CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (frc)

28.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,290220,515194,970185,201145,32699,111103,793117,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,2703,14022,06341,17512,51212,9412,5993,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn58,00080,00040,00016,50027,570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,61446,97137,05464,17347,75232,74836,06537,346
IV. Tổng hàng tồn kho44,69781,89985,61852,47545,68546,38058,67369,671
V. Tài sản ngắn hạn khác6,7088,50410,23510,87811,8077,0426,4566,817
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,84984,41096,71834,28022,20117,09115,32917,475
I. Các khoản phải thu dài hạn232232
II. Tài sản cố định38,14752,89752,66632,68217,76816,15114,54716,328
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4801,49314,0491,5984,3696603324
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00330,00330,003
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2191864280547591
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN223,139304,925291,688219,481167,527116,203119,121134,592
A. Nợ phải trả75,430157,582162,699123,47093,16157,85073,75697,783
I. Nợ ngắn hạn74,905156,662161,779122,37493,16157,85073,75697,259
II. Nợ dài hạn5249209201,097524
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,709147,343128,98996,01174,36558,35245,36636,809
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN223,139304,925291,688219,481167,527116,203119,121134,592
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |