CTCP Tập đoàn Quốc tế FBA (fba)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,77647,54929,86925,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8357,3331,431334
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,80022,00523,69532,03318,038
IV. Tổng hàng tồn kho18,04317,6194,3246,600
V. Tài sản ngắn hạn khác97592418458
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,1607,73816,67210,780
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,8903,3563,6653,898
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2484,3824,3824,382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,0008,6252,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,022
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,93655,28846,54161,94936,211
A. Nợ phải trả34,05916,59311,96717,52717,866
I. Nợ ngắn hạn34,05916,59311,85513,94314,506
II. Nợ dài hạn1123,5843,360
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,87738,69534,574-3,55718,345
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,93655,28846,54113,97036,211
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |