,389 | 6,452 | 6,510 | 6,572 | 6,617 | 6,678 | 6,741 | 6,804 | 6,710 | 6,753 | 6,798 | 6,802 | 6,861 | 6,917 | 6,978 | 7,053 | 7,122 | 7,202 | 7,283 | 7,367 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,361 | 6,424 | 6,482 | 6,545 | 6,576 | 6,638 | 6,701 | 6,764 | 6,657 | 6,700 | 6,744 | 6,749 | 6,795 | 6,851 | 6,912 | 6,987 | 7,043 | 7,123 | 7,204 | 7,288 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 28 | 28 | 28 | 28 | 41 | 41 | 41 | 41 | 53 | 53 | 53 | 53 | 66 | 66 | 66 | 66 | 79 | 79 | 79 | 79 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 160,904 | 132,542 | 130,454 | 131,258 | 140,986 | 147,236 | 146,407 | 151,706 | 141,150 | 151,556 | 144,673 | 142,930 | 148,979 | 143,023 | 134,071 | 130,762 | 155,834 | 146,608 | 157,251 | 176,305 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 78,071 | 46,780 | 48,350 | 50,467 | 60,871 | 59,931 | 62,453 | 69,619 | 60,430 | 73,596 | 69,744 | 68,745 | 74,291 | 68,720 | 61,746 | 58,871 | 71,931 | 61,631 | 72,129 | 91,524 |
I. Nợ ngắn hạn | 78,071 | 46,780 | 48,350 | 50,467 | 60,871 | 59,931 | 62,453 | 69,619 | 59,930 | 73,096 | 68,744 | 67,745 | 72,672 | 67,102 | 58,824 | 55,948 | 67,342 | 57,042 | 65,175 | 84,569 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,050 | 16,747 | 5,180 | 12,168 | 22,776 | 23,549 | 19,200 | 12,400 | 15,298 | 32,286 | 32,495 | 36,053 | 27,085 | 30,210 | 20,281 | 23,258 | 22,330 | 27,742 | 28,413 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,375 | 40,620 | 27,362 | 38,180 | 32,391 | 30,331 | 33,726 | 40,738 | 36,685 | 51,556 | 34,115 | 29,925 | 32,853 | 34,834 | 25,865 | 32,412 | 41,110 | 32,090 | 35,293 | 50,032 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,085 | 998 | 973 | 1,246 | 1,163 | 990 | 1,688 | 2,369 | 1,942 | 1,150 | 955 | 1,474 | 907 | 1,209 | 344 | 526 | 276 | 374 | 441 | 251 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,697 | 1,019 | 719 | 425 | 762 | 1,399 | 948 | 556 | 1,104 | 1,051 | 358 | 474 | 261 | 1,053 | 645 | 761 | 663 | 603 | 526 | 565 |
6. Phải trả người lao động | 4,006 | 3,212 | 1,923 | 4,493 | 3,746 | 3,080 | 1,890 | 6,038 | 4,477 | 3,079 | 404 | 2,333 | 1,811 | 2,240 | 1,259 | 1,063 | 1,193 | 918 | 1,196 | 4,772 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6 | 23 | 24 | 27 | 38 | 21 | 18 | 36 | 44 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,572 | 473 | 279 | 498 | 10,192 | 877 | 438 | 385 | 3,019 | 627 | 446 | 809 | 586 | 454 | 293 | 661 | 594 | 435 | 287 | 675 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 284 | 457 | 348 | 439 | 449 | 454 | 213 | 308 | 303 | 308 | 180 | 197 | 202 | 204 | 207 | 227 | 247 | 256 | -311 | -185 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | 1,619 | 1,619 | 2,923 | 2,923 | 4,589 | 4,589 | 6,955 | 6,955 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 500 | 500 | 1,000 | 1,000 | 1,619 | 1,619 | 2,923 | 2,923 | 4,589 | 4,589 | 6,955 | 6,955 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,833 | 85,762 | 82,104 | 80,791 | 80,114 | 87,306 | 83,954 | 82,088 | 80,720 | 77,960 | 74,930 | 74,185 | 74,688 | 74,302 | 72,324 | 71,891 | 83,903 | 84,977 | 85,122 | 84,780 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,833 | 85,762 | 82,104 | 80,791 | 80,114 | 87,306 | 83,954 | 82,088 | 80,720 | 77,960 | 74,930 | 74,185 | 74,688 | 74,302 | 72,324 | 71,891 | 83,903 | 84,977 | 85,122 | 84,780 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 | 65,186 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 | 6,473 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,174 | 14,103 | 10,445 | 9,132 | 8,455 | 15,647 | 12,295 | 10,429 | 9,061 | 6,301 | 3,271 | 2,526 | 3,029 | 2,643 | 665 | 232 | 12,244 | 13,318 | 13,463 | 13,122 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 160,904 | 132,542 | 130,454 | 131,258 | 140,986 | 147,236 | 146,407 | 151,706 | 141,150 | 151,556 | 144,673 | 142,930 | 148,979 | 143,023 | 134,071 | 130,762 | 155,834 | 146,608 | 157,251 | 176,305 |