CTCP Bê tông Hòa Cầm - Intimex (hcc)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093136,312195,823229,652156,301117,89398,87857,753
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,500282,832210,034185,417337,249335,670338,088360,061284,919196,093136,312195,823229,652156,301117,89398,87857,753
4. Giá vốn hàng bán213,020257,481195,439173,029307,607298,333300,247319,813253,839177,651125,630177,038206,058139,205104,29187,74050,236
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,48025,35114,59612,38929,64237,33737,84140,24831,08018,44110,68218,78423,59417,09613,60211,1397,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính13455242,1502,3691,192484810611,343255394324522223
7. Chi phí tài chính2,2212,7093,7012,7064,5783,9902,4603,1161,0788591,8302,6694,7942,4731,1381,055702
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4921,5662,0172,7064,5783,9902,4603,1161,9101,0038552,6694,7942,473890960702
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1909,3377,7319,71711,85412,14610,48010,2299,0746,3105,9064,5253,9863,3072,2141,7031,541
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,08213,3093,16949015,36023,57026,09426,95220,97611,2823,00712,93415,06911,71010,5748,9025,496
12. Thu nhập khác95355212641,5365181,664489653543189262
13. Chi phí khác9187455053984854857984977303651,021319499151772310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-823-745-150-378-2211,051-2791,167-241-365-95635-181-142-51-21-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,25912,5653,01911215,13924,62125,81428,11820,73610,9172,05112,96914,88811,56810,5238,8825,485
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1142,23971352,3964,5154,7955,4154,8291,3095771,5852,3922,4251,4321,880563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1313131313131313-130
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1272,252725182,4094,5284,8085,4284,6981,3095771,5852,3922,4251,4321,880563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,6081,47311,38412,4969,1439,0917,0024,922
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,13210,3132,2949412,73020,09321,00722,69016,0379,6081,47311,38412,4969,1439,0917,0024,922

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn88,694100,02282,63857,98091,686126,87498,579101,24780,18665,03835,58951,10460,59159,57543,80130,01323,89929,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,5192,0421,1937185742,3432,3251,7852,1512,2801,1594,0635,3386,8353,3507031,034554
1. Tiền1,5192,0421,1937185742,3432,3251,7852,1512,2801,1594,0635,3386,8353,3507031,034554
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,29091,15475,67452,41185,077119,10391,09694,40571,84758,51630,56536,07644,92541,87131,80720,66614,05119,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng102,194116,32597,20871,029103,149131,627101,195103,06579,21065,68235,47538,40646,24136,46728,87320,34513,51318,849
2. Trả trước cho người bán2325431430372210254325450201366446,2013,430262467507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5461,0321,0651,0022,0602,01938533339979257468228613261316327265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-26,682-26,208-23,032-20,050-20,504-14,754-10,739-9,025-7,816-7,295-5,188-2,935-2,188-1,410-757-257-257-148
IV. Tổng hàng tồn kho10,7166,5735,6034,6105,8984,9355,0554,8505,5113,8923,29210,44010,03310,4877,9848,1868,6239,758
1. Hàng tồn kho10,7166,5735,6034,6105,8984,9355,0554,8505,5113,8923,29210,44010,03310,4877,9848,1868,6239,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác168254169242137494104207677349573526295382661458192211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4833169100951251041841701331069968113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ111216369507179358644910889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95142422325346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2162142482232697598475
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,56451,68460,29272,78284,61887,21365,33450,94548,23538,59034,96034,95934,86727,77026,57720,67415,16413,732
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định34,22841,28449,63360,40971,58271,26650,48345,35040,78232,08429,75329,55829,45025,36523,94115,29610,96511,816
1. Tài sản cố định hữu hình33,77840,72448,96459,63071,40671,26650,48345,35040,77832,06229,71329,54029,42625,33521,02011,92710,95611,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,9223,367
3. Tài sản cố định vô hình449559669779176422401825311920
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1042213502,9004,6821,8181,818103524379
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1042213502,9004,6821,818
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7632,4923,6365,3205,3205,3205,3205,3205,3204,4884,3445,3205,3202,1171,5384,6034,1841,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3205,3202,117
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-1,6845,3205,3205,3201,5384,6034,1841,538
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,556-2,827-832-975
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5726,8046,8027,0537,3677,7274,848276315200862819727874677512
1. Chi phí trả trước dài hạn6,5456,7646,7496,9877,2887,6354,7441591852008628197278225112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại284153667992104117130
3. Tài sản dài hạn khác724724
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,62870,54886,06395,45887,34670,37850,68639,06443,727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,46769,61968,74558,87191,524122,33571,24678,98369,66151,88926,94540,44841,50845,70636,05421,79810,56318,143
I. Nợ ngắn hạn50,46769,61967,74555,94884,569110,14865,85472,18762,16048,17026,94537,83136,09936,45528,35018,54210,09417,686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,18019,20032,49520,28128,41357,0796,4277,96119,30215,7645,2738,8229,14020,8629,4386,0343,3535,404
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,18040,73829,92532,41250,03247,93851,05750,75331,80526,48518,71819,44015,06110,05110,9367,6103,1527,303
4. Người mua trả tiền trước1,2462,3691,4745262512173813936935892255,5575,8931,9914,7612,3903,2504,375
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4255564747615657315311,9575011,1912892852,7231,4361,43944348202
6. Phải trả người lao động4,4936,0382,3331,0634,7723,7016,73710,2689,0953,7551,4583,1382,7201,2639831,416197376
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62438184485192835268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác498385809661675501496496534457548588342163669755252
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi439308197227-185-105206330195-9742721868912457441-25
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0002,9236,95512,1875,3936,7967,5013,7202,6185,4109,2517,7043,256469457
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0002,9236,95512,1875,3936,7967,5013,7202,6185,0468,8707,3172,847
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm364381387408469457
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,73843,60345,61553,95041,64034,32428,88928,50125,584
I. Vốn chủ sở hữu80,79182,08874,18571,89184,78091,75292,66773,20958,76051,73843,60345,61553,95041,64034,32428,88928,50125,584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu65,18665,18665,18665,18665,18665,18665,18644,04536,70536,70536,70536,70536,70528,23616,22816,22816,22815,512
2. Thặng dư vốn cổ phần776776
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,6378,6377,8554,468
5. Cổ phiếu quỹ-1,022
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,4736,0182,4552,4551,8981,7797,0152,2412,139
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9702,9702,9702,9702,9702,5132,1051,7601,558
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,13210,4292,52623213,12220,09321,00822,69116,0379,6081,4734,04312,4963,4204,7061,1431,8832,929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN131,258151,706142,930130,762176,305214,087163,913152,192128,421103,62870,54886,06395,45887,34670,37850,68639,06443,727
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |