CTCP Thuận Thảo (gtt)

0.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,7747762,5484,7807,4228,1144,1474,08510,30810,7564,8666,21812,71516,49012,45611,13322,83220,88241,34640,151
4. Giá vốn hàng bán1,7715222,1873,9484,2014,6723,6352,9185,9626,7444,1154,5219,7889,1578,6919,06113,42014,87435,19337,054
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0032543618333,2213,4415121,1664,3464,0127511,6952,9217,3333,7652,0729,4126,0076,1493,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính200200-7525016024522321
7. Chi phí tài chính25,15724,10926,09826,47926,47926,19125,90326,51230,47722,51926,07626,66426,65835,26017,23617,71617,90121,50014,60319,217
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,15724,10926,09826,47926,47926,19125,90326,51230,47722,51926,07626,66426,65835,26017,23617,71617,90121,50014,60319,217
9. Chi phí bán hàng3,9803,6416,2065,3646,2656,1425,2065,2945,8705,5866,6925,1956,6215,9554,3444,2284,8334,9125,6156,383
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2922,9109,1549,70710,2619,72410,73910,1409,95311,3739,52212,52510,69010,2768,274145,3168,0078,9829,0879,904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-31,425-30,406-40,897-40,716-39,784-38,616-41,136-40,855-41,952-34,965-41,539-42,689-41,048-44,158-25,487-164,736-21,327-29,384-23,136-32,460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-40,894-40,983-40,584-41,704-37,134-42,186-45,104-42,345-46,440-25,412-165,542-23,7754,492-63,944-36,865
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-40,894-40,983-40,584-41,704-37,134-42,186-45,104-42,345-46,440-25,412-165,542-23,7754,492-63,944-36,865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-33,568-10,883-41,955-43,168-40,824-40,894-40,983-40,584-41,704-37,134-42,186-45,104-42,345-46,440-25,412-165,542-23,7754,492-63,944-36,865

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,04810,64710,79311,62411,52312,01512,48712,84712,98650,97450,33350,59151,45951,81150,05549,956219,690223,729176,432550,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96106525654100701271051209390298113160106115239152623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1358,3968,2408,7888,6969,1839,71810,0029,94647,75947,29447,57048,24248,22646,98646,778216,069215,733171,085543,099
IV. Tổng hàng tồn kho1,7382,0612,3002,5392,3912,5162,6182,5632,6042,6152,5152,5482,6113,1172,7112,7783,1833,1923,4083,507
V. Tài sản ngắn hạn khác7984201241383216811553314794313843083551992953234,5651,7862,955
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn661,301666,429693,157701,774711,056719,950728,843734,321742,848755,134763,931772,249780,939790,034798,995808,060817,015826,051835,024889,451
I. Các khoản phải thu dài hạn271271271271271271271271271271271271371371371371371371461461
II. Tài sản cố định650,838655,907682,555687,997693,714699,421705,132707,364711,364720,582726,323732,064737,935743,823749,748755,546761,375767,031772,904824,434
III. Bất động sản đầu tư6,662
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,6856,6856,6856,6857,0817,0817,0817,0818,3608,1678,0997,4306,8586,8306,8306,8306,8167,0346,205
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5073,5663,6456,8209,99013,17716,36019,60522,85226,11329,23732,48435,77539,01042,04745,31348,45351,61554,99758,351
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN671,349677,076703,950713,398722,579731,964741,330747,168755,834806,107814,264822,840832,398841,845849,051858,0161,036,7051,049,7801,011,4561,439,634
A. Nợ phải trả1,746,5511,718,7101,734,7001,702,1931,668,2061,636,7681,605,2401,542,0211,510,1031,518,6731,489,6961,455,4381,419,8921,386,9941,347,7601,281,4681,294,6151,283,9151,250,0831,294,919
I. Nợ ngắn hạn1,687,1691,662,3881,685,4271,657,7141,628,9551,603,6811,576,9071,418,8881,393,7601,372,9261,347,4941,255,6521,224,5891,252,1901,162,423950,630976,3461,052,822929,169928,942
II. Nợ dài hạn59,38156,32149,27344,47939,25233,08728,333123,133116,343145,747142,202199,787195,303134,804185,337330,838318,270231,092320,914365,977
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,075,201-1,041,634-1,030,750-988,795-945,628-904,804-863,910-794,853-754,269-712,566-675,432-632,598-587,494-545,149-498,709-423,452-257,910-234,135-238,627144,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN671,349677,076703,950713,398722,579731,964741,330747,168755,834806,107814,264822,840832,398841,845849,051858,0161,036,7051,049,7801,011,4561,439,634
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |