CTCP Tập đoàn Green+ (gpc)

2.90
0.10
(3.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 3
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh10,54321,74610,78133,3616,1871,88348,06148,717191,414174,730134,13269,9901,620
4. Giá vốn hàng bán7,47518,5338,43728,0925,27999344,04439,894187,730161,907126,39468,123647
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0673,2132,3445,2699088904,0168,8243,68412,8237,4231,867973
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7551,7581,82241,2712,3502,3732,2632,1682,2243,4791,0662,043805
7. Chi phí tài chính666-4,098637-290976-1,0214411,3376713,3356022,373168
-Trong đó: Chi phí lãi vay6666606374434364424304173644242092
9. Chi phí bán hàng3276235721,1701,285866340312239737710270569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6003,0471,5852,4852,4572,7373,0913,3192,5392,8972,7873921,474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2295,3381,37342,989-2,3286812,4076,0242,4599,3334,390946-433
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0775,7771,56442,725-3,0774862,8595,7362,01514,3492,2781,170-610
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8624,5551,20742,628-3,2502292,1535,1881,28811,5951,279808-610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7464,4141,08242,545-3,417821,8474,9601,28810,093708808-610

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn469,309475,647299,987296,293287,963295,862289,901331,022327,112369,596458,842249,18795,04470,59057,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4947,8655,1226,4641,2391,1781,55717,43415,09840,59762,26418,87428,8485,8904,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00052,83751,36251,37252,28552,59285,50362,889790
III. Các khoản phải thu ngắn hạn395,132392,049220,621219,171209,272212,650220,878247,415247,184266,194304,915161,76855,57255,81143,713
IV. Tổng hàng tồn kho18,89624,68022,55418,89724,85626,12213,29612,03810,7158,7265,3515,44910,4707,8746,207
V. Tài sản ngắn hạn khác7871,0541,6901,7622,5973,0742,8082,7621,8301,4878092071542262,861
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn289,983283,224343,348343,440342,866344,376344,494345,659343,400254,996220,771194,60479,74192,613107,782
I. Các khoản phải thu dài hạn556556556556556556574622643643643643643828616
II. Tài sản cố định10,93611,09611,25711,41811,57811,73911,89912,06012,22111,50811,64711,78718,28319,37520,466
III. Bất động sản đầu tư58,73758,87659,01559,15459,29259,43159,57059,70959,84859,98660,12560,26440,72941,28541,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn29,49822,36722,01621,66221,31420,95420,58320,2015,2202,187979719,6976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn189,848189,848250,003250,003249,448250,860250,860252,360265,135180,135147,160121,13523,15720,489
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4074815016486778361,0077083335371,0986782637,76524,103
VII. Lợi thế thương mại125197268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN759,292758,872643,335639,734630,829640,239634,395676,681670,512624,592679,613443,791174,785163,204165,111
A. Nợ phải trả162,354162,79548,77145,25432,77838,93833,32275,98775,17730,66595,62814,70824,75623,26028,876
I. Nợ ngắn hạn151,095151,53638,99535,22521,00025,41220,49761,23975,12230,61095,62814,6169,1004,7738,049
II. Nợ dài hạn11,25911,2599,77610,03011,77813,52512,82514,74855559315,65618,48720,827
B. Nguồn vốn chủ sở hữu596,938596,076594,565594,480598,051601,301601,073600,694595,335593,927583,985429,083150,029139,944136,234
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN759,292758,872643,335639,734630,829640,239634,395676,681670,512624,592679,613443,791174,785163,204165,111
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |