Chỉ tiêu | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,776 | 47,549 | 29,869 | 25,430 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,835 | 7,333 | 1,431 | 334 | |
1. Tiền | 2,835 | 7,333 | 1,431 | 334 | |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,800 | 22,005 | 23,695 | 32,033 | 18,038 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,859 | 21,671 | 22,383 | 5,454 | 17,937 |
2. Trả trước cho người bán | 8,941 | 335 | 1,253 | 22,590 | 55 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 60 | 3,989 | 46 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,043 | 17,619 | 4,324 | 6,600 | |
1. Hàng tồn kho | 18,043 | 17,619 | 4,324 | 6,600 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 592 | 418 | 458 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 97 | 592 | 418 | 458 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 17,160 | 7,738 | 16,672 | 10,780 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 2,890 | 3,356 | 3,665 | 3,898 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,890 | 3,356 | 3,665 | 3,898 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,248 | 4,382 | 4,382 | 4,382 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 8,625 | 2,500 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 8,625 | 2,500 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,022 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,022 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 70,936 | 55,288 | 46,541 | 61,949 | 36,211 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 34,059 | 16,593 | 11,967 | 17,527 | 17,866 |
I. Nợ ngắn hạn | 34,059 | 16,593 | 11,855 | 13,943 | 14,506 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,500 | 2,417 | 4,933 | 4,725 | 2,824 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,199 | 12,854 | 6,768 | 8,637 | |
4. Người mua trả tiền trước | 10 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 635 | 1,266 | 155 | 273 | 2,999 |
6. Phải trả người lao động | 46 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 26 | 181 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,415 | 30 | |||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 300 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 112 | 3,584 | 3,360 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 112 | 3,584 | 3,360 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,877 | 38,695 | 34,574 | -3,557 | 18,345 |
I. Vốn chủ sở hữu | 36,877 | 38,695 | 34,574 | 18,345 | |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 34,149 | 34,149 | 34,149 | 20,206 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 831 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 425 | ||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,897 | 4,121 | 425 | -1,861 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -3,557 | ||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 70,936 | 55,288 | 46,541 | 13,970 | 36,211 |