Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 125,568 | 140,707 | 136,913 | 146,456 | 150,534 | 167,568 | 137,448 | 134,141 | 125,438 | 118,416 | 115,176 | 108,035 | 134,901 | 107,233 | 207,423 | 176,762 | 172,922 | 182,786 | 150,197 | 135,121 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 59,887 | 67,083 | 77,832 | 81,315 | 87,690 | 90,790 | 73,578 | 88,701 | 67,325 | 58,522 | 58,936 | 54,542 | 35,445 | 33,697 | 152,647 | 146,485 | 132,237 | 138,479 | 107,018 | 96,161 |
1. Tiền | 29,887 | 37,083 | 47,832 | 51,315 | 57,690 | 70,790 | 73,578 | 88,701 | 67,325 | 33,522 | 58,936 | 54,542 | 35,445 | 8,697 | 152,647 | 146,485 | 132,237 | 138,479 | 107,018 | 96,161 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | 25,000 | 25,000 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 3,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 13,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 3,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,371 | 35,154 | 24,981 | 11,908 | 33,669 | 34,941 | 32,512 | 16,307 | 30,708 | 34,489 | 31,224 | 20,719 | 65,470 | 34,645 | 21,101 | 12,419 | 15,901 | 18,086 | 14,266 | 10,447 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,876 | 34,106 | 24,082 | 9,859 | 30,320 | 33,460 | 30,136 | 11,541 | 29,098 | 33,290 | 29,333 | 18,639 | 60,443 | 29,690 | 15,533 | 8,547 | 13,465 | 15,839 | 11,891 | 7,472 |
2. Trả trước cho người bán | 6,234 | 1,248 | 1,741 | 1,355 | 3,719 | 1,572 | 3,307 | 1,190 | 1,421 | 1,521 | 2,320 | 2,453 | 5,788 | 5,788 | 6,254 | 3,719 | 3,333 | 3,182 | 2,894 | 2,805 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,166 | 3,706 | 3,028 | 4,564 | 3,298 | 3,576 | 2,271 | 6,755 | 3,480 | 2,969 | 2,712 | 2,767 | 2,417 | 2,344 | 2,357 | 3,146 | 2,216 | 2,179 | 2,198 | 2,977 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,906 | -3,906 | -3,870 | -3,870 | -3,668 | -3,668 | -3,202 | -3,179 | -3,292 | -3,292 | -3,141 | -3,141 | -3,177 | -3,177 | -3,043 | -2,993 | -3,114 | -3,114 | -2,718 | -2,807 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,820 | 20,536 | 14,423 | 31,987 | 13,307 | 24,253 | 14,925 | 11,941 | 12,804 | 14,700 | 15,179 | 21,691 | 24,999 | 27,693 | 21,511 | 11,798 | 16,077 | 15,962 | 17,129 | 14,675 |
1. Hàng tồn kho | 16,820 | 20,536 | 14,423 | 31,987 | 13,307 | 24,253 | 14,925 | 11,941 | 12,804 | 14,700 | 15,179 | 21,691 | 24,999 | 27,693 | 21,511 | 11,798 | 16,077 | 15,962 | 17,129 | 14,675 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,490 | 4,934 | 6,677 | 8,246 | 2,869 | 4,584 | 3,434 | 4,193 | 1,601 | 2,705 | 1,836 | 3,084 | 987 | 3,197 | 4,164 | 3,059 | 708 | 2,259 | 3,784 | 5,839 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,490 | 4,934 | 5,533 | 4,541 | 2,838 | 4,584 | 3,432 | 3,738 | 1,601 | 2,705 | 1,836 | 3,084 | 906 | 1,842 | 2,193 | 2,361 | 708 | 1,908 | 2,971 | 4,007 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,144 | 1,763 | 31 | 455 | 65 | 1,355 | 639 | 699 | 813 | 1,044 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,942 | 2 | 17 | 1,331 | 351 | 787 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 154,023 | 150,290 | 155,901 | 161,996 | 143,841 | 144,569 | 146,591 | 153,545 | 147,772 | 150,788 | 153,018 | 158,117 | 159,990 | 165,094 | 164,789 | 166,266 | 152,955 | 155,822 | 162,293 | 165,474 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 406 | 943 | 993 | 993 | 993 | 993 | 1,373 | 1,487 | 1,487 | 1,487 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,833 | 1,836 | 1,836 | 1,836 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 406 | 943 | 993 | 993 | 993 | 993 | 1,373 | 1,487 | 1,487 | 1,487 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,504 | 1,833 | 1,836 | 1,836 | 1,836 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 145,054 | 141,283 | 143,888 | 152,068 | 128,582 | 128,639 | 131,187 | 137,435 | 127,824 | 128,815 | 126,378 | 131,917 | 134,219 | 138,592 | 142,419 | 146,374 | 140,226 | 141,331 | 148,108 | 155,138 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 142,178 | 138,888 | 140,981 | 148,599 | 126,618 | 126,567 | 129,103 | 135,069 | 125,877 | 126,559 | 123,813 | 129,043 | 131,022 | 137,844 | 141,636 | 146,032 | 139,824 | 140,998 | 147,726 | 154,707 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,877 | 2,394 | 2,907 | 3,469 | 1,964 | 2,072 | 2,084 | 2,366 | 1,947 | 2,256 | 2,565 | 2,874 | 3,196 | 748 | 783 | 342 | 402 | 332 | 382 | 431 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,195 | 5,617 | 8,166 | 5,430 | 11,299 | 11,424 | 10,342 | 9,980 | 13,542 | 15,060 | 21,620 | 20,286 | 19,447 | 19,233 | 15,027 | 11,882 | 8,033 | 10,672 | 10,175 | 5,960 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 6,195 | 5,617 | 8,166 | 5,430 | 11,299 | 11,424 | 10,342 | 9,980 | 13,542 | 15,060 | 21,620 | 20,286 | 19,447 | 19,233 | 15,027 | 11,882 | 8,033 | 10,672 | 10,175 | 5,960 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,367 | 2,447 | 2,853 | 3,504 | 2,967 | 3,513 | 3,689 | 4,642 | 4,918 | 5,425 | 3,515 | 4,410 | 4,821 | 5,764 | 5,839 | 6,505 | 2,864 | 1,983 | 2,174 | 2,539 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,367 | 2,447 | 2,853 | 3,504 | 2,967 | 3,513 | 3,689 | 4,642 | 4,918 | 5,425 | 3,515 | 4,410 | 4,821 | 5,764 | 5,839 | 6,505 | 2,864 | 1,983 | 2,174 | 2,539 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 279,591 | 290,996 | 292,814 | 308,452 | 294,375 | 312,137 | 284,039 | 287,686 | 273,210 | 269,203 | 268,193 | 266,153 | 294,891 | 272,326 | 372,211 | 343,027 | 325,878 | 338,608 | 312,489 | 300,595 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 105,796 | 121,762 | 111,000 | 131,804 | 104,889 | 118,287 | 92,974 | 112,408 | 103,483 | 105,215 | 94,878 | 96,140 | 134,694 | 108,058 | 197,419 | 175,101 | 174,624 | 191,615 | 152,711 | 145,631 |
I. Nợ ngắn hạn | 99,330 | 115,322 | 102,041 | 122,754 | 93,520 | 106,713 | 78,871 | 97,999 | 86,810 | 88,615 | 75,791 | 77,105 | 113,158 | 86,529 | 173,217 | 151,021 | 148,454 | 165,487 | 124,122 | 116,855 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,707 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 4,032 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 3,965 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 3,707 | 4,943 | 3,707 | 4,943 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 54,395 | 47,975 | 50,573 | 75,646 | 43,917 | 50,569 | 40,958 | 62,435 | 53,700 | 46,297 | 48,912 | 46,237 | 78,283 | 52,240 | 151,234 | 117,039 | 117,505 | 123,153 | 99,451 | 82,526 |
4. Người mua trả tiền trước | 867 | 772 | 541 | 552 | 712 | 707 | 679 | 632 | 741 | 973 | 957 | 2,548 | 4,600 | 4,600 | 4,810 | 4,694 | 8,662 | 8,931 | 7,319 | 7,511 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,937 | 5,410 | 3,038 | 1,046 | 1,767 | 7,424 | 4,473 | 2,235 | 2,889 | 3,927 | 12,547 | 6,180 | 3,649 | 5,086 | 4,438 | 8,279 | 5,974 | 6,409 | 5,589 | 4,838 |
6. Phải trả người lao động | 5,389 | 9,522 | 4,405 | 17,336 | 11,712 | 10,616 | 5,394 | 11,526 | 6,628 | 5,216 | 4,310 | 12,025 | 11,052 | 7,664 | 4,283 | 10,987 | 7,370 | 7,303 | 3,869 | 11,880 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 8,147 | 1,053 | 25 | 3,296 | 3,782 | 3,803 | 31 | 1,344 | 1,448 | 1,053 | 38 | 969 | 1,325 | 58 | 51 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,811 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 29,651 | 36,086 | 37,317 | 20,530 | 25,239 | 25,727 | 19,527 | 14,587 | 15,795 | 21,041 | 3,998 | 3,536 | 9,163 | 8,947 | 3,643 | 2,974 | 3,056 | 12,371 | 2,830 | 2,866 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,384 | 2,468 | 1,407 | 2,677 | 2,845 | 2,946 | 332 | 1,610 | 1,747 | 1,958 | 307 | 1,598 | 1,735 | 1,723 | 1,102 | 2,046 | 2,180 | 2,326 | 1,357 | 2,291 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,466 | 6,439 | 8,959 | 9,050 | 11,370 | 11,574 | 14,103 | 14,409 | 16,673 | 16,600 | 19,087 | 19,036 | 21,536 | 21,529 | 24,201 | 24,080 | 26,170 | 26,128 | 28,589 | 28,776 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 528 | 501 | 549 | 640 | 488 | 693 | 751 | 1,057 | 849 | 776 | 792 | 741 | 770 | 763 | 963 | 843 | 461 | 419 | 409 | 596 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,938 | 5,938 | 8,410 | 8,410 | 10,881 | 10,881 | 13,352 | 13,352 | 15,824 | 15,824 | 18,295 | 18,295 | 20,766 | 20,766 | 23,238 | 23,237 | 25,709 | 25,709 | 28,180 | 28,180 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 173,795 | 169,235 | 181,814 | 176,647 | 189,486 | 193,850 | 191,065 | 175,278 | 169,727 | 163,988 | 173,315 | 170,012 | 160,197 | 164,269 | 174,793 | 167,927 | 151,254 | 146,993 | 159,778 | 154,964 |
I. Vốn chủ sở hữu | 173,795 | 169,235 | 181,814 | 176,647 | 189,486 | 193,850 | 191,065 | 175,278 | 169,727 | 163,988 | 173,315 | 170,012 | 160,197 | 164,269 | 174,793 | 167,927 | 151,254 | 146,993 | 159,778 | 154,964 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 95,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 44,006 | 44,006 | 41,177 | 41,177 | 41,177 | 41,177 | 40,382 | 40,382 | 40,382 | 40,382 | 38,471 | 38,471 | 38,471 | 38,471 | 38,031 | 38,031 | 38,031 | 38,031 | 37,589 | 37,589 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,790 | 30,229 | 45,637 | 40,471 | 53,309 | 57,673 | 55,683 | 39,896 | 34,345 | 28,607 | 39,844 | 36,541 | 26,726 | 30,797 | 41,762 | 34,896 | 18,223 | 13,961 | 27,190 | 22,375 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 279,591 | 290,996 | 292,814 | 308,452 | 294,375 | 312,137 | 284,039 | 287,686 | 273,210 | 269,203 | 268,193 | 266,153 | 294,891 | 272,326 | 372,211 | 343,027 | 325,878 | 338,608 | 312,489 | 300,595 |