Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,898,782 | 3,683,479 | 2,957,355 | 1,897,722 | 1,917,181 | 1,278,068 | 1,263,821 | 1,483,135 | 1,481,728 | 1,748,475 | 1,623,567 | 1,381,479 | 1,344,143 | 1,330,052 | 1,020,859 | 535,402 | 551,135 | 563,230 | 428,608 | 398,028 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 347,616 | 427,591 | 115,859 | 129,089 | 52,041 | 26,213 | 60,506 | 30,282 | 52,169 | 45,937 | 51,499 | 68,673 | 39,381 | 58,973 | 6,499 | 24,704 | 22,121 | 25,009 | 9,496 | 19,975 |
1. Tiền | 62,616 | 137,591 | 65,859 | 52,589 | 27,041 | 1,212 | 60,506 | 30,282 | 52,169 | 45,937 | 51,499 | 68,673 | 24,381 | 38,973 | 6,499 | 24,704 | 22,121 | 25,009 | 9,496 | 19,975 |
2. Các khoản tương đương tiền | 285,000 | 290,000 | 50,000 | 76,500 | 25,000 | 25,002 | 15,000 | 20,000 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,040 | 14,040 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,040 | 14,040 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,170,000 | 1,898,001 | 1,790,151 | 1,677,876 | 1,747,023 | 1,121,307 | 998,226 | 1,260,218 | 1,226,742 | 1,485,982 | 1,367,237 | 1,094,940 | 1,106,751 | 1,078,706 | 825,122 | 303,585 | 318,599 | 338,371 | 236,089 | 199,828 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 299,053 | 367,889 | 285,578 | 271,326 | 332,469 | 438,879 | 476,725 | 400,276 | 304,000 | 330,087 | 188,764 | 103,030 | 117,386 | 103,210 | 229,163 | 179,138 | 206,221 | 222,738 | 151,924 | 121,952 |
2. Trả trước cho người bán | 811,969 | 658,243 | 318,657 | 448,402 | 335,883 | 321,955 | 235,690 | 566,279 | 601,743 | 843,013 | 974,591 | 815,528 | 812,895 | 788,679 | 394,350 | 39,125 | 36,112 | 46,367 | 14,975 | 22,763 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 293 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 287,091 | 103,691 | 406,600 | 180,050 | 364,549 | 120,849 | 43,600 | 43,600 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 771,594 | 768,179 | 779,316 | 778,098 | 714,122 | 239,623 | 242,211 | 250,063 | 321,000 | 313,000 | 204,000 | 176,500 | 176,588 | 186,934 | 201,804 | 85,517 | 76,461 | 69,462 | 69,385 | 55,557 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -118 | -118 | -118 | -118 | -118 | -195 | -195 | -195 | -195 | -195 | -444 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,360,900 | 1,333,657 | 1,049,537 | 89,304 | 111,418 | 115,216 | 193,216 | 184,194 | 195,028 | 211,569 | 201,398 | 214,611 | 195,335 | 190,308 | 187,165 | 203,037 | 205,447 | 193,939 | 182,397 | 177,361 |
1. Hàng tồn kho | 1,360,900 | 1,333,657 | 1,049,537 | 89,304 | 111,418 | 115,216 | 193,216 | 184,194 | 195,028 | 211,569 | 201,398 | 214,611 | 195,335 | 190,308 | 187,165 | 203,037 | 205,447 | 193,939 | 182,397 | 177,361 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,227 | 10,190 | 1,808 | 1,453 | 6,699 | 15,332 | 11,874 | 8,440 | 7,789 | 4,988 | 3,433 | 3,255 | 2,675 | 2,066 | 2,072 | 4,027 | 4,918 | 5,810 | 526 | 765 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 204 | 44 | 45 | 87 | 59 | 38 | 36 | 65 | 86 | 90 | 78 | 76 | 84 | 63 | 95 | 3,347 | 3,972 | 4,993 | 90 | 118 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,023 | 10,147 | 1,763 | 1,366 | 6,640 | 15,294 | 11,838 | 8,375 | 7,703 | 4,898 | 3,356 | 3,179 | 2,591 | 2,003 | 1,978 | 680 | 946 | 817 | 421 | 575 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 15 | 73 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 575,876 | 539,981 | 886,886 | 1,699,870 | 1,507,248 | 1,464,216 | 1,421,425 | 1,342,993 | 1,436,579 | 1,407,550 | 1,549,123 | 646,545 | 642,972 | 639,673 | 637,222 | 490,937 | 482,177 | 454,449 | 452,611 | 451,075 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 65,961 | 65,961 | 66,315 | 66,235 | 66,215 | 66,215 | 66,545 | 246,545 | 366,545 | 366,545 | 436,545 | 366,545 | 366,545 | 366,545 | 302,495 | 342,818 | 302,768 | 302,768 | 302,768 | 302,768 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 65,961 | 65,961 | 66,315 | 66,235 | 66,215 | 66,215 | 66,545 | 246,545 | 366,545 | 366,545 | 436,545 | 366,545 | 366,545 | 366,545 | 302,495 | 342,818 | 302,768 | 302,768 | 302,768 | 302,768 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 915 | 974 | 1,072 | 998 | 1,102 | 1,207 | 1,311 | 1,416 | 1,525 | 476 | 300,550 | 588 | 661 | 734 | 807 | 1,522 | 1,486 | 1,582 | 1,718 | 1,931 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 915 | 974 | 1,072 | 998 | 1,102 | 1,207 | 1,311 | 1,416 | 1,525 | 476 | 550 | 588 | 661 | 734 | 807 | 1,522 | 1,486 | 1,580 | 1,712 | 1,922 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 300,000 | 2 | 6 | 9 | ||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,445 | 1,577 | 150 | 818,332 | 751,513 | 709,406 | 667,234 | 409,680 | 383,326 | 355,613 | 38,262 | 30,273 | 27,233 | 21,184 | 29,997 | 16,241 | 18,164 | 15,020 | 10,896 | 10,769 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,445 | 1,577 | 150 | 818,332 | 751,513 | 709,406 | 667,234 | 409,680 | 383,326 | 355,613 | 38,262 | 30,273 | 27,233 | 21,184 | 29,997 | 16,241 | 18,164 | 15,020 | 10,896 | 10,769 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 459,501 | 459,501 | 813,806 | 811,302 | 688,388 | 687,288 | 686,153 | 685,085 | 684,833 | 684,641 | 773,501 | 249,133 | 248,501 | 251,033 | 303,602 | 126,863 | 158,437 | 133,433 | 135,295 | 133,455 |
1. Đầu tư vào công ty con | 215,050 | 53,701 | 1,949 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 554,305 | 551,802 | 553,888 | 552,787 | 551,652 | 550,584 | 550,332 | 550,140 | 224,133 | 223,501 | 226,033 | 55,102 | 158,412 | 137,437 | 112,433 | 112,347 | 103,206 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 444,501 | 444,501 | 244,501 | 244,501 | 134,501 | 134,501 | 134,501 | 134,501 | 134,501 | 134,501 | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 33,451 | -85,250 | 21,000 | 21,000 | 21,000 | 30,250 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2 | |||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45,054 | 11,969 | 5,542 | 3,002 | 29 | 99 | 181 | 266 | 350 | 275 | 264 | 6 | 32 | 176 | 320 | 3,494 | 1,322 | 1,646 | 1,934 | 2,152 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 45,054 | 11,969 | 5,542 | 3,002 | 29 | 99 | 181 | 266 | 350 | 275 | 264 | 6 | 32 | 176 | 320 | 3,545 | 1,322 | 1,595 | 1,934 | 2,152 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | -51 | 51 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,474,658 | 4,223,460 | 3,844,241 | 3,597,592 | 3,424,429 | 2,742,284 | 2,685,246 | 2,826,127 | 2,918,307 | 3,156,026 | 3,172,690 | 2,028,025 | 1,987,115 | 1,969,725 | 1,658,081 | 1,026,340 | 1,033,312 | 1,017,679 | 881,219 | 849,103 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,626,151 | 1,563,745 | 1,204,781 | 968,245 | 796,748 | 120,946 | 82,937 | 227,781 | 323,133 | 569,592 | 594,920 | 464,395 | 435,467 | 416,180 | 335,262 | 283,149 | 294,517 | 284,622 | 151,004 | 124,278 |
I. Nợ ngắn hạn | 826,640 | 781,994 | 681,347 | 240,825 | 165,624 | 118,369 | 82,583 | 227,427 | 322,769 | 454,237 | 479,559 | 349,041 | 320,113 | 300,826 | 220,112 | 235,169 | 270,884 | 275,677 | 148,661 | 123,808 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 102,890 | 107,468 | 105,078 | 74,650 | 11,851 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 3,800 | 2,600 | 5,500 | 5,750 | 7,300 | 11,680 | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 179,383 | 222,364 | 238,211 | 128,138 | 117,063 | 87,016 | 64,260 | 47,419 | 141,475 | 273,623 | 239,853 | 321,194 | 307,890 | 278,335 | 201,764 | 97,823 | 168,262 | 214,658 | 116,419 | 89,802 |
4. Người mua trả tiền trước | 511,023 | 415,069 | 301,610 | 144 | 400 | 619 | 304 | 304 | 304 | 304 | 304 | 12,932 | 308 | 7,275 | 496 | 120,238 | 83,468 | 41,620 | 13,326 | 9,368 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,754 | 17,050 | 21,045 | 20,422 | 21,701 | 21,589 | 9,346 | 8,755 | 10,016 | 9,386 | 9,815 | 6,002 | 3,171 | 6,306 | 5,772 | 7,843 | 6,265 | 6,947 | 5,950 | 4,987 |
6. Phải trả người lao động | 1,065 | 1,035 | 845 | 958 | 841 | 860 | 1,010 | 996 | 533 | 437 | 411 | 478 | 160 | 422 | 302 | 1,110 | 1,463 | 628 | 991 | 1,137 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,802 | 9,321 | 5,530 | 6,453 | 5,355 | 116 | 44 | 148 | 338 | 120 | 120 | 119 | 2,697 | 211 | 140 | 119 | 88 | 234 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 379 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 281 | 367 | 619 | 1,775 | 252 | 247 | 1,022 | 163,197 | 163,100 | 163,165 | 223,037 | 516 | 710 | 614 | 609 | 745 | 898 | 760 | 761 | 2,847 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,442 | 9,319 | 8,408 | 8,285 | 8,162 | 8,039 | 6,641 | 6,641 | 7,298 | 7,175 | 5,799 | 5,799 | 5,753 | 5,753 | 4,672 | 4,600 | 4,888 | 4,816 | 3,824 | 3,752 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 799,511 | 781,751 | 523,434 | 727,420 | 631,124 | 2,577 | 354 | 354 | 364 | 115,354 | 115,362 | 115,354 | 115,354 | 115,354 | 115,150 | 47,980 | 23,633 | 8,945 | 2,343 | 470 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 377 | 377 | 377 | 354 | 354 | 354 | 364 | 115,354 | 115,362 | 115,354 | 115,354 | 115,354 | 115,150 | 150 | 10 | 116 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 799,478 | 781,705 | 523,000 | 523,000 | 523,000 | 229 | 292 | 354 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 33 | 46 | 57 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 204,043 | 107,746 | 2,222 | 47,830 | 23,633 | 8,716 | 2,042 | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,848,506 | 2,659,714 | 2,639,460 | 2,629,347 | 2,627,682 | 2,621,338 | 2,602,309 | 2,598,346 | 2,595,174 | 2,586,434 | 2,577,770 | 1,563,630 | 1,551,648 | 1,553,545 | 1,322,819 | 743,191 | 738,795 | 733,057 | 730,215 | 724,825 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,848,506 | 2,659,714 | 2,639,460 | 2,629,347 | 2,627,682 | 2,621,338 | 2,602,309 | 2,598,346 | 2,595,174 | 2,586,434 | 2,577,770 | 1,563,630 | 1,551,648 | 1,553,545 | 1,322,819 | 743,191 | 738,795 | 733,057 | 730,215 | 724,825 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 2,152,498 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 601,949 | 600,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -707 | -706 | -441 | -441 | -441 | -441 | -234 | -234 | -234 | -234 | -234 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 41,861 | 41,861 | 39,603 | 39,603 | 39,603 | 39,603 | 37,297 | 37,297 | 37,297 | 37,297 | 35,039 | 35,039 | 35,039 | 35,039 | 33,224 | 33,224 | 33,224 | 8,224 | 6,529 | 6,529 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 106,961 | 98,888 | 81,823 | 75,286 | 74,743 | 68,544 | 52,066 | 48,649 | 45,330 | 37,039 | 30,455 | 78,569 | 66,762 | 68,706 | 61,926 | 61,221 | 56,855 | 76,206 | 73,292 | 69,688 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 547,893 | 367,174 | 366,243 | 362,667 | 361,544 | 361,400 | 361,154 | 360,608 | 360,756 | 360,307 | 360,484 | 400,463 | 400,288 | 400,242 | 178,109 | 48,979 | 48,950 | 48,860 | 48,680 | 48,843 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,474,658 | 4,223,460 | 3,844,241 | 3,597,592 | 3,424,429 | 2,742,284 | 2,685,246 | 2,826,127 | 2,918,307 | 3,156,026 | 3,172,690 | 2,028,025 | 1,987,115 | 1,969,725 | 1,658,081 | 1,026,340 | 1,033,312 | 1,017,679 | 881,219 | 849,103 |