Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,356 | 17,123 | 21,682 | 22,962 | 24,797 | 24,328 | 24,612 | 29,185 | 40,838 | 29,802 | 37,271 | 66,084 | 99,567 | 66,511 | 54,219 | 46,181 | 44,274 | 40,608 | 54,185 | 67,062 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 60 | 511 | 214 | 11 | 429 | 72 | 31 | 3,942 | 78 | 103 | 227 | 403 | 176 | 679 | 687 | 681 | 4,921 | 1,147 | 290 | 13,044 |
1. Tiền | 60 | 511 | 214 | 11 | 429 | 72 | 31 | 3,942 | 78 | 103 | 227 | 403 | 176 | 679 | 687 | 681 | 4,921 | 1,147 | 290 | 7,044 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 636 | 769 | 794 | 670 | 263 | 177 | 275 | 365 | 520 | 354 | 2,675 | 1,947 | 2,466 | 1,458 | 8,019 | 7,397 | 12,097 | 10,849 | 15,421 | 11,925 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 573 | 573 | 573 | 500 | 6,060 | 6,060 | 6,060 | 6,060 | 7,341 | 6,797 | 9,186 | 11,145 | 14,844 | 12,294 | ||||||
2. Trả trước cho người bán | 61 | 22 | 93 | 22 | 149 | 217 | 210 | 824 | 2,048 | 1,468 | 1,886 | 1,028 | 398 | 381 | 634 | 769 | 1,615 | 397 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40 | 50 | 50 | 50 | 73 | 50 | 50 | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2 | 175 | 128 | 148 | 263 | 177 | 126 | 148 | 270 | 314 | 1,221 | 1,074 | 1,090 | 814 | 6,337 | 6,192 | 6,135 | 453 | 480 | 752 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -834 | -6,705 | -6,705 | -6,644 | -6,495 | -6,107 | -5,973 | -3,858 | -1,518 | -1,518 | -1,518 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,885 | 15,339 | 19,843 | 21,364 | 23,069 | 23,069 | 23,344 | 23,875 | 37,785 | 28,236 | 33,872 | 62,023 | 91,500 | 60,541 | 43,891 | 36,429 | 26,565 | 28,306 | 37,984 | 40,721 |
1. Hàng tồn kho | 30,885 | 15,339 | 20,130 | 21,364 | 23,069 | 23,069 | 23,344 | 23,875 | 37,785 | 28,236 | 35,054 | 63,292 | 92,862 | 61,904 | 46,201 | 38,923 | 30,080 | 29,638 | 40,122 | 44,811 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -287 | -1,181 | -1,269 | -1,363 | -1,363 | -2,310 | -2,494 | -3,515 | -1,331 | -2,139 | -4,090 | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,775 | 504 | 832 | 918 | 1,035 | 1,011 | 963 | 1,003 | 2,454 | 1,109 | 497 | 1,712 | 5,425 | 3,833 | 1,622 | 1,673 | 691 | 306 | 489 | 1,372 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 164 | 305 | 9 | 51 | 23 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,775 | 504 | 832 | 918 | 1,035 | 1,011 | 963 | 1,003 | 2,290 | 776 | 497 | 1,712 | 5,425 | 3,833 | 1,622 | 1,356 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 28 | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 305 | 637 | 306 | 485 | 1,345 | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 21,073 | 22,108 | 23,151 | 24,196 | 25,243 | 26,290 | 27,338 | 28,386 | 32,581 | 34,821 | 36,004 | 51,463 | 51,694 | 53,057 | 55,860 | 58,589 | 57,847 | 63,379 | 121,952 | 132,482 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 8 | 44 | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 44 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 8 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 21,073 | 22,108 | 23,151 | 24,196 | 25,243 | 26,290 | 27,338 | 28,386 | 32,581 | 33,761 | 36,004 | 19,682 | 21,069 | 22,767 | 25,907 | 29,396 | 32,066 | 33,092 | 34,036 | 35,012 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,073 | 22,108 | 23,151 | 24,196 | 25,243 | 26,290 | 27,338 | 28,386 | 32,581 | 33,761 | 36,004 | 19,682 | 21,069 | 22,767 | 25,907 | 29,396 | 32,066 | 33,092 | 34,036 | 35,012 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,060 | 1,603 | 813 | 488 | 143 | 143 | 90 | 90 | 90 | 90 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,060 | 1,603 | 813 | 488 | 143 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,145 | 29,742 | 29,742 | 29,742 | 29,024 | 25,649 | 30,134 | 87,763 | 97,221 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,145 | 29,742 | 29,742 | 29,742 | 29,024 | 25,649 | 30,134 | 87,763 | 97,221 | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 33 | 70 | 52 | 24 | 27 | 42 | 63 | 63 | 158 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 33 | 70 | 52 | 24 | 27 | 42 | 63 | 63 | 158 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 54,430 | 39,231 | 44,833 | 47,158 | 50,040 | 50,618 | 51,950 | 57,571 | 73,419 | 64,623 | 73,275 | 117,547 | 151,261 | 119,568 | 110,079 | 104,771 | 102,121 | 103,987 | 176,137 | 199,544 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 100,260 | 81,151 | 80,497 | 78,508 | 76,857 | 73,800 | 70,993 | 73,496 | 262,733 | 231,889 | 211,313 | 233,711 | 257,568 | 218,616 | 190,983 | 177,710 | 166,229 | 161,353 | 176,102 | 199,479 |
I. Nợ ngắn hạn | 67,264 | 50,254 | 50,172 | 53,937 | 52,902 | 52,970 | 53,326 | 58,568 | 254,783 | 223,676 | 197,674 | 218,391 | 240,886 | 206,101 | 166,792 | 158,402 | 133,197 | 128,077 | 135,589 | 151,148 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,249 | 23,416 | 23,290 | 25,188 | 24,897 | 21,994 | 18,179 | 22,727 | 89,616 | 80,679 | 68,810 | 60,244 | 63,451 | 63,345 | 69,558 | 80,288 | 82,593 | 80,902 | 94,548 | 106,288 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,367 | 2,605 | 2,326 | 2,798 | 3,089 | 7,163 | 12,793 | 14,224 | 35,233 | 34,112 | 37,229 | 71,043 | 87,620 | 34,228 | 14,576 | 15,135 | 3,289 | 1,476 | 1,354 | 7,958 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,921 | 2,267 | 4,042 | 6,158 | 5,710 | 4,590 | 3,240 | 2,655 | 6,662 | 570 | 1,982 | 4,025 | 11,680 | 40,513 | 23,140 | 15,320 | 3,850 | 5,197 | 5,748 | 4,832 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9 | 7 | 21 | 21 | 13 | 58 | 85 | 54 | 101 | 677 | 238 | 1,112 | 2,232 | 2,738 | 2,746 | 2,661 | 2,445 | |||
6. Phải trả người lao động | 94 | 161 | 82 | 314 | 339 | 340 | 118 | 227 | 301 | 416 | 235 | 382 | 356 | 180 | 347 | 79 | 178 | 134 | 206 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,257 | 21,769 | 20,123 | 19,445 | 18,820 | 18,836 | 18,695 | 18,695 | 122,888 | 107,787 | 88,417 | 81,668 | 75,915 | 65,591 | 54,909 | 44,070 | 38,672 | 36,179 | 29,919 | 28,428 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 376 | 309 | 302 | 478 | 395 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 26 | 47 | 26 | 174 | 1,398 | 1,772 | 418 | 1,017 | 103 | 103 | 130 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 902 | 902 | 1,014 | 1,378 | 861 | 861 | 861 | 861 | 861 | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 609 | |||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 32,996 | 30,897 | 30,326 | 24,571 | 23,954 | 20,830 | 17,667 | 14,928 | 7,950 | 8,213 | 13,638 | 15,320 | 16,681 | 12,515 | 24,190 | 19,308 | 33,032 | 33,276 | 40,513 | 48,330 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 680 | 680 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 32,996 | 30,897 | 30,326 | 24,571 | 23,954 | 20,830 | 17,667 | 14,928 | 7,950 | 8,213 | 13,508 | 15,190 | 16,551 | 12,384 | 24,060 | 19,178 | 32,902 | 33,146 | 39,833 | 47,650 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -45,830 | -41,920 | -35,664 | -31,350 | -26,817 | -23,182 | -19,043 | -15,925 | -189,314 | -167,265 | -138,037 | -116,164 | -106,307 | -99,047 | -80,903 | -72,939 | -64,108 | -57,366 | 35 | 65 |
I. Vốn chủ sở hữu | -45,830 | -41,920 | -35,664 | -31,350 | -26,817 | -23,182 | -19,043 | -15,925 | -189,314 | -167,265 | -138,037 | -116,164 | -106,307 | -99,047 | -80,903 | -72,939 | -64,108 | -57,366 | 35 | 65 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 293,886 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 | 96,355 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 | 783 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -340,500 | -336,589 | -330,334 | -326,019 | -321,486 | -317,851 | -313,713 | -310,595 | -286,452 | -264,403 | -235,175 | -213,302 | -203,445 | -196,185 | -178,041 | -170,077 | -161,246 | -154,504 | -97,103 | -97,073 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 54,430 | 39,231 | 44,833 | 47,158 | 50,040 | 50,618 | 51,950 | 57,571 | 73,419 | 64,623 | 73,275 | 117,547 | 151,261 | 119,568 | 110,079 | 104,771 | 102,121 | 103,987 | 176,137 | 199,544 |