CTCP Chế biến gỗ Thuận An (gta)

10.10
0.05
(0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,383474,418471,396533,626464,129396,711286,363163,592133,960182,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu255,90054571912,4582,8283,367320184
3. Doanh thu thuần (1)-(2)249,214489,510510,842568,237662,562580,339545,749490,212485,358468,518470,850532,907451,671393,883286,363160,225133,640181,978
4. Giá vốn hàng bán226,963455,191471,948525,338615,471538,339505,398451,624449,443433,049439,760500,883424,294371,216272,151146,956118,020164,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,25034,31938,89342,89947,09141,99940,35138,58835,91535,46831,09032,02327,37722,66714,21213,26915,62017,501
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,92522,24521,38222,20921,76122,39919,40913,1193,6553,5253,1592,95110,5549,8919,1946,0902,6356,163
7. Chi phí tài chính5,77911,83311,45112,97914,84814,77112,7147,3845459843241451,1791,016596201510
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,61911,22111,06712,87314,74514,42112,5067,182259907307382428372347
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,1998,9879,9799,94810,2869,3418,6948,6876,2826,7124,0434,1278,5864,6862,8523,5901,7375,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,22119,66519,36519,25620,87018,55418,85817,97815,46114,78915,00515,37614,09612,4679,8136,7354,6145,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,97616,07819,48022,92522,84821,73219,49417,65817,28216,50814,87615,32614,06914,38910,1458,83211,39412,715
12. Thu nhập khác102,5586199466404672,3642,0381,7731,2781,0326601,2121,1221,5871025,1282,636
13. Chi phí khác495,7594359135963771,5341,4191,19396416036177132140593228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-38-3,2011843345918306185803148722994411,0901,448435,0962,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,93812,87819,66422,95722,89221,82320,32418,27617,86216,82215,74815,62414,51015,47911,5938,87516,49015,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6352,6143,9894,6304,5994,4224,1313,7333,9713,8244,0373,2243,2333,2392,3871,2441,6411,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,6352,6143,9894,6304,5994,4224,1313,7333,9713,8244,0373,2243,2333,2392,3871,2441,6411,474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,63114,84813,849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,63114,84813,849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn304,562337,269431,146466,617507,753613,501406,044355,321245,032164,121219,018144,792143,277125,480134,758103,039108,33088,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,99435,01619,28347,0838,06735,31418,63627,09124,19463,966122,56438,03130,6438,03111,06512,93310,7838,445
1. Tiền5,99427,01619,28331,5838,06735,31418,63627,09123,19426,96642,5645,03112,6784,23111,06512,93310,7838,445
2. Các khoản tương đương tiền8,00015,5001,00037,00080,00033,00017,9653,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn232,101227,791277,100325,800342,888351,041254,883229,920109,3508072,90426,54948,300
1. Chứng khoán kinh doanh8072,90426,54948,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn232,101227,791277,100325,800342,888351,041254,883229,920109,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,68513,15238,63835,57342,26435,24750,92634,72746,07428,59343,19231,39340,18024,37533,88025,05621,7757,433
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,2467,93123,18926,51230,59221,21121,81119,35024,46622,79930,08424,50618,63321,28424,80916,29215,0663,320
2. Trả trước cho người bán4766053,6005841,3932,69712,1364,03019,6885,0748,7786,85221,4653,1069,2916,5396,2712,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4655,11812,3518,98010,78111,81117,45111,8192,4381,2394,6433483953141032,5307042,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-502-502-502-502-502-471-471-471-518-518-313-313-313-328-324-305-265-166
IV. Tổng hàng tồn kho48,36555,72386,88548,959109,380185,22276,02257,13759,24762,59751,31274,21865,85485,00884,09458,88744,28320,044
1. Hàng tồn kho48,36555,72386,88548,959109,380185,22276,02257,13759,24762,59751,92677,55369,46085,22084,41859,29144,28320,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-614-3,335-3,607-212-324-404-56
V. Tài sản ngắn hạn khác5,4165,5879,2409,2005,1556,6765,5776,4456,1678,9651,9501,1496,6008,0664,9123,2594,9404,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2302171594143333083551983861,10250235641063860727565962
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,0744,4249,0818,7864,8166,3605,2046,2145,7277,4099585,6752,8944,0772,7683,6183,617
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,1129465818335527192274,152711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác426471566516383228216664
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,49638,85736,61641,81743,16547,76249,305107,67161,99059,88666,55969,00573,60973,89784,05890,50691,44770,131
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,89035,24432,71534,81036,00939,55141,28343,72047,20045,49056,14258,60163,38169,12074,84482,32982,61026,340
1. Tài sản cố định hữu hình28,89035,24432,71534,81036,00939,55141,28343,72047,20045,49056,14258,60163,38169,12074,84482,32982,61026,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,3883,6964,0044,3124,6204,9285,236
- Nguyên giá8,5118,5118,5118,5118,5118,5118,511
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,123-4,815-4,507-4,199-3,891-3,583-3,275
IV. Tài sản dở dang dài hạn106121441624982414917961,2765364871,13942,314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10612144162498241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00057,8007,8007,8007,8007,8007,8002,0007,5007,2007,4381,438
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0007,5007,2007,4381,438
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0007,8007,8007,8007,8007,8007,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5001,6011,7571,6201,2981,7091,7101,5301,8211,3602,6172,1121,6321,5001,17848925939
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5001,6011,7571,6201,2981,7091,7101,5301,8211,3602,6172,1121,6321,5001,17848925939
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007285,577213,797216,886199,377218,816193,545199,777158,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098126,95655,60261,27542,14265,85739,95194,60649,239
I. Nợ ngắn hạn175,297213,403300,378339,142382,392494,325290,268300,142145,31064,098126,95655,60261,14542,00065,78639,92294,60349,183
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn142,704156,718213,584265,072256,156293,817176,416200,56476,25480,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,42314,37423,59133,12436,52456,46850,67643,74928,37624,87920,39711,83115,69320,40326,8239,33615,87719,971
4. Người mua trả tiền trước3,10522,48540,90119,49671,568127,11647,65835,03122,30021,9919,19928,52929,22313,82425,15518,43211,10615,687
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8404071,4331,2949281,2251,4087771,5791,6282,0773131,1547552,919189764700
6. Phải trả người lao động9,44612,70215,47914,57412,09311,36610,08811,5698,8958,2756,0446,4276,5084,9651,7202,7504,5466,172
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40625942845347351241934038137329022726050385,498
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7388737638561,0261,0899506,8756,8636,5607,4947,2316,6987196,3376,31360,348598
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6345,5854,1994,2733,6242,7332,6521,2376613941,4561,2721,6421,0752,8322,8511,924556
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1301427129456
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1301427129456
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909158,622158,194155,611157,235152,959153,594105,171109,502
I. Vốn chủ sở hữu162,761162,723167,383169,292168,526166,938165,082162,849161,712159,909158,622158,194155,611157,235152,959153,594105,171109,502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,000104,00084,07884,078
2. Thặng dư vốn cổ phần41,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98241,98210,15410,154
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-6,735-4,368-4,368-4,368
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-108-101-238
8. Quỹ đầu tư phát triển13,21213,21212,46311,71810,98610,2909,6429,0608,5744,7544,7544,3823,7052,8482,2962,0151,226533
9. Quỹ dự phòng tài chính2,9102,9102,1661,489633802,3341,592888
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,30210,26415,67418,32818,29417,40116,19314,54313,89112,99811,71112,40011,27812,2409,2067,6318,12213,849
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,058376,125467,762508,434550,918661,263455,349462,991307,022224,007285,577213,797216,886199,377218,816193,545199,777158,741
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |