Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 469,309 | 475,647 | 299,987 | 296,293 | 287,963 | 295,862 | 289,901 | 331,022 | 327,112 | 369,596 | 458,842 | 249,187 | 95,044 | 70,590 | 57,329 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,494 | 7,865 | 5,122 | 6,464 | 1,239 | 1,178 | 1,557 | 17,434 | 15,098 | 40,597 | 62,264 | 18,874 | 28,848 | 5,890 | 4,548 |
1. Tiền | 4,494 | 7,865 | 5,122 | 6,464 | 1,239 | 1,178 | 1,557 | 17,434 | 15,098 | 40,597 | 62,264 | 18,874 | 28,848 | 5,890 | 4,548 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 52,837 | 51,362 | 51,372 | 52,285 | 52,592 | 85,503 | 62,889 | 790 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 5,503 | 5,503 | 5,503 | 5,503 | 5,503 | 5,503 | 13,100 | 899 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2,666 | -4,141 | -4,131 | -3,218 | -2,911 | -211 | -108 | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 80,000 | 50,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 395,132 | 392,049 | 220,621 | 219,171 | 209,272 | 212,650 | 220,878 | 247,415 | 247,184 | 266,194 | 304,915 | 161,768 | 55,572 | 55,811 | 43,713 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 18,034 | 12,588 | 12,970 | 10,847 | 6,149 | 6,133 | 6,019 | 6,285 | 7,342 | 6,308 | 21,637 | 6,977 | 5,139 | 8,556 | |
2. Trả trước cho người bán | 11,271 | 15,687 | 721 | 721 | 6,181 | 648 | 469 | 264 | 14,309 | 45,614 | 87,932 | 33,718 | 1,293 | 2,522 | 2,841 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,747 | ||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 60,000 | 40,000 | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 296,398 | 294,344 | 137,501 | 138,174 | 130,915 | 136,130 | 144,553 | 171,410 | 156,845 | 143,493 | 150,805 | 66,785 | 47,593 | 48,201 | 32,366 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -571 | -571 | -571 | -571 | -571 | -277 | -277 | -277 | -255 | -255 | -129 | -372 | -291 | -51 | -51 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,896 | 24,680 | 22,554 | 18,897 | 24,856 | 26,122 | 13,296 | 12,038 | 10,715 | 8,726 | 5,351 | 5,449 | 10,470 | 7,874 | 6,207 |
1. Hàng tồn kho | 18,896 | 24,680 | 22,554 | 18,897 | 24,856 | 26,122 | 13,296 | 12,038 | 10,715 | 8,726 | 5,351 | 5,449 | 10,470 | 7,874 | 6,207 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 787 | 1,054 | 1,690 | 1,762 | 2,597 | 3,074 | 2,808 | 2,762 | 1,830 | 1,487 | 809 | 207 | 154 | 226 | 2,861 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 42 | 63 | 58 | 115 | 257 | 656 | 1,077 | 543 | 137 | 15 | 591 | 80 | 124 | 173 | 723 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 745 | 991 | 1,013 | 888 | 1,581 | 1,780 | 1,093 | 1,212 | 560 | 339 | 218 | 127 | 29 | 52 | 2,137 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 619 | 759 | 759 | 639 | 639 | 1,008 | 1,133 | 1,134 | 1 | 1 | 1 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 289,983 | 283,224 | 343,348 | 343,440 | 342,866 | 344,376 | 344,494 | 345,659 | 343,400 | 254,996 | 220,771 | 194,604 | 79,741 | 92,613 | 107,782 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 556 | 556 | 556 | 556 | 556 | 556 | 574 | 622 | 643 | 643 | 643 | 643 | 643 | 828 | 616 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 556 | 556 | 556 | 556 | 556 | 556 | 574 | 622 | 643 | 643 | 643 | 643 | 753 | 828 | 616 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -110 | ||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 10,936 | 11,096 | 11,257 | 11,418 | 11,578 | 11,739 | 11,899 | 12,060 | 12,221 | 11,508 | 11,647 | 11,787 | 18,283 | 19,375 | 20,466 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,373 | 8,519 | 8,664 | 8,810 | 8,956 | 9,101 | 9,247 | 9,392 | 9,538 | 8,810 | 8,935 | 9,059 | 15,496 | 16,527 | 17,558 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,563 | 2,578 | 2,593 | 2,608 | 2,623 | 2,638 | 2,653 | 2,668 | 2,683 | 2,698 | 2,713 | 2,728 | 2,788 | 2,848 | 2,908 |
III. Bất động sản đầu tư | 58,737 | 58,876 | 59,015 | 59,154 | 59,292 | 59,431 | 59,570 | 59,709 | 59,848 | 59,986 | 60,125 | 60,264 | 40,729 | 41,285 | 41,840 |
- Nguyên giá | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 62,300 | 42,210 | 42,210 | 42,210 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -3,563 | -3,424 | -3,285 | -3,146 | -3,008 | -2,869 | -2,730 | -2,591 | -2,452 | -2,314 | -2,175 | -2,036 | -1,481 | -925 | -370 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 29,498 | 22,367 | 22,016 | 21,662 | 21,314 | 20,954 | 20,583 | 20,201 | 5,220 | 2,187 | 97 | 97 | 19,697 | 6 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 19,697 | 6 | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 29,498 | 22,367 | 22,016 | 21,662 | 21,314 | 20,954 | 20,583 | 20,201 | 5,220 | 2,187 | 97 | 97 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 189,848 | 189,848 | 250,003 | 250,003 | 249,448 | 250,860 | 250,860 | 252,360 | 265,135 | 180,135 | 147,160 | 121,135 | 23,157 | 20,489 | |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 182,655 | 182,655 | 200,871 | 200,871 | 200,188 | 201,057 | 201,057 | 18,250 | 18,225 | 18,225 | 18,250 | 18,225 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 7,250 | 7,250 | 51,110 | 51,110 | 51,110 | 51,110 | 51,110 | 234,110 | 246,910 | 161,910 | 128,910 | 102,910 | 23,157 | 20,489 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -56 | -56 | -1,978 | -1,978 | -1,850 | -1,307 | -1,307 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 407 | 481 | 501 | 648 | 677 | 836 | 1,007 | 708 | 333 | 537 | 1,098 | 678 | 263 | 7,765 | 24,103 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 407 | 481 | 501 | 648 | 677 | 836 | 1,007 | 708 | 333 | 537 | 1,098 | 678 | 261 | 7,765 | 24,103 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 2 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 125 | 197 | 268 | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 759,292 | 758,872 | 643,335 | 639,734 | 630,829 | 640,239 | 634,395 | 676,681 | 670,512 | 624,592 | 679,613 | 443,791 | 174,785 | 163,204 | 165,111 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 162,354 | 162,795 | 48,771 | 45,254 | 32,778 | 38,938 | 33,322 | 75,987 | 75,177 | 30,665 | 95,628 | 14,708 | 24,756 | 23,260 | 28,876 |
I. Nợ ngắn hạn | 151,095 | 151,536 | 38,995 | 35,225 | 21,000 | 25,412 | 20,497 | 61,239 | 75,122 | 30,610 | 95,628 | 14,616 | 9,100 | 4,773 | 8,049 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 40,730 | 40,945 | 37,760 | 34,263 | 19,952 | 24,303 | 19,060 | 23,973 | 24,551 | 24,498 | 23,193 | 3,890 | 7,057 | 2,714 | 6,623 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,478 | 1,526 | 242 | 165 | 187 | 165 | 182 | 458 | 132 | 1,392 | 138 | 100 | 91 | 252 | |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 2 | 26 | 13,031 | 29,790 | 3,000 | 103 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,049 | 963 | 438 | 596 | 498 | 790 | 874 | 2,016 | 1,884 | 3,229 | 1,417 | 7,504 | 1,867 | 1,720 | 749 |
6. Phải trả người lao động | 523 | 1 | 27 | 427 | 14 | 102 | |||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 37 | 110 | 162 | 320 | 120 | 47 | 58 | 260 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 5 | 85 | 21 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 107,421 | 107,110 | 118 | 118 | 140 | 118 | 118 | 33,641 | 34,487 | 38 | 40,662 | 2 | 30 | 67 | 62 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 416 | 424 | 438 | 81 | 86 | 37 | 238 | 989 | 1,037 | 1,133 | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 11,259 | 11,259 | 9,776 | 10,030 | 11,778 | 13,525 | 12,825 | 14,748 | 55 | 55 | 93 | 15,656 | 18,487 | 20,827 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 55 | 55 | 55 | 93 | 335 | 451 | 77 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 10,957 | 10,957 | 9,776 | 10,030 | 11,778 | 13,525 | 12,825 | 14,693 | 15,322 | 18,036 | 20,750 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 302 | 302 | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 596,938 | 596,076 | 594,565 | 594,480 | 598,051 | 601,301 | 601,073 | 600,694 | 595,335 | 593,927 | 583,985 | 429,083 | 150,029 | 139,944 | 136,234 |
I. Vốn chủ sở hữu | 596,938 | 596,076 | 594,565 | 594,480 | 598,051 | 601,301 | 601,073 | 600,694 | 595,335 | 593,927 | 583,985 | 429,083 | 150,029 | 139,944 | 136,234 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 415,940 | 320,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 97,564 | 40,000 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 72,331 | 71,585 | 70,215 | 70,254 | 67,310 | 70,727 | 70,645 | 71,995 | 65,354 | 64,481 | 55,921 | 55,213 | 17,822 | 7,753 | 4,116 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 11,103 | 10,987 | 10,846 | 10,721 | 17,238 | 17,071 | 16,923 | 15,196 | 16,478 | 15,943 | 14,560 | 13,870 | 12,207 | 12,190 | 12,118 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 759,292 | 758,872 | 643,335 | 639,734 | 630,829 | 640,239 | 634,395 | 676,681 | 670,512 | 624,592 | 679,613 | 443,791 | 174,785 | 163,204 | 165,111 |