Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 293,503 | 289,224 | 290,694 | 304,561 | 275,987 | 245,564 | 259,941 | 337,269 | 412,087 | 533,172 | 555,207 | 431,146 | 464,986 | 519,039 | 452,100 | 466,617 | 364,287 | 400,081 | 511,259 | 507,753 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,544 | 29,428 | 9,160 | 5,994 | 6,025 | 30,201 | 14,179 | 35,016 | 8,094 | 12,264 | 10,091 | 19,283 | 13,372 | 11,508 | 27,165 | 47,083 | 19,724 | 10,959 | 21,322 | 8,067 |
1. Tiền | 9,544 | 29,428 | 9,160 | 5,994 | 6,025 | 21,751 | 14,179 | 27,016 | 8,094 | 12,264 | 10,091 | 19,283 | 13,372 | 11,508 | 27,165 | 31,583 | 19,724 | 10,959 | 21,322 | 8,067 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,450 | 8,000 | 15,500 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 187,551 | 170,001 | 198,051 | 232,101 | 201,601 | 162,255 | 182,874 | 227,791 | 312,771 | 387,000 | 373,400 | 277,100 | 338,200 | 384,100 | 324,300 | 325,800 | 251,533 | 276,333 | 370,288 | 342,888 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 187,551 | 170,001 | 198,051 | 232,101 | 201,601 | 162,255 | 182,874 | 227,791 | 312,771 | 387,000 | 373,400 | 277,100 | 338,200 | 384,100 | 324,300 | 325,800 | 251,533 | 276,333 | 370,288 | 342,888 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 34,392 | 22,231 | 24,551 | 12,685 | 20,196 | 12,009 | 16,358 | 13,152 | 17,830 | 39,432 | 100,561 | 38,638 | 38,154 | 52,926 | 43,230 | 35,573 | 65,154 | 42,587 | 52,355 | 42,264 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,495 | 19,535 | 19,015 | 8,246 | 15,613 | 8,610 | 12,683 | 7,931 | 6,987 | 18,861 | 29,060 | 23,189 | 19,287 | 29,898 | 33,515 | 26,512 | 44,625 | 26,379 | 24,179 | 30,592 |
2. Trả trước cho người bán | 1,121 | 842 | 1,904 | 476 | 254 | 205 | 96 | 605 | 2,330 | 4,373 | 54,067 | 3,600 | 9,592 | 12,987 | 1,024 | 584 | 9,200 | 436 | 12,303 | 1,393 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,236 | 2,342 | 4,134 | 4,465 | 4,831 | 3,695 | 4,081 | 5,118 | 9,015 | 16,700 | 17,936 | 12,351 | 9,777 | 10,543 | 9,193 | 8,980 | 11,831 | 16,274 | 16,375 | 10,781 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -460 | -487 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 | -502 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,591 | 55,119 | 48,704 | 48,365 | 35,212 | 30,581 | 38,584 | 55,723 | 70,631 | 85,583 | 65,177 | 86,885 | 63,275 | 64,447 | 42,549 | 48,959 | 21,426 | 66,744 | 63,949 | 109,380 |
1. Hàng tồn kho | 54,591 | 55,119 | 48,704 | 48,365 | 35,212 | 30,581 | 38,584 | 55,723 | 70,631 | 85,583 | 65,177 | 86,885 | 63,275 | 64,447 | 42,549 | 48,959 | 21,426 | 66,744 | 63,949 | 109,380 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,424 | 12,445 | 10,228 | 5,415 | 12,953 | 10,518 | 7,945 | 5,587 | 2,761 | 8,893 | 5,978 | 9,240 | 11,984 | 6,059 | 14,856 | 9,200 | 6,449 | 3,458 | 3,345 | 5,155 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,123 | 2,130 | 3,097 | 230 | 943 | 1,750 | 2,348 | 217 | 379 | 581 | 493 | 159 | 407 | 518 | 767 | 414 | 927 | 496 | 701 | 333 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,300 | 10,314 | 7,130 | 4,074 | 12,010 | 8,767 | 5,198 | 4,424 | 2,381 | 8,311 | 5,456 | 9,081 | 11,578 | 5,536 | 14,070 | 8,786 | 5,522 | 2,962 | 2,640 | 4,816 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1,112 | 398 | 946 | 29 | 5 | 19 | 4 | 5 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,120 | 32,020 | 31,661 | 33,489 | 34,486 | 36,061 | 36,988 | 38,857 | 44,456 | 36,070 | 36,505 | 36,616 | 37,776 | 38,576 | 39,768 | 41,817 | 40,876 | 42,172 | 42,012 | 43,165 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 26,279 | 26,199 | 27,404 | 28,890 | 30,430 | 32,040 | 33,533 | 35,244 | 36,688 | 32,636 | 32,682 | 32,715 | 34,460 | 31,612 | 33,015 | 34,810 | 33,957 | 35,176 | 35,054 | 36,009 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26,279 | 26,199 | 27,404 | 28,890 | 30,430 | 32,040 | 33,533 | 35,244 | 36,688 | 32,636 | 32,682 | 32,715 | 34,460 | 31,612 | 33,015 | 34,810 | 33,957 | 35,176 | 35,054 | 36,009 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 3,234 | 3,311 | 3,388 | 3,465 | 3,542 | 3,619 | 3,696 | |||||||||||||
- Nguyên giá | 8,511 | 8,511 | 8,511 | 8,511 | 8,511 | 8,511 | 8,511 | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,277 | -5,200 | -5,123 | -5,046 | -4,969 | -4,892 | -4,815 | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6 | 1,453 | 106 | 99 | 12 | 12 | 12 | 68 | 144 | 67 | 67 | 162 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6 | 1,453 | 106 | 99 | 12 | 12 | 12 | 68 | 144 | 67 | 67 | 162 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,000 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,835 | 2,369 | 2,150 | 2,500 | 2,057 | 2,021 | 1,443 | 1,601 | 5,757 | 1,434 | 1,754 | 1,757 | 1,249 | 1,663 | 1,441 | 1,620 | 1,454 | 1,454 | 1,339 | 1,298 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,835 | 2,369 | 2,150 | 2,500 | 2,057 | 2,021 | 1,443 | 1,601 | 5,757 | 1,434 | 1,754 | 1,757 | 1,249 | 1,663 | 1,441 | 1,620 | 1,454 | 1,454 | 1,339 | 1,298 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 324,622 | 321,244 | 322,355 | 338,051 | 310,473 | 281,625 | 296,928 | 376,125 | 456,544 | 569,242 | 591,712 | 467,762 | 502,762 | 557,615 | 491,867 | 508,434 | 405,163 | 442,253 | 553,272 | 550,918 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 166,111 | 165,016 | 157,896 | 175,289 | 150,873 | 124,413 | 132,078 | 213,403 | 290,053 | 405,760 | 434,173 | 300,378 | 342,485 | 395,625 | 335,721 | 339,142 | 242,142 | 284,899 | 397,624 | 382,392 |
I. Nợ ngắn hạn | 166,111 | 165,016 | 157,896 | 175,289 | 150,873 | 124,413 | 132,078 | 213,403 | 290,053 | 405,760 | 434,173 | 300,378 | 342,485 | 395,625 | 335,721 | 339,142 | 242,142 | 284,899 | 397,624 | 382,392 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 124,299 | 125,541 | 124,446 | 142,704 | 108,717 | 88,072 | 103,352 | 156,718 | 208,661 | 297,550 | 302,966 | 213,584 | 251,196 | 305,548 | 255,174 | 265,072 | 183,363 | 196,099 | 289,867 | 256,156 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,125 | 20,012 | 19,541 | 13,415 | 20,673 | 11,610 | 11,684 | 14,374 | 23,940 | 27,336 | 26,272 | 23,591 | 25,539 | 28,815 | 36,379 | 33,124 | 25,345 | 30,369 | 25,964 | 36,524 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,141 | 2,206 | 3,554 | 3,105 | 2,515 | 1,978 | 2,387 | 22,485 | 34,984 | 56,650 | 72,855 | 40,901 | 43,082 | 37,814 | 10,478 | 19,496 | 11,767 | 39,569 | 53,023 | 71,568 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,342 | 2,882 | 3,501 | 840 | 4,798 | 3,776 | 3,182 | 407 | 1,035 | 1,915 | 2,007 | 1,433 | 4,425 | 2,260 | 2,170 | 1,294 | 3,084 | 2,669 | 1,523 | 928 |
6. Phải trả người lao động | 8,121 | 5,631 | 3,254 | 9,446 | 7,545 | 4,991 | 6,733 | 12,702 | 12,069 | 12,212 | 11,577 | 15,479 | 11,483 | 13,583 | 11,202 | 14,574 | 11,946 | 8,480 | 7,012 | 12,093 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 506 | 557 | 293 | 406 | 263 | 302 | 301 | 259 | 637 | 387 | 398 | 428 | 351 | 476 | 400 | 453 | 378 | 328 | 341 | 473 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,329 | 1,829 | 954 | 738 | 1,051 | 7,532 | 889 | 873 | 2,305 | 2,433 | 9,409 | 763 | 859 | 934 | 12,926 | 856 | 1,228 | 1,510 | 13,154 | 1,026 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,249 | 6,358 | 2,354 | 4,634 | 5,310 | 6,152 | 3,550 | 5,585 | 6,422 | 7,277 | 8,690 | 4,199 | 5,551 | 6,195 | 6,992 | 4,273 | 5,030 | 5,875 | 6,740 | 3,624 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 158,511 | 156,228 | 164,459 | 162,761 | 159,600 | 157,212 | 164,850 | 162,723 | 166,491 | 163,481 | 157,539 | 167,383 | 160,277 | 161,991 | 156,146 | 169,292 | 163,021 | 157,354 | 155,648 | 168,526 |
I. Vốn chủ sở hữu | 158,511 | 156,228 | 164,459 | 162,761 | 159,600 | 157,212 | 164,850 | 162,723 | 166,491 | 163,481 | 157,539 | 167,383 | 160,277 | 161,991 | 156,146 | 169,292 | 163,021 | 157,354 | 155,648 | 168,526 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 104,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 | 41,982 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 | -6,735 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 13,212 | 12,463 | 12,463 | 12,463 | 12,463 | 11,718 | 11,718 | 11,718 | 11,718 | 10,986 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,053 | 3,769 | 12,000 | 10,302 | 7,141 | 4,753 | 12,392 | 10,264 | 14,032 | 11,022 | 5,080 | 15,674 | 8,567 | 10,281 | 4,437 | 18,328 | 12,057 | 6,389 | 4,684 | 18,294 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 324,622 | 321,244 | 322,355 | 338,051 | 310,473 | 281,625 | 296,928 | 376,125 | 456,544 | 569,242 | 591,712 | 467,762 | 502,762 | 557,615 | 491,867 | 508,434 | 405,163 | 442,253 | 553,272 | 550,918 |