Chỉ tiêu | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,048 | 10,647 | 10,793 | 11,624 | 11,523 | 12,015 | 12,487 | 12,847 | 12,986 | 50,974 | 50,333 | 50,591 | 51,459 | 51,811 | 50,055 | 49,956 | 219,690 | 223,729 | 176,432 | 550,184 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 96 | 106 | 52 | 56 | 54 | 100 | 70 | 127 | 105 | 120 | 93 | 90 | 298 | 113 | 160 | 106 | 115 | 239 | 152 | 623 |
1. Tiền | 96 | 106 | 52 | 56 | 54 | 100 | 70 | 127 | 105 | 120 | 93 | 90 | 298 | 113 | 160 | 106 | 115 | 239 | 152 | 623 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,135 | 8,396 | 8,240 | 8,788 | 8,696 | 9,183 | 9,718 | 10,002 | 9,946 | 47,759 | 47,294 | 47,570 | 48,242 | 48,226 | 46,986 | 46,778 | 216,069 | 215,733 | 171,085 | 543,099 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,225 | 3,481 | 3,286 | 3,644 | 3,592 | 3,950 | 3,559 | 3,668 | 3,945 | 6,488 | 6,090 | 6,316 | 6,553 | 6,860 | 6,558 | 6,374 | 7,463 | 6,954 | 9,023 | 17,328 |
2. Trả trước cho người bán | 7 | 11 | 189 | 189 | 189 | 1,149 | 1,087 | 1,074 | 3,496 | 3,524 | 3,510 | 3,589 | 3,253 | 2,894 | 2,876 | 32,843 | 32,848 | 30,544 | 33,247 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 400,000 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 387,977 | 400,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 58,542 | 58,540 | 58,576 | 58,587 | 58,547 | 58,677 | 58,643 | 58,879 | 58,560 | 91,408 | 91,312 | 91,377 | 91,733 | 91,746 | 91,166 | 91,160 | 93,306 | 93,474 | 61,084 | 92,524 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -453,632 | -317,543 | -317,543 | -317,543 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,738 | 2,061 | 2,300 | 2,539 | 2,391 | 2,516 | 2,618 | 2,563 | 2,604 | 2,615 | 2,515 | 2,548 | 2,611 | 3,117 | 2,711 | 2,778 | 3,183 | 3,192 | 3,408 | 3,507 |
1. Hàng tồn kho | 1,738 | 2,061 | 2,300 | 2,539 | 2,391 | 2,516 | 2,618 | 2,563 | 2,604 | 2,615 | 2,515 | 2,548 | 2,611 | 3,117 | 2,711 | 2,778 | 3,183 | 3,192 | 3,408 | 3,507 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 79 | 84 | 201 | 241 | 383 | 216 | 81 | 155 | 331 | 479 | 431 | 384 | 308 | 355 | 199 | 295 | 323 | 4,565 | 1,786 | 2,955 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 79 | 84 | 201 | 241 | 383 | 216 | 81 | 155 | 331 | 479 | 431 | 384 | 274 | 355 | 199 | 237 | 320 | 354 | 1,786 | 2,955 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3 | 3 | 4,211 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 34 | 56 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 661,301 | 666,429 | 693,157 | 701,774 | 711,056 | 719,950 | 728,843 | 734,321 | 742,848 | 755,134 | 763,931 | 772,249 | 780,939 | 790,034 | 798,995 | 808,060 | 817,015 | 826,051 | 835,024 | 889,451 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 461 | 461 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 271 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 371 | 461 | 461 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 650,838 | 655,907 | 682,555 | 687,997 | 693,714 | 699,421 | 705,132 | 707,364 | 711,364 | 720,582 | 726,323 | 732,064 | 737,935 | 743,823 | 749,748 | 755,546 | 761,375 | 767,031 | 772,904 | 824,434 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 650,838 | 655,907 | 682,555 | 687,997 | 693,714 | 699,421 | 705,132 | 707,364 | 711,364 | 720,582 | 726,323 | 732,064 | 737,935 | 743,823 | 749,748 | 755,546 | 761,375 | 767,031 | 772,904 | 824,434 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 6,662 | |||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | 6,662 | |||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,685 | 6,685 | 6,685 | 6,685 | 7,081 | 7,081 | 7,081 | 7,081 | 8,360 | 8,167 | 8,099 | 7,430 | 6,858 | 6,830 | 6,830 | 6,830 | 6,816 | 7,034 | 6,205 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,685 | 6,685 | 6,685 | 6,685 | 7,081 | 7,081 | 7,081 | 7,081 | 8,360 | 8,167 | 8,099 | 7,430 | 6,858 | 6,830 | 6,830 | 6,830 | 6,816 | 7,034 | 6,205 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,507 | 3,566 | 3,645 | 6,820 | 9,990 | 13,177 | 16,360 | 19,605 | 22,852 | 26,113 | 29,237 | 32,484 | 35,775 | 39,010 | 42,047 | 45,313 | 48,453 | 51,615 | 54,997 | 58,351 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,507 | 3,566 | 3,645 | 6,820 | 9,990 | 13,177 | 16,360 | 19,605 | 22,852 | 26,113 | 29,237 | 32,484 | 35,775 | 39,010 | 42,047 | 45,313 | 48,453 | 51,615 | 54,997 | 58,351 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 671,349 | 677,076 | 703,950 | 713,398 | 722,579 | 731,964 | 741,330 | 747,168 | 755,834 | 806,107 | 814,264 | 822,840 | 832,398 | 841,845 | 849,051 | 858,016 | 1,036,705 | 1,049,780 | 1,011,456 | 1,439,634 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,746,551 | 1,718,710 | 1,734,700 | 1,702,193 | 1,668,206 | 1,636,768 | 1,605,240 | 1,542,021 | 1,510,103 | 1,518,673 | 1,489,696 | 1,455,438 | 1,419,892 | 1,386,994 | 1,347,760 | 1,281,468 | 1,294,615 | 1,283,915 | 1,250,083 | 1,294,919 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,687,169 | 1,662,388 | 1,685,427 | 1,657,714 | 1,628,955 | 1,603,681 | 1,576,907 | 1,418,888 | 1,393,760 | 1,372,926 | 1,347,494 | 1,255,652 | 1,224,589 | 1,252,190 | 1,162,423 | 950,630 | 976,346 | 1,052,822 | 929,169 | 928,942 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 588,764 | 588,764 | 629,397 | 629,397 | 629,397 | 629,397 | 629,397 | 540,197 | 541,427 | 546,363 | 546,363 | 482,871 | 482,871 | 536,263 | 487,469 | 343,074 | 476,972 | 387,169 | 400,571 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,852 | 12,632 | 17,311 | 17,166 | 16,857 | 18,796 | 20,051 | 20,270 | 21,077 | 22,325 | 21,467 | 20,712 | 19,798 | 19,615 | 16,345 | 16,744 | 16,740 | 19,039 | 21,394 | 21,164 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,445 | 18,348 | 18,291 | 18,329 | 18,288 | 18,330 | 18,288 | 51 | 333 | 187 | 39 | 78 | 183 | 351 | 162 | 149 | 133 | 217 | 207 | 409 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 158,062 | 156,316 | 156,984 | 156,195 | 154,339 | 153,129 | 151,728 | 125,906 | 126,536 | 126,759 | 124,934 | 124,515 | 122,735 | 122,836 | 121,836 | 120,081 | 117,560 | 119,242 | 103,976 | 107,588 |
6. Phải trả người lao động | 9,789 | 9,690 | 10,981 | 10,274 | 10,145 | 9,527 | 9,392 | 9,165 | 9,234 | 8,709 | 9,295 | 8,920 | 7,392 | 7,157 | 6,221 | 5,626 | 5,420 | 5,116 | 6,057 | 5,619 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 896,931 | 871,774 | 847,665 | 821,567 | 795,088 | 768,610 | 742,419 | 716,516 | 690,004 | 659,527 | 637,008 | 610,932 | 584,268 | 557,611 | 522,400 | 457,136 | 439,571 | 421,677 | 400,365 | 385,250 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 3,628 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,230 | 221 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,030 | 4,567 | 4,497 | 4,485 | 4,536 | 5,584 | 5,318 | 5,233 | 4,827 | 8,730 | 8,059 | 7,289 | 6,997 | 8,013 | 7,638 | 7,463 | 9,769 | 10,189 | 9,359 | 4,278 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 386,789 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 299 | 299 | 301 | 302 | 304 | 309 | 314 | 319 | 323 | 326 | 330 | 335 | 344 | 345 | 353 | 357 | 363 | 370 | 421 | 436 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 59,381 | 56,321 | 49,273 | 44,479 | 39,252 | 33,087 | 28,333 | 123,133 | 116,343 | 145,747 | 142,202 | 199,787 | 195,303 | 134,804 | 185,337 | 330,838 | 318,270 | 231,092 | 320,914 | 365,977 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 16,645 | 16,949 | 17,131 | 17,127 | 17,101 | 17,111 | 17,155 | 17,188 | 17,185 | 17,189 | 17,239 | 17,233 | 17,287 | 17,327 | 17,385 | 17,531 | 17,594 | 17,851 | 22,337 | 22,669 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 42,736 | 39,372 | 32,142 | 27,352 | 22,150 | 15,976 | 11,178 | 105,946 | 99,158 | 128,559 | 124,963 | 182,554 | 178,016 | 117,477 | 167,952 | 313,308 | 300,676 | 213,242 | 298,577 | 343,308 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,075,201 | -1,041,634 | -1,030,750 | -988,795 | -945,628 | -904,804 | -863,910 | -794,853 | -754,269 | -712,566 | -675,432 | -632,598 | -587,494 | -545,149 | -498,709 | -423,452 | -257,910 | -234,135 | -238,627 | 144,715 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,075,201 | -1,041,634 | -1,030,750 | -988,795 | -945,628 | -904,804 | -863,910 | -794,853 | -754,269 | -712,566 | -675,432 | -632,598 | -587,494 | -545,149 | -498,709 | -423,452 | -257,910 | -234,135 | -238,627 | 144,715 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 | 435,030 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 | 11,808 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -1,522,039 | -1,488,471 | -1,477,588 | -1,435,633 | -1,392,465 | -1,351,642 | -1,310,747 | -1,241,691 | -1,201,107 | -1,159,404 | -1,122,270 | -1,079,436 | -1,034,332 | -991,987 | -945,547 | -870,290 | -704,748 | -680,973 | -685,465 | -302,123 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 671,349 | 677,076 | 703,950 | 713,398 | 722,579 | 731,964 | 741,330 | 747,168 | 755,834 | 806,107 | 814,264 | 822,840 | 832,398 | 841,845 | 849,051 | 858,016 | 1,036,705 | 1,049,780 | 1,011,456 | 1,439,634 |