Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 153,290 | 220,515 | 194,970 | 185,201 | 145,326 | 99,111 | 103,793 | 117,117 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,270 | 3,140 | 22,063 | 41,175 | 12,512 | 12,941 | 2,599 | 3,282 |
1. Tiền | 30,270 | 3,140 | 22,063 | 13,605 | 12,512 | 12,941 | 2,599 | 3,282 |
2. Các khoản tương đương tiền | 27,570 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 58,000 | 80,000 | 40,000 | 16,500 | 27,570 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 58,000 | 80,000 | 40,000 | 16,500 | 27,570 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 13,614 | 46,971 | 37,054 | 64,173 | 47,752 | 32,748 | 36,065 | 37,346 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,795 | 31,439 | 35,171 | 47,193 | 46,657 | 33,279 | 36,306 | 33,185 |
2. Trả trước cho người bán | 2,716 | 3,303 | 8,001 | 22,732 | 6,356 | 3,894 | 4,132 | 3,940 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,500 | 277 | 277 | 310 | 335 | 736 | 913 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,658 | 1,642 | 3,040 | 3,549 | 3,207 | 3,393 | 3,375 | 4,653 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -20,555 | -1,913 | -9,435 | -9,578 | -8,779 | -8,153 | -8,484 | -5,346 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,697 | 81,899 | 85,618 | 52,475 | 45,685 | 46,380 | 58,673 | 69,671 |
1. Hàng tồn kho | 51,294 | 86,310 | 90,084 | 57,355 | 47,577 | 48,424 | 60,169 | 69,705 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,597 | -4,411 | -4,465 | -4,880 | -1,892 | -2,044 | -1,496 | -34 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,708 | 8,504 | 10,235 | 10,878 | 11,807 | 7,042 | 6,456 | 6,817 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 169 | 1,188 | 506 | 625 | 325 | 295 | 555 | 344 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,539 | 6,174 | 9,729 | 10,252 | 11,482 | 6,747 | 5,900 | 6,459 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,142 | 2 | 14 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,849 | 84,410 | 96,718 | 34,280 | 22,201 | 17,091 | 15,329 | 17,475 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 232 | 232 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 232 | 232 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 38,147 | 52,897 | 52,666 | 32,682 | 17,768 | 16,151 | 14,547 | 16,328 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 35,985 | 50,709 | 50,452 | 30,442 | 15,632 | 14,015 | 12,411 | 14,192 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,162 | 2,188 | 2,214 | 2,240 | 2,136 | 2,136 | 2,136 | 2,136 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,480 | 1,493 | 14,049 | 1,598 | 4,369 | 660 | 3 | 324 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,480 | 1,493 | 14,049 | 1,598 | 4,369 | 660 | 3 | 324 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,003 | 30,003 | 30,003 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 30,003 | 30,003 | 30,003 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 219 | 18 | 64 | 280 | 547 | 591 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 219 | 18 | 64 | 280 | 547 | 591 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 223,139 | 304,925 | 291,688 | 219,481 | 167,527 | 116,203 | 119,121 | 134,592 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 75,430 | 157,582 | 162,699 | 123,470 | 93,161 | 57,850 | 73,756 | 97,783 |
I. Nợ ngắn hạn | 74,905 | 156,662 | 161,779 | 122,374 | 93,161 | 57,850 | 73,756 | 97,259 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 37,454 | 86,668 | 73,960 | 53,124 | 53,057 | 14,580 | 44,229 | 71,694 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,161 | 19,959 | 22,705 | 21,591 | 11,646 | 14,396 | 13,555 | 14,566 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,271 | 3,806 | 2,750 | 1,789 | 1,587 | 1,398 | 575 | 2,658 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 370 | 5,798 | 9,885 | 5,815 | 4,441 | 3,481 | 1,236 | 262 |
6. Phải trả người lao động | 17,317 | 13,066 | 22,145 | 17,778 | 6,201 | 14,637 | 9,630 | 3,527 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 73 | 944 | 50 | 721 | 158 | 198 | 675 | 928 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,324 | 4,069 | 4,283 | 900 | 686 | 1,974 | 3,007 | 3,420 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 4,913 | 22,326 | 25,976 | 20,630 | 15,361 | 7,186 | 1,011 | 367 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22 | 25 | 25 | 25 | 25 | -163 | -163 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 524 | 920 | 920 | 1,097 | 524 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 524 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 524 | 920 | 920 | 1,097 | ||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 147,709 | 147,343 | 128,989 | 96,011 | 74,365 | 58,352 | 45,366 | 36,809 |
I. Vốn chủ sở hữu | 147,709 | 147,343 | 128,989 | 96,011 | 74,365 | 58,352 | 45,366 | 36,809 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 | 6,756 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 110,953 | 110,587 | 92,233 | 59,255 | 37,610 | 21,597 | 8,610 | 53 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 223,139 | 304,925 | 291,688 | 219,481 | 167,527 | 116,203 | 119,121 | 134,592 |