CTCP Petec Bình Định (gcb)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn397,265396,97652,10557,84876,13785,91989,85289,87687,07972,42874,53899,47979,95584,90598,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,68419,65223,6366,5556,7257,0625,7057,32516,14014,53210,7797,8246,24710,4503,834
1. Tiền16,07413,65223,6366,5556,7257,0625,7057,32516,14014,53210,2796,6246,24710,4503,834
2. Các khoản tương đương tiền30,6116,0005001,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,50019,785200200200
1. Chứng khoán kinh doanh9,585
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,50010,200200200200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,252343,95020,21944,77659,97163,55872,23764,08449,62041,25748,43554,58955,04555,18455,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng316,730341,97021,07139,44758,99060,72570,13568,57948,85838,37251,24950,53450,00141,15241,131
2. Trả trước cho người bán5,5974,4541,9147,6023,2073,9093,2481,4755,9697,6051,7596,1136,46914,42114,033
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác421459325324221675288782660104104590197293652
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,497-2,933-3,091-2,597-2,447-1,751-1,433-6,752-5,867-4,825-4,676-2,648-1,621-682-789
IV. Tổng hàng tồn kho9,44213,3027,8816,0857,74213,66911,91017,21219,56615,97915,25335,72117,45518,67236,859
1. Hàng tồn kho9,44213,3027,8816,0857,74213,66911,91017,21219,56615,97915,25335,76417,49918,71636,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-43-43-43-43
V. Tài sản ngắn hạn khác3862871702321,4991,6311,2551,754660701,3451,2075992,944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn251152170845208611619154524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1351351093287701,0931,644201,0088304202,325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3965118277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9543305378179619
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,43932,10728,94930,19827,62823,68225,35027,37731,09735,23740,02044,55734,82332,62131,757
I. Các khoản phải thu dài hạn3151,560
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3151,560
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,96829,63727,86823,54725,13620,81422,24823,84327,59029,17532,11635,86325,55725,11325,396
1. Tài sản cố định hữu hình27,06828,73726,96722,64724,23519,91321,34822,94326,69028,27431,21534,95024,70625,11325,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình901901901901901901901901901901901913851
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9555,7241,159912,8771,27815
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9555,7241,159912,8771,27815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1211,0841,0468488348221,3441,3501,3895,4795,7385,6915,6295,0125,255
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,4795,4795,4795,4795,4795,4795,4795,4795,4795,4796,6666,6666,6665,6205,650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,358-4,395-4,433-4,631-4,645-4,657-4,135-4,129-4,090-928-975-1,037-607-395
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,34943135791844871,7572,1832,1185832,1662,9117601,2181,091
1. Chi phí trả trước dài hạn1,34943135791844871,7572,1832,1185832,1662,9117601,002705
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác216386
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN427,704429,08381,05588,046103,765109,601115,202117,253118,176107,665114,557144,036114,778117,526130,421
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả349,814357,24016,43226,66039,26245,36149,71254,92958,59154,01158,71787,39556,89964,88480,501
I. Nợ ngắn hạn349,814357,24015,93225,92038,13144,22948,55651,62455,01052,64757,17684,87955,12463,37279,110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn326,777233,799304,91926,21836,60441,58736,53337,58944,42138,60446,2918,92418,98725,630
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,469114,6451,2373,9634,4012,8081,0596,90511,7783,32110,71029,09937,97838,52643,431
4. Người mua trả tiền trước1171,1191,2035,03935954835348863106264132167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,0362,8321,3241,1171,8811,2482,5382,8551,0341,4802,3112,4701,7805852,962
6. Phải trả người lao động1,0299722,2851,2872,0416111,4131,8681,6031,1302,5872,4851,7941,1142,191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,702398461205105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn259280326417
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0352,7348,8767,9552,9352,2021,4743,1632,7781,9661,9673,1173,5223,0353,714
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3904606517626186414372651952409281,312862993909
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5007401,1321,1321,1563,3053,5811,3651,5412,5161,7751,5121,392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5007401,1321,1321,1561,9052,1811,3651,5412,5161,7481,4361,306
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4001,400
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm277586
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,88971,84364,62361,38564,50364,24065,49162,32359,58553,65355,84056,64057,87952,64349,920
I. Vốn chủ sở hữu77,88971,84364,62361,38564,50364,24065,49162,32359,58553,65355,84056,64057,87952,64349,920
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu40,39140,39140,39140,39140,39140,39140,39140,39130,60030,60030,60030,60030,60030,60030,600
2. Thặng dư vốn cổ phần-54-54-54-54-54-54-54-54
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái21
8. Quỹ đầu tư phát triển17,02917,02917,02917,02917,02917,02916,12914,68919,61716,55716,55716,26715,6627,3414,543
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0603,0603,0602,5742,4311,731
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,52314,4777,2564,0197,1366,8749,0247,2979,3683,4365,6226,7139,04312,26913,045
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN427,704429,08381,05588,046103,765109,601115,202117,253118,176107,665114,557144,036114,778117,526130,421
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |