Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 3 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 53,776 | 47,549 | 29,869 | 25,430 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,835 | 7,333 | 1,431 | 334 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,800 | 22,005 | 23,695 | 32,033 | 18,038 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,043 | 17,619 | 4,324 | 6,600 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 97 | 592 | 418 | 458 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 17,160 | 7,738 | 16,672 | 10,780 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
II. Tài sản cố định | 2,890 | 3,356 | 3,665 | 3,898 | |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,248 | 4,382 | 4,382 | 4,382 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 8,625 | 2,500 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,022 | ||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 70,936 | 55,288 | 46,541 | 61,949 | 36,211 |
A. Nợ phải trả | 34,059 | 16,593 | 11,967 | 17,527 | 17,866 |
I. Nợ ngắn hạn | 34,059 | 16,593 | 11,855 | 13,943 | 14,506 |
II. Nợ dài hạn | 112 | 3,584 | 3,360 | ||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 36,877 | 38,695 | 34,574 | -3,557 | 18,345 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 70,936 | 55,288 | 46,541 | 13,970 | 36,211 |