CTCP Petec Bình Định (gcb)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn397,265396,97652,10557,84876,13785,91989,85289,87687,07972,42874,53899,47979,95584,90598,664
I. Tiền và các khoản tương đương tiền46,68419,65223,6366,5556,7257,0625,7057,32516,14014,53210,7797,8246,24710,4503,834
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,50019,785200200200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn320,252343,95020,21944,77659,97163,55872,23764,08449,62041,25748,43554,58955,04555,18455,027
IV. Tổng hàng tồn kho9,44213,3027,8816,0857,74213,66911,91017,21219,56615,97915,25335,72117,45518,67236,859
V. Tài sản ngắn hạn khác3862871702321,4991,6311,2551,754660701,3451,2075992,944
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,43932,10728,94930,19827,62823,68225,35027,37731,09735,23740,02044,55734,82332,62131,757
I. Các khoản phải thu dài hạn3151,560
II. Tài sản cố định27,96829,63727,86823,54725,13620,81422,24823,84327,59029,17532,11635,86325,55725,11325,396
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9555,7241,159912,8771,27815
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1211,0841,0468488348221,3441,3501,3895,4795,7385,6915,6295,0125,255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,34943135791844871,7572,1832,1185832,1662,9117601,2181,091
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN427,704429,08381,05588,046103,765109,601115,202117,253118,176107,665114,557144,036114,778117,526130,421
A. Nợ phải trả349,814357,24016,43226,66039,26245,36149,71254,92958,59154,01158,71787,39556,89964,88480,501
I. Nợ ngắn hạn349,814357,24015,93225,92038,13144,22948,55651,62455,01052,64757,17684,87955,12463,37279,110
II. Nợ dài hạn5007401,1321,1321,1563,3053,5811,3651,5412,5161,7751,5121,392
B. Nguồn vốn chủ sở hữu77,88971,84364,62361,38564,50364,24065,49162,32359,58553,65355,84056,64057,87952,64349,920
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN427,704429,08381,05588,046103,765109,601115,202117,253118,176107,665114,557144,036114,778117,526130,421
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |