CTCP Ô tô Giải Phóng (ggg)

3.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,3161,0141,63614560910,63815,23231,7719,0036,2019,0966,69217,82115,50923,84317,97124,89620,092
4. Giá vốn hàng bán1,0215,8562,3863,0691,9261,6999,52719,84529,25510,9235,2555,2886,82518,06214,067-2,96913,97016,49812,438
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,021-1,540-1,372-1,433-1,781-1,0901,111-4,7832,417-1,9209463,698-134-1,066853-5,322904-1,8395,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính1152930023622228217-71237
7. Chi phí tài chính2,3163,8372,2882,3591,8351,8351,5203,37144,5676,4814,2822536,3266,8445,5958,29513,2577,43212,4004,051
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2713,5632,1002,0931,5691,2361,52044,5676,4812,8681,6666,3996,8445,5218,2957,43211,308
9. Chi phí bán hàng5422540364433701,0411,3181301766042104184047,4043982,351425
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5206543717011,7644835066021,2801,9299514531,0873009701,0323,4748972,9391,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-51,663-7,010-7,04666-4,316-7,486-8,021-8,857-29,449-7,832-19,516136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516136
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516136
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,910-6,256-4,030-4,533-3,635-4,138-3,118-3,229-57,401-7,010-7,04666-4,316-7,522-7,985-8,857-29,449-7,832-19,516136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,35617,12321,68222,96224,79724,32824,61229,18540,83829,80237,27166,08499,56766,51154,21946,18144,27440,60854,18567,062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền605112141142972313,942781032274031766796876814,9211,14729013,044
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6367697946702631772753655203542,6751,9472,4661,4588,0197,39712,09710,84915,42111,925
IV. Tổng hàng tồn kho30,88515,33919,84321,36423,06923,06923,34423,87537,78528,23633,87262,02391,50060,54143,89136,42926,56528,30637,98440,721
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7755048329181,0351,0119631,0032,4541,1094971,7125,4253,8331,6221,6736913064891,372
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,07322,10823,15124,19625,24326,29027,33828,38632,58134,82136,00451,46351,69453,05755,86058,58957,84763,379121,952132,482
I. Các khoản phải thu dài hạn844
II. Tài sản cố định21,07322,10823,15124,19625,24326,29027,33828,38632,58133,76136,00419,68221,06922,76725,90729,39632,06633,09234,03635,012
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0601,60381348814314390909090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,14529,74229,74229,74229,02425,64930,13487,76397,221
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3370522427426363158
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,43039,23144,83347,15850,04050,61851,95057,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771102,121103,987176,137199,544
A. Nợ phải trả100,26081,15180,49778,50876,85773,80070,99373,496262,733231,889211,313233,711257,568218,616190,983177,710166,229161,353176,102199,479
I. Nợ ngắn hạn67,26450,25450,17253,93752,90252,97053,32658,568254,783223,676197,674218,391240,886206,101166,792158,402133,197128,077135,589151,148
II. Nợ dài hạn32,99630,89730,32624,57123,95420,83017,66714,9287,9508,21313,63815,32016,68112,51524,19019,30833,03233,27640,51348,330
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-45,830-41,920-35,664-31,350-26,817-23,182-19,043-15,925-189,314-167,265-138,037-116,164-106,307-99,047-80,903-72,939-64,108-57,3663565
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,43039,23144,83347,15850,04050,61851,95057,57173,41964,62373,275117,547151,261119,568110,079104,771102,121103,987176,137199,544
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |