Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 142,270 | 158,723 | 173,872 | 179,031 | 161,531 | 158,555 | 160,154 | 179,114 | 156,266 | 148,820 | 160,829 | 179,759 | 187,581 | 218,338 | 211,339 | 174,320 | 189,135 | 189,104 | 162,113 | 195,661 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,499 | 10,205 | 8,200 | 5,914 | 12,562 | 8,392 | 9,918 | 5,568 | 10,162 | 6,901 | 19,253 | 4,034 | 9,731 | 7,678 | 5,409 | 18,877 | 10,035 | 9,850 | 20,947 | 10,919 |
1. Tiền | 2,499 | 9,162 | 6,502 | 4,216 | 5,902 | 2,732 | 4,300 | 3,950 | 3,560 | 5,311 | 10,686 | 2,468 | 5,188 | 2,635 | 2,891 | 6,358 | 5,545 | 2,680 | 6,811 | 4,562 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,043 | 1,698 | 1,698 | 6,660 | 5,660 | 5,618 | 1,618 | 6,602 | 1,589 | 8,566 | 1,566 | 4,543 | 5,043 | 2,518 | 12,518 | 4,490 | 7,170 | 14,137 | 6,357 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,875 | 10,664 | 11,001 | 21,221 | 12,089 | 12,243 | 13,178 | 25,099 | 31,244 | 15,375 | 17,141 | 22,188 | 12,330 | 12,172 | 13,604 | 10,654 | 10,622 | 10,482 | 10,367 | 9,716 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,629 | 2,646 | 2,883 | 2,137 | 2,137 | 2,137 | 2,139 | 2,139 | 2,139 | 6,187 | 6,187 | 6,187 | 6,187 | 6,187 | 6,187 | 6,489 | 6,489 | 6,489 | 6,489 | 6,489 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -954 | -1,182 | -1,081 | -1,116 | -1,048 | -893 | -960 | -1,039 | -895 | -4,812 | -4,046 | -3,999 | -4,857 | -5,014 | -5,083 | -5,335 | -5,367 | -5,508 | -5,622 | -5,373 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,200 | 9,200 | 9,200 | 20,200 | 11,000 | 11,000 | 12,000 | 24,000 | 30,000 | 14,000 | 15,000 | 20,000 | 11,000 | 11,000 | 12,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 9,500 | 8,600 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 111,562 | 119,122 | 133,562 | 139,066 | 119,962 | 117,275 | 119,490 | 137,407 | 92,629 | 107,274 | 107,682 | 145,785 | 153,984 | 184,816 | 134,628 | 136,832 | 164,039 | 146,005 | 125,781 | 166,929 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,972 | 86,583 | 101,521 | 113,491 | 77,026 | 82,591 | 90,059 | 117,175 | 56,108 | 78,658 | 82,171 | 127,770 | 129,496 | 158,929 | 117,678 | 129,211 | 141,263 | 118,014 | 105,285 | 155,544 |
2. Trả trước cho người bán | 2,349 | 7,175 | 6,298 | 2,572 | 3,184 | 4,068 | 5,087 | 3,028 | 9,482 | 2,884 | 3,633 | 3,667 | 5,207 | 4,628 | 3,995 | 3,419 | 2,313 | 1,578 | 2,752 | 1,383 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31,289 | 26,411 | 26,790 | 24,050 | 40,800 | 31,664 | 30,261 | 24,438 | 34,351 | 33,044 | 30,928 | 23,421 | 28,391 | 30,891 | 59,906 | 51,310 | 68,927 | 74,925 | 66,264 | 58,472 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,048 | -1,048 | -1,048 | -1,048 | -1,048 | -1,048 | -5,917 | -7,234 | -7,312 | -7,312 | -9,049 | -9,073 | -9,109 | -9,632 | -46,951 | -47,108 | -48,465 | -48,512 | -48,521 | -48,470 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,930 | 17,993 | 19,315 | 12,806 | 16,452 | 19,507 | 16,474 | 10,693 | 20,673 | 17,684 | 16,133 | 7,719 | 11,472 | 13,558 | 55,199 | 7,704 | 4,062 | 20,442 | 4,453 | 7,754 |
1. Hàng tồn kho | 22,930 | 17,993 | 19,315 | 12,806 | 16,452 | 19,507 | 16,474 | 10,693 | 20,673 | 17,684 | 16,133 | 7,719 | 11,472 | 13,558 | 55,199 | 7,704 | 4,062 | 20,442 | 4,453 | 7,754 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 404 | 739 | 1,793 | 25 | 466 | 1,138 | 1,094 | 346 | 1,558 | 1,586 | 620 | 32 | 63 | 114 | 2,499 | 254 | 377 | 2,325 | 564 | 342 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11 | 55 | 275 | 14 | 92 | 142 | 213 | 32 | 53 | 105 | 356 | 254 | 377 | 501 | 364 | 88 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 393 | 684 | 1,517 | 9 | 373 | 995 | 879 | 345 | 1,558 | 1,586 | 620 | 4 | 2,057 | 1,824 | 200 | 254 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 86 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,561 | 29,432 | 34,612 | 35,827 | 36,578 | 37,800 | 38,426 | 39,780 | 35,252 | 36,701 | 22,187 | 22,844 | 23,975 | 24,896 | 25,437 | 26,544 | 26,827 | 27,509 | 26,295 | 25,957 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 26 | 331 | 331 | 331 | 401 | 363 | ||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 26 | 331 | 331 | 331 | 401 | 363 | ||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,506 | 7,632 | 12,332 | 13,090 | 13,788 | 14,541 | 15,209 | 15,959 | 16,715 | 17,481 | 2,815 | 3,007 | 3,202 | 3,398 | 3,591 | 3,783 | 3,978 | 4,174 | 2,984 | 3,119 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,506 | 7,632 | 12,332 | 13,090 | 13,788 | 14,541 | 15,209 | 15,959 | 16,715 | 17,481 | 2,815 | 3,007 | 3,202 | 3,398 | 3,591 | 3,783 | 3,978 | 4,174 | 2,984 | 3,119 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 12,762 | 13,448 | 13,665 | 14,046 | 14,250 | 9,421 | 9,484 | 10,029 | 10,112 | 10,657 | 10,755 | 11,315 | 11,418 | 11,990 | 12,092 | 12,703 | 12,790 | 13,289 | 13,368 | 13,934 |
- Nguyên giá | 23,732 | 23,732 | 23,732 | 23,732 | 23,732 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 18,099 | 17,962 | 17,962 | 17,962 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -10,970 | -10,284 | -10,067 | -9,686 | -9,481 | -8,678 | -8,615 | -8,070 | -7,987 | -7,442 | -7,344 | -6,784 | -6,681 | -6,109 | -6,007 | -5,396 | -5,309 | -4,673 | -4,594 | -4,028 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 60 | 30 | 30 | 5,237 | 5,071 | 5,501 | 99 | 461 | 461 | 461 | 449 | 275 | 275 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 99 | 265 | 265 | 265 | 265 | 265 | 265 | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 60 | 30 | 30 | 5,237 | 5,071 | 5,501 | 195 | 195 | 195 | 183 | 10 | 10 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 8,110 | 8,110 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 9,266 | 9,266 | 9,266 | 9,266 | 9,266 | 9,266 | 9,266 | 8,266 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 8,110 | 8,110 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 | 8,266 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 123 | 212 | 319 | 425 | 273 | 334 | 396 | 24 | 159 | 297 | 350 | 256 | 88 | 143 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 123 | 212 | 319 | 425 | 273 | 334 | 396 | 24 | 159 | 297 | 350 | 256 | 88 | 143 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 165,830 | 188,155 | 208,484 | 214,859 | 198,109 | 196,355 | 198,579 | 218,894 | 191,518 | 185,521 | 183,016 | 202,603 | 211,556 | 243,234 | 236,776 | 200,864 | 215,962 | 216,613 | 188,408 | 221,618 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 33,843 | 55,590 | 71,917 | 75,739 | 60,801 | 60,385 | 58,248 | 78,769 | 51,793 | 47,373 | 41,312 | 61,053 | 70,757 | 102,754 | 94,735 | 59,536 | 76,303 | 72,934 | 43,769 | 77,096 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,055 | 51,353 | 64,554 | 67,637 | 51,931 | 53,607 | 50,911 | 78,532 | 51,557 | 47,127 | 41,091 | 60,764 | 70,468 | 102,486 | 94,462 | 59,264 | 76,031 | 72,666 | 43,502 | 76,829 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,500 | 27,261 | 17,180 | 12,665 | 13,260 | 14,656 | 8,258 | 23,500 | 18,783 | 15,641 | 10,013 | 25,083 | 33,122 | 66,587 | 61,391 | 21,288 | 23,909 | 10,958 | 7,279 | 21,932 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,598 | 4,400 | 19,660 | 20,689 | 22,102 | 24,338 | 30,249 | 39,922 | 5,079 | 5,815 | 7,003 | 13,053 | 9,211 | 10,421 | 12,333 | 13,683 | 10,769 | 20,412 | 5,953 | 16,280 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,811 | 3,911 | 12,654 | 8,150 | 9,737 | 7,615 | 6,628 | 3,041 | 13,248 | 9,664 | 11,422 | 8,523 | 5,060 | 3,020 | 3,812 | 4,187 | 5,277 | 5,672 | 7,099 | 5,288 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 317 | 360 | 255 | 2,891 | 135 | 421 | 689 | 1,526 | 264 | 197 | 517 | 1,458 | 2,237 | 1,105 | 130 | 1,430 | 3,023 | 1,363 | 229 | 1,732 |
6. Phải trả người lao động | 668 | 1,207 | 849 | 2,444 | 4,955 | 4,364 | 1,471 | 2,167 | 10,022 | 8,759 | 4,212 | 1,355 | 13,796 | 10,504 | 8,213 | 6,114 | 19,553 | 13,626 | 5,405 | 7,561 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 204 | 351 | 14 | 16,909 | 77 | 23 | 110 | 218 | 1,441 | 870 | 1,580 | 2,980 | 3,493 | 3,485 | 2,956 | 2,765 | 5,720 | 6,854 | 3,051 | 5,327 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,943 | 13,798 | 13,942 | 3,863 | 1,621 | 1,881 | 3,472 | 8,095 | 2,646 | 5,810 | 6,343 | 8,307 | 3,522 | 7,130 | 5,399 | 9,220 | 7,173 | 12,705 | 14,355 | 18,472 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14 | 65 | 1 | 27 | 43 | 309 | 33 | 62 | 73 | 371 | 1 | 4 | 25 | 233 | 228 | 577 | 606 | 1,077 | 130 | 238 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,788 | 4,238 | 7,363 | 8,101 | 8,870 | 6,778 | 7,337 | 236 | 236 | 247 | 221 | 289 | 289 | 267 | 272 | 272 | 272 | 268 | 267 | 267 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 138 | 138 | 757 | 757 | 788 | 151 | 157 | 236 | 236 | 247 | 221 | 289 | 289 | 267 | 272 | 272 | 272 | 268 | 267 | 267 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,651 | 4,100 | 6,606 | 7,344 | 8,082 | 6,628 | 7,180 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 131,987 | 132,565 | 136,567 | 139,120 | 137,308 | 135,970 | 140,332 | 140,126 | 139,725 | 138,147 | 141,703 | 141,550 | 140,799 | 140,481 | 142,041 | 141,327 | 139,658 | 143,679 | 144,639 | 144,522 |
I. Vốn chủ sở hữu | 131,987 | 132,565 | 136,567 | 139,120 | 137,308 | 135,970 | 140,332 | 140,126 | 139,725 | 138,147 | 141,703 | 141,550 | 140,799 | 140,481 | 142,041 | 141,327 | 139,658 | 143,679 | 144,639 | 144,522 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 | 57,131 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 | -2,511 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 | 3,832 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -6,465 | -5,888 | -1,885 | 668 | -1,144 | -2,482 | 1,879 | 1,674 | 1,273 | -305 | 3,251 | 3,098 | 2,347 | 2,029 | 3,589 | 2,875 | 1,206 | 5,227 | 6,187 | 6,070 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 165,830 | 188,155 | 208,484 | 214,859 | 198,109 | 196,355 | 198,579 | 218,894 | 191,518 | 185,521 | 183,016 | 202,603 | 211,556 | 243,234 | 236,776 | 200,864 | 215,962 | 216,613 | 188,408 | 221,618 |